Radar tài chính
Tỷ giá USD giao dịch tiền mặt ngày 15/6/2025 (đơn vị: VNĐ)

Giá vàng hôm nay
Vàng miếng SJC
Mua
0%
11,780
Bán
0%
12,030
Vàng nhẫn DOJI
Mua
0%
11,500
Bán
0%
11,700
Vàng thế giới
USD/t.oz
0%
3,452.8
~VND/Chỉ
10,916
Chênh lệch với trong nước:
1,114
Biểu đồ giá 1 chỉ vàng
- 1 tháng
- 3 tháng
- 6 tháng
- 1 năm
- • t.oz: đơn vị đo khối lượng vàng quốc tế. 1 t.oz ≈ 8.3 chỉ.
- • Giá trị USD chuyển đổi sang VND theo tỷ giá bán ra của Vietcombank.
- • Chênh lệch giữa vàng thế giới và trong nước được tính so với giá vàng miếng SJC hôm nay.

Giá vàng theo thương hiệu
Loại vàng | Mua vào | Bán ra |
---|---|---|
![]() |
||
Vàng miếng SJC |
0% 11,780
|
0% 12,030
|
Vàng nhẫn SJC |
0% 11,780
|
0% 12,033
|
![]() |
||
Vàng miếng VRTL |
0% 11,600
|
0% 11,900
|
Nhẫn tròn trơn VRTL |
0% 11,600
|
0% 11,900
|
![]() |
||
Vàng miếng SJC |
0% 11,780
|
0% 12,030
|
Nhẫn tròn 9999 HTV |
0% 11,500
|
0% 11,700
|
![]() |
||
Vàng miếng SJC |
0% 11,780
|
0% 12,030
|
Nhẫn tròn 9999 PNJ |
0% 11,400
|
0% 11,680
|
![]() |
||
Vàng miếng SJC |
0% 11,760
|
0% 11,990
|
Nhẫn ép vỉ KGB |
0% 11,605
|
0% 11,895
|
* % thay đổi được tính so với giá ngày hôm trước.
Ngân hàng | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán |
---|---|---|
![]() |
25,833 | 26,223 |
![]() |
26,200 | 26,300 |
Phổ biến | Giá | Thay đổi (24h) |
---|---|---|
![]() |
$104,955 | -0.10% |
Chỉ số | Điểm | Thay đổi |
---|---|---|
![]() |
5,977 | -68.29 (-1.13%) |
![]() |
42,198 | -769.83 (-1.79%) |
![]() |
19,407 | -255.66 (-1.30%) |
Lưu ý: Các chỉ số trên chỉ cung cấp thông tin, không nhằm mục đích kinh doanh hoặc tư vấn tài chính, đầu tư, thuế, pháp lý, kế toán hay tư vấn khác.
Trải nghiệm đầu tư thông minh
cùng VNSC by Finhay


VNSC by Finhay - Save & Invest
Chứng khoán & các tài sản khác




