Menu Icon
Giao dịch
VNSC / Kiến thức tài chính

Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam qua các năm 2000 – 2025 như thế nào?

11:26 10/11/2025
View count icon 31205
Share link icon
Facebook icon LinkedIn icon Instagram icon

Lạm phát là một trong những thước đo quan trọng phản ánh tình trạng kinh tế của một quốc gia. Tại Việt Nam, tỷ lệ lạm phát những năm gần đây có nhiều biến động, phản ánh sự thay đổi của kinh tế trong nước và tác động từ bối cảnh kinh tế toàn cầu.

Vậy tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam đã thay đổi như thế nào trong những năm qua và đâu là những nguyên nhân chính dẫn đến hiện tượng này? Lạm phát ảnh hưởng đến các kênh đầu tư như vàng, chứng khoán, bất động sản như thế nào?

Lạm phát là gì?

Lạm phát là sự tăng mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ của một nền kinh tế theo thời gian. Khi mức giá chung tăng lên, một đơn vị tiền tệ sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn trước. Nói cách khác, lạm phát phản ánh sự suy giảm sức mua của đồng tiền.

Ví dụ:

Hãy tưởng tượng vào năm 2010, bạn dùng 50.000 VNĐ và có thể mua được hai bát phở (giá 25.000 VNĐ/bát). Đến năm 2025, cũng với 50.000 VNĐ đó, bạn chỉ còn mua được một bát phở (vì giá phở đã tăng lên 50.000 VNĐ/bát).

Món hàng (bát phở) không thay đổi, nhưng giá trị của đồng tiền đã giảm. Mặc dù bạn vẫn cầm 50.000 VNĐ, nhưng sức mua của nó đã giảm đi một nửa.

Ty-le-lam-phat-o-Viet-Nam-qua-cac-nam-nhu-the-nao

Tại Việt Nam, tỷ lệ lạm phát được đo lường chính thức bằng Chỉ số giá tiêu dùng (CPI). Chỉ số này theo dõi sự thay đổi giá của một rổ hàng hóa và dịch vụ tiêu biểu mà một hộ gia đình thường chi tiêu (như lương thực, xăng dầu, điện, y tế, giáo dục…).

  • Lạm phát vừa phải (dưới 10%): Thường được coi là có thể chấp nhận được, thậm chí kích thích sản xuất.
  • Lạm phát phi mã (2-3 con số): Gây bất ổn kinh tế, làm xói mòn nghiêm trọng tài sản và thu nhập.
  • Siêu lạm phát (trên 1000%): Gây sụp đổ nền kinh tế.

Thống kê tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam qua các năm (2000 – 2025)

Trước năm 2000

Từ mức “siêu lạm phát” lên tới 453,5% vào năm 1986 khi mới chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, Việt Nam đã dần kiểm soát được tỷ lệ này. Đáng chú ý, năm 2000, Việt Nam ghi nhận lạm phát âm (giảm phát) ở mức -1,6%.

Nhận xét: Đây là giai đoạn chuyển đổi đầy biến động của nền kinh tế Việt Nam. Từ “siêu lạm phát” thời kỳ hậu bao cấp đến “giảm phát” (deflation) vào năm 2000, cho thấy sự khó khăn trong việc điều hành chính sách tiền tệ trong bối cảnh mới, cũng như tổng cầu của nền kinh tế còn yếu.

Giai đoạn 2000 – 2010

Trong thập niên 2000, tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam có sự gia tăng mạnh vào những năm 2007 – 2008. Cụ thể, lạm phát năm 2007 là 12,6% và đạt đỉnh ở mức 19,89% vào năm 2008, do ảnh hưởng của khủng hoảng tài chính toàn cầu.

lam-phat-viet-nam-2000-2010

Sau đó, lạm phát dần được kiểm soát, giảm về mức 6,88% năm 2009 và 11,75% năm 2010. Đây là giai đoạn nền kinh tế Việt Nam chịu tác động lớn từ việc hội nhập sâu rộng với thế giới và sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên vật liệu.

Nhận xét: Đây là thập kỷ của sự hội nhập (Việt Nam gia nhập WTO năm 2006) và cũng là thập kỷ đầu tiên thử thách sức chống chịu của nền kinh tế trước khủng hoảng toàn cầu. Tỷ lệ lạm phát hai con số 2007-2008 cho thấy sự “quá nóng” của tăng trưởng tín dụng trong nước kết hợp với cú sốc giá nguyên liệu (lạm phát chi phí đẩy) từ thế giới.

Giai đoạn 2011 – 2020

Sau khủng hoảng, chính sách thắt chặt tiền tệ và các biện pháp kiểm soát giá cả đã giúp Việt Nam giảm lạm phát xuống dưới mức 10% kể từ năm 2012. Tỷ lệ lạm phát trung bình trong giai đoạn này dao động từ 2% – 4%, phản ánh sự ổn định tương đối của kinh tế vĩ mô.

ty le lam phat viet nam 2011 2020

Cụ thể, tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam năm 2011 là 18,13%, năm 2012 là 6,81%, năm 2013 là 6,04%, năm 2014 là 1,84%, năm 2015 là 0,6%, năm 2016 là 4,74%, năm 2017 là 3,53%, năm 2018 là 3,54%, năm 2019 là 2,79%, năm 2020 là 3,23%. Nhìn chung, giai đoạn này Việt Nam kiểm soát tốt lạm phát ở mức dưới 4% theo mục tiêu của Quốc hội đề ra.

Nhận xét: Nửa đầu giai đoạn (đặc biệt là 2011) là “hậu quả” của các gói kích thích kinh tế sau khủng hoảng 2008. Tuy nhiên, nửa sau thập kỷ (từ 2014) là một giai đoạn “thành công” vượt bậc trong việc kiểm soát lạm phát. Việc Quốc hội đặt mục tiêu CPI dưới 4% và Chính phủ kiên trì theo đuổi đã tạo ra một “mỏ neo” lạm phát, củng cố sự ổn định vĩ mô.

Giai đoạn 2021 – nay

Từ năm 2021, đại dịch COVID-19 và xung đột quốc tế khiến chuỗi cung ứng bị gián đoạn, đẩy giá cả nguyên liệu tăng cao. Tuy nhiên, nhờ các chính sách tài chính linh hoạt, lạm phát ở Việt Nam vẫn được kiểm soát ở mức trung bình 3% – 4% trong giai đoạn 2021 – 2025.

ty le lam phay o viet nam

Cụ thể:

  • 2021: Lạm phát ở mức thấp 1,84%, nhờ các biện pháp hỗ trợ nền kinh tế và tổng cầu yếu trong giai đoạn giãn cách xã hội.
  • 2022: Tăng lên 3,21%, chủ yếu do tác động của xung đột Nga – Ukraine làm giá năng lượng và lương thực toàn cầu tăng mạnh (lạm phát nhập khẩu).
  • 2023: Tỷ lệ lạm phát ở mức 3,25%, phản ánh sự gia tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ trong nước khi nhu cầu tiêu dùng phục hồi.
  • 2024: Tỷ lệ lạm phát (CPI bình quân) của Việt Nam năm 2024 là 3,63%, đạt mục tiêu Quốc hội đề ra. Đây là năm thứ 10 liên tiếp Việt Nam kiểm soát thành công lạm phát dưới mức 4%.
  • Cập nhật 2025: Dự báo dao động trong khoảng 3.4 – 4.5%, tùy thuộc vào các phân tích của chuyên gia và mục tiêu mà Chính phủ đề ra. Các cơ quan thống kê đã công bố CPI bình quân 6 tháng đầu năm 2025 ở mức 3,27% (dữ liệu cập nhật), cho thấy tỷ lệ lạm phát đang được kiểm soát tốt nhưng vẫn có những áp lực tiềm tàng cần theo dõi sát sao. 

Nhận xét: Đây là giai đoạn thể hiện rõ “điểm khác biệt” của lạm phát Việt Nam so với thế giới. Trong khi Mỹ và châu Âu vật lộn với lạm phát cao nhất 40 năm (lên tới 8-9% vào 2022), Việt Nam vẫn duy trì mức lạm phát thấp. Nguyên nhân chính là nhờ sự tự chủ về lương thực, thực phẩm (chiếm tỷ trọng lớn trong rổ CPI) và chính sách tiền tệ thận trọng, không “bơm tiền” ồ ạt như phương Tây.

Nguyên nhân dẫn đến lạm phát ở Việt Nam

Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam là kết quả của nhiều yếu tố đan xen, từ những đặc điểm nội tại của nền kinh tế đến các yếu tố bên ngoài như biến động kinh tế toàn cầu. Dưới đây là 5 nguyên nhân lớn và phân tích chi tiết từng nguyên nhân.

Phụ thuộc vào hàng hóa nhập khẩu

Việt Nam phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu các nguyên liệu đầu vào như xăng dầu, thép, phân bón, và linh kiện điện tử. Khi giá cả các nguyên liệu này trên thị trường quốc tế tăng, chi phí sản xuất trong nước cũng tăng theo, gây ra hiện tượng lạm phát chi phí đẩy.

Phu-thuoc-vao-hang-hoa-nhap-khau

Ví dụ, vào năm 2008, giá dầu thô thế giới tăng vượt ngưỡng 145 USD/thùng, dẫn đến giá xăng dầu trong nước tăng mạnh. Điều này kéo theo chi phí vận chuyển, sản xuất và giá cả hàng hóa tiêu dùng tăng lên đáng kể, góp phần đưa tỷ lệ lạm phát lên mức kỷ lục 19,89% trong năm đó. Việc không tự chủ được nguồn nguyên liệu khiến nền kinh tế Việt Nam dễ bị tổn thương trước các biến động giá cả quốc tế.

Chính sách tiền tệ và cung tiền

Trong những giai đoạn tăng trưởng kinh tế nhanh, các chính sách tiền tệ thường được nới lỏng nhằm thúc đẩy đầu tư và tiêu dùng. Tuy nhiên, nếu lượng tiền lưu thông tăng nhanh hơn sản lượng hàng hóa và dịch vụ sẽ gây mất cân đối cung cầu và dẫn đến tỷ lệ lạm phát tăng.

Chinh-sach-tien-te-va-cung-tien

Trong giai đoạn 2006 – 2010, việc mở rộng tín dụng để hỗ trợ các dự án bất động sản và cơ sở hạ tầng đã làm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế tăng mạnh. Tuy nhiên, nhiều dự án không hiệu quả hoặc chậm tiến độ khiến tiền không quay lại sản xuất, dẫn đến tình trạng giá cả tăng cao trên thị trường. Việc không kiểm soát chặt chẽ cung tiền trong nền kinh tế là một nguyên nhân chính gây ra lạm phát kéo dài.

Biến động kinh tế toàn cầu

Việt Nam là một nền kinh tế mở, chịu ảnh hưởng lớn từ các cú sốc kinh tế toàn cầu. Các sự kiện như khủng hoảng tài chính, đại dịch COVID-19, hay xung đột địa chính trị thường dẫn đến gián đoạn chuỗi cung ứng, làm tăng chi phí nhập khẩu và giá hàng hóa trong nước.

Bien-dong-kinh-te-toan-cau

Giai đoạn 2021 – 2023, đại dịch COVID-19 khiến chuỗi cung ứng toàn cầu bị đứt gãy, đẩy giá vận tải biển tăng gấp 3 – 4 lần. Đồng thời, xung đột giữa Nga và Ukraine làm giá dầu thô và lương thực toàn cầu tăng mạnh, khiến Việt Nam phải đối mặt với lạm phát nhập khẩu trong bối cảnh chi phí logistics gia tăng. Những biến động này không chỉ gây áp lực lạm phát mà còn làm giảm khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước.

Quản lý giá cả và cơ chế điều chỉnh giá

Tại Việt Nam, một số mặt hàng thiết yếu như xăng dầu, điện, và nước chịu sự quản lý giá bởi Nhà nước. Sự chậm trễ trong điều chỉnh giá khi chi phí đầu vào tăng cao có thể khiến áp lực lạm phát tích tụ, dẫn đến sự gia tăng giá đột biến khi chính sách được điều chỉnh.

Quan-ly-gia-ca-va-co-che-dieu-chinh-gia

Năm 2022, giá xăng dầu nội địa được điều chỉnh chậm hơn so với biến động giá quốc tế, tạo áp lực lớn lên ngân sách và nền kinh tế. Giá được điều chỉnh tăng đáng kể gây cú sốc cho thị trường và ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống người dân. Cơ chế quản lý giá hiện tại vẫn còn cứng nhắc, thiếu sự linh hoạt để thích ứng kịp thời với biến động thị trường.

Thiên tai và biến đổi khí hậu

Là một quốc gia nông nghiệp, Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ điều kiện thời tiết và thiên tai. Những hiện tượng như hạn hán, lũ lụt hay dịch bệnh làm giảm sản lượng nông nghiệp, dẫn đến thiếu hụt nguồn cung thực phẩm, đẩy giá lương thực và thực phẩm tăng cao. 

Giai đoạn 2011 – 2012, thiên tai trên thế giới gia tăng do biến đổi khí hậu khiến giá lương thực thế giới tăng 33%. Đồng thời, Việt Nam cũng trải qua đợt lũ lụt miền Trung kéo dài làm giảm sản lượng gạo, rau củ và thực phẩm chăn nuôi, khiến giá lương thực tăng cao. Vì thực phẩm chiếm tỷ trọng lớn trong rổ hàng hóa tính CPI, sự tăng giá này đã đẩy lạm phát năm 2011 lên mức 18,13%.

Lạm phát ảnh hưởng đến túi tiền như thế nào? Nên đầu tư gì?

Hiểu rõ lạm phát không phải để biết con số, mà là để hành động. Dưới đây là tác động trực tiếp của lạm phát đến các kênh đầu tư phổ biến:

tinh-lam-phat-theo-cpi

  1. Tiền gửi Tiết kiệm (Bị “bào mòn”): Đây là kênh chịu ảnh hưởng tiêu cực nhất.

Lãi suất thực nhận = Lãi suất ngân hàng – Tỷ lệ lạm phát.

Ví dụ: Nếu bạn gửi tiết kiệm lãi suất 5,5%/năm và lạm phát mục tiêu là 4%, lãi suất thực bạn nhận được chỉ là 1,5%. Tiền của bạn đang mất giá trị.

  1. Đầu tư Vàng (Kênh trú ẩn): Lịch sử đã chứng minh, vàng là kênh trú ẩn chống lạm phát kinh điển. Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam đạt đỉnh 19,89% (2008) và 18,13% (2011). Đây cũng chính là những năm giá vàng trong nước tăng phi mã. Khi có rủi ro lạm phát, dòng tiền sẽ tìm đến vàng để bảo toàn giá trị.
  2. Đầu tư Chứng khoán (Nhạy cảm với lãi suất): Lạm phát ảnh hưởng đến chứng khoán một cách gián tiếp qua lãi suất.
    • Lạm phát cao –> Lãi suất tăng: Khi lạm phát cao (như năm 2022), Ngân hàng Nhà nước sẽ tăng lãi suất điều hành để kìm hãm. Dòng tiền bị rút khỏi chứng khoán để chảy vào tiết kiệm, khiến thị trường giảm sâu.
    • Lạm phát hạ nhiệt –> Lãi suất giảm: Khi lạm phát được kiểm soát (như 2023-2024), lãi suất giảm, tiền “rẻ” quay trở lại, thị trường chứng khoán bùng nổ.
  3. Bất động sản (Kênh chống lạm phát dài hạn): Tương tự vàng, Bất động sản là tài sản hữu hình, có khả năng tăng giá theo lạm phát (“lạm phát chi phí đẩy” làm tăng giá vật liệu xây dựng, nhân công). Tuy nhiên, trong ngắn hạn, kênh này rất nhạy cảm với lãi suất (vì đa số dùng đòn bẩy vay ngân hàng).

Kết luận

Lạm phát là một vấn đề kinh tế mang tính hệ thống, chịu ảnh hưởng của cả yếu tố trong nước và quốc tế. Dù tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam qua các năm có biến động nhưng vẫn được kiểm soát tốt nhờ các chính sách của Nhà nước. Để tiếp tục kiểm soát lạm phát hiệu quả, Việt Nam cần kết hợp chặt chẽ giữa các chính sách tiền tệ và tài khóa, đồng thời tăng cường sản xuất trong nước để giảm bớt sự phụ thuộc vào nhập khẩu.

Disclaimers: Nội dung chỉ mang tính chất tham khảo và cung cấp thông tin, không phải là lời khuyên đầu tư. Nội dung chia sẻ có thể đã cũ do yếu tố thời gian. Vui lòng chủ động tìm hiểu thêm thông tin.

VNSC by Finhay – Tích lũyđầu tư từ đây

Finhay, chủ quản của Chứng khoán Vina (VNSC): Giấy phép số 50/UBCK-GPHĐKD do Ủy ban Chứng Khoán Nhà Nước cấp ngày 29 tháng 12 năm 2006

 

Cùng chủ đề

Bản tin chứng khoán 11/11: Blue-chips “dẫn sóng”, VN-Index phục hồi 13 điểm
Bản tin chứng khoán 11/11: Blue-chips “dẫn sóng”, VN-Index phục hồi 13 điểm

Bản tin chứng khoán hôm nay ghi nhận một phiên phục hồi kỹ thuật cần thiết, giúp tâm lý nhà đầu tư “ngừng rơi” sau phiên bán tháo mạnh hôm …

Author icon VNSC By Finhay Calendar icon 11-11-2025 3:34:18
Chỉ số VN-Index qua các năm: Phân tích biến động và nhận xét
Chỉ số VN-Index qua các năm: Phân tích biến động và nhận xét

Ra đời vào ngày 28/07/2000, chỉ số VN-Index qua các năm luôn là thước đo quan trọng phản ánh hiệu suất của các cổ phiếu niêm yết trên sàn chứng …

Author icon VNSC by Finhay Calendar icon 11-11-2025 2:39:38
Lịch sử giá cổ phiếu VHM (Vinhomes): Toàn cảnh biến động & xu hướng giá tương lai
Lịch sử giá cổ phiếu VHM (Vinhomes): Toàn cảnh biến động & xu hướng giá tương lai

Khi nhắc đến cổ phiếu ngành Bất động sản Việt Nam, không thể không nhắc đến mã cổ phiếu VHM của Vinhomes – một trong những cổ phiếu có vốn …

Author icon VNSC By Finhay Calendar icon 11-11-2025 2:27:16

Trải nghiệm đầu tư thông minh
cùng VNSC by Finhay

QR Code
QR code tải ứng dụng VNSC by Finhay

VNSC by Finhay - Save & Invest

Chứng khoán & các tài sản khác

icon star icon star icon star icon star icon star 20K