Menu Icon
Giao dịch
VNSC / Đầu Tư

Toàn cảnh Chiến tranh Thương mại Mỹ Trung: Cuộc đối đầu kinh tế (2018–2025) và cơ hội cho nhà đầu tư

View count icon 239
Share link icon
Facebook icon LinkedIn icon Instagram icon

Chiến tranh thương mại Mỹ Trung là một sự kiện kinh tế nổi bật, bắt đầu từ năm 2018 và kéo dài đến năm 2025 với nhiều diễn biến phức tạp. Cuộc đối đầu giữa hai cường quốc không chỉ tập trung vào các biện pháp thuế quan mà còn lan rộng sang các lĩnh vực như công nghệ, sở hữu trí tuệ và cạnh tranh ảnh hưởng toàn cầu. Bài viết sẽ điểm lại các mốc chính trong quá trình leo thang và đàm phán của chiến tranh thương mại Mỹ Trung, dựa trên những nguồn thông tin đáng tin cậy nhằm mang đến góc nhìn đầy đủ, khách quan cho người đọc.

chien-tranh-thuong-mai-My-Trung

1. Diễn biến Chiến tranh Thương mại Mỹ Trung (2018-2025)

Chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc khởi nguồn từ những mâu thuẫn sâu xa về cán cân thương mại, công nghệ và quyền lực địa chính trị. Trong suốt giai đoạn 2018–2025, cuộc đối đầu này đã trải qua nhiều giai đoạn leo thang – hạ nhiệt – rồi lại tái căng thẳng, phản ánh sự dịch chuyển trong chính sách đối ngoại của cả hai quốc gia. Dưới đây là tổng quan các giai đoạn chính trong diễn biến cuộc chiến:

1.1. Giai đoạn khởi đầu: Leo thang căng thẳng thuế quan (2018–2019)

Cuộc chiến thương mại chính thức khởi phát dưới thời Tổng thống Donald Trump, với mục tiêu cắt giảm thâm hụt thương mại và ngăn chặn sự trỗi dậy về công nghệ của Trung Quốc. Mỹ cáo buộc Trung Quốc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ, ép buộc chuyển giao công nghệ và trợ cấp trái phép cho các doanh nghiệp nội địa.

  • Tháng 3/2018: Mỹ công bố áp thuế thép và nhôm lên hàng hóa từ nhiều quốc gia, trong đó có Trung Quốc, làm dấy lên lo ngại ban đầu.
  • Tháng 7/2018: Mỹ áp thuế 25% lên 34 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc. Bắc Kinh lập tức đáp trả với mức thuế tương tự lên hàng Mỹ.
  • Tháng 9/2018: Mỹ mở rộng quy mô tấn công, áp thuế 10% lên thêm 200 tỷ USD hàng hóa Trung Quốc. Tổng mức hàng hóa chịu thuế lên tới 250 tỷ USD.
  • Tháng 5–6/2019: Đàm phán đổ vỡ, Mỹ nâng thuế từ 10% lên 25% đối với 200 tỷ USD hàng hóa, đẩy quan hệ hai bên xuống mức thấp nhất.

giai-doan-khoi-dau-chien-tranh-thuong-mai-My-Trung

Giai đoạn này khiến thị trường toàn cầu chao đảo. Chuỗi cung ứng quốc tế bắt đầu có dấu hiệu dịch chuyển khỏi Trung Quốc, và tăng trưởng thương mại toàn cầu chững lại.

1.2. Giai đoạn thỏa thuận tạm thời: Hạ nhiệt nhưng chưa giải quyết gốc rễ (2020–2021)

Trước áp lực kinh tế trong nước và bối cảnh đại dịch COVID-19, cả Mỹ và Trung Quốc đã chọn tạm “đình chiến” bằng Thỏa thuận Thương mại Giai đoạn 1, ký vào tháng 1/2020.

  • Tháng 1/2020: Trung Quốc cam kết mua thêm 200 tỷ USD hàng hóa Mỹ trong vòng 2 năm, bao gồm nông sản, năng lượng, hàng hóa công nghiệp và dịch vụ. Đổi lại, Mỹ hạ một phần thuế.
  • Tháng 8/2020: Dù thỏa thuận đang có hiệu lực, Mỹ vẫn giữ nguyên phần lớn thuế quan, viện dẫn rằng các cam kết về sở hữu trí tuệ và hỗ trợ doanh nghiệp nhà nước vẫn chưa được thực thi đầy đủ.
  • Năm 2021: Chính quyền Biden tiếp quản, giữ nguyên các chính sách cứng rắn của Trump. Dù không tiếp tục leo thang, căng thẳng vẫn âm ỉ, nhất là trong các lĩnh vực công nghệ và an ninh quốc gia.

Thỏa thuận tạm thời chỉ mang tính ngăn ngừa xung đột, không giải quyết các bất đồng cơ bản. Thêm vào đó, đại dịch khiến Trung Quốc không hoàn thành cam kết mua hàng, làm xói mòn lòng tin lẫn nhau.

1.3. Giai đoạn tái leo thang: Chiến lược cứng rắn trở lại (2024–2025)

Sau khi Donald Trump tái đắc cử vào cuối năm 2024, chính sách thương mại cứng rắn được đẩy mạnh trở lại. Tập trung mới được đặt vào ngành công nghiệp trọng điểm như xe điện, chất bán dẫn và pin năng lượng – những lĩnh vực Mỹ coi là thiết yếu để duy trì ưu thế công nghệ.

giai-doan-hien-tai-cua-cuoc-chien-tranh-thuong-mai

  • Tháng 3/2025: Mỹ áp thuế 60% lên xe điện Trung Quốc, nhằm ngăn dòng sản phẩm giá rẻ tràn vào thị trường nội địa, bảo vệ các nhà sản xuất Mỹ như Tesla và GM.
  • Tháng 4/2025: Trung Quốc phản ứng bằng cách áp thuế 34% lên toàn bộ hàng hóa Mỹ, bao gồm nông sản, công nghệ và hàng tiêu dùng. Trump lập tức đe dọa nâng thuế lên 50% nếu Trung Quốc không nhượng bộ.
  • Tháng 4/2025: Trước rủi ro suy thoái, Trung Quốc buộc phải tạm dừng thuế suất 125% với một số hàng hóa như thiết bị y tế và hóa chất công nghiệp – những lĩnh vực ảnh hưởng lớn đến sản xuất trong nước.
  • Tháng 5/2025: Bắc Kinh công bố gói kích thích quy mô lớn, bao gồm cắt giảm lãi suất, bơm thanh khoản, và nới lỏng tỷ lệ dự trữ bắt buộc để hỗ trợ nền kinh tế đang chịu sức ép từ cả bên ngoài lẫn bên trong.

Giai đoạn này đánh dấu cuộc chiến không còn thuần túy về thuế quan, mà trở thành “chiến tranh công nghệ” – nơi quyền lực mềm, chuỗi cung ứng, FDI và đổi mới sáng tạo được đưa vào bàn cờ chiến lược.

1.4. Giai đoạn hiện tại của Chiến tranh Thương mại Mỹ Trung: Căng thẳng còn đó, nhưng thiên về chiến thuật đàm phán

Tính đến giữa năm 2025, chiến tranh thương mại vẫn chưa có dấu hiệu chấm dứt hoàn toàn. Tuy nhiên, các chuyên gia nhận định rằng nhiều động thái thuế quan của Mỹ hiện nay mang tính biểu tượng và chiến thuật, nhằm gây sức ép đàm phán hơn là tạo ra một cuộc chiến tổng lực như năm 2018.

  • Trung Quốc cũng chủ động hơn trong điều hành vĩ mô và ngoại giao thương mại. Các chính sách linh hoạt như giảm thuế chọn lọc, duy trì dự trữ ngoại hối ổn định và đẩy mạnh đàm phán song phương với các đối tác lớn cho thấy Bắc Kinh đang tìm cách kiểm soát rủi ro.
  • Cả hai bên đều hiểu rằng một cuộc chiến toàn diện sẽ gây tổn thất lớn hơn lợi ích. Nhưng do mâu thuẫn mang tính chiến lược – đặc biệt là về công nghệ và ảnh hưởng toàn cầu – xung đột thương mại Mỹ – Trung nhiều khả năng vẫn sẽ tiếp diễn dưới những hình thức mới trong tương lai.

2. Hệ quả của Chiến tranh Thương mại Mỹ-Trung

he-qua-cua-chien-tranh-thuong-mai

Cuộc chiến thương mại giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, khởi phát từ năm 2018, không chỉ là một cuộc xung đột kinh tế song phương mà còn tạo ra những tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu, các quốc gia cụ thể và cấu trúc thương mại quốc tế. Các biện pháp áp thuế quan, hạn chế công nghệ và trả đũa lẫn nhau đã làm thay đổi dòng chảy thương mại, chuỗi cung ứng và triển vọng kinh tế toàn cầu. Dưới đây là phân tích chi tiết về các hệ quả chính:

2.1. Đối với kinh tế toàn cầu

Chiến tranh thương mại Mỹ-Trung đã làm gián đoạn nghiêm trọng các hoạt động kinh tế toàn cầu, ảnh hưởng đến dòng chảy thương mại, chuỗi cung ứng và niềm tin của các nhà đầu tư. Các tác động cụ thể bao gồm:

  • Gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu: Các biện pháp thuế quan và hạn chế thương mại đã buộc nhiều doanh nghiệp đa quốc gia phải tái cấu trúc chuỗi cung ứng. Nhiều công ty đã chuyển nhà máy sản xuất từ Trung Quốc sang các quốc gia như Việt Nam, Ấn Độ, Mexico và các nước Đông Nam Á để tránh thuế quan và giảm rủi ro phụ thuộc vào một thị trường duy nhất.
  • Tăng giá hàng hóa tiêu dùng: Các mức thuế quan áp lên hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc vào Mỹ và ngược lại đã làm tăng chi phí sản xuất và giá bán lẻ. Điều này dẫn đến lạm phát ở nhiều quốc gia, làm giảm sức mua của người tiêu dùng trên toàn cầu.
  • Suy giảm tăng trưởng kinh tế toàn cầu: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) ước tính rằng cuộc chiến thương mại này có thể làm giảm GDP toàn cầu từ 0,5% đến 1% mỗi năm, do sự sụt giảm trong thương mại quốc tế, đầu tư và niềm tin kinh doanh.

2.2. Đối với Hoa Kỳ

hau qua doi voi hoa ky

Tại Hoa Kỳ, các chính sách thuế quan và các biện pháp trả đũa từ Trung Quốc đã gây ra những tác động đáng kể đến người tiêu dùng, doanh nghiệp và các ngành kinh tế cụ thể:

  • Tăng giá hàng hóa nhập khẩu: Các mức thuế quan áp lên hàng hóa Trung Quốc đã làm tăng giá các sản phẩm tiêu dùng như điện tử, quần áo và đồ gia dụng, từ đó làm giảm sức mua của người dân Mỹ, đặc biệt là các hộ gia đình có thu nhập thấp.
  • Thiệt hại cho ngành nông nghiệp: Trung Quốc, một trong những thị trường xuất khẩu nông sản lớn nhất của Mỹ, đã áp thuế trả đũa lên các sản phẩm như đậu nành, thịt lợn và ngô. Điều này khiến nông dân Mỹ mất đi thị trường quan trọng, dẫn đến suy giảm doanh thu và buộc chính phủ phải cung cấp các gói hỗ trợ tài chính.
  • Ảnh hưởng đến ngành công nghệ: Các công ty công nghệ Mỹ, như Apple và Intel, đã chứng kiến doanh thu giảm tại thị trường Trung Quốc do các hạn chế thương mại và tâm lý tiêu dùng thay đổi. Đồng thời, các biện pháp hạn chế xuất khẩu công nghệ cao sang Trung Quốc cũng làm giảm lợi thế cạnh tranh của một số doanh nghiệp Mỹ.

2.3. Đối với Trung Quốc

Trung Quốc cũng phải đối mặt với những thách thức kinh tế nghiêm trọng do chiến tranh thương mại, nhưng đồng thời đã triển khai các chiến lược thích nghi để giảm thiểu tác động:

  • Tăng cường tự chủ công nghệ: Trung Quốc đã đẩy mạnh đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để giảm sự phụ thuộc vào công nghệ Mỹ, đặc biệt trong lĩnh vực bán dẫn và trí tuệ nhân tạo. Các sáng kiến như “Sản xuất tại Trung Quốc 2025” được thúc đẩy mạnh mẽ nhằm xây dựng năng lực sản xuất chip nội địa.
  • Mở rộng thị trường xuất khẩu: Trung Quốc đã tận dụng Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) và tăng cường quan hệ thương mại với các nước đang phát triển ở châu Á, châu Phi và Mỹ Latinh để bù đắp cho sự sụt giảm thị phần tại Mỹ.
  • Khó khăn trong sản xuất và xuất khẩu: Các doanh nghiệp xuất khẩu Trung Quốc, đặc biệt là những doanh nghiệp vừa và nhỏ, phải đối mặt với chi phí tăng cao và nhu cầu giảm từ thị trường Mỹ. Sản xuất nội địa cũng suy giảm do sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng và giảm đầu tư nước ngoài.

2.4. Đối với Việt Nam và các nước khác

Cuộc chiến thương mại đã tạo ra cả cơ hội và thách thức cho các nền kinh tế mới nổi, đặc biệt là Việt Nam, Ấn Độ và các quốc gia Đông Nam Á:

  • Cơ hội thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI): Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các doanh nghiệp chuyển dịch nhà máy từ Trung Quốc, đặc biệt trong các ngành sản xuất điện tử, bán dẫn và dệt may. Các công ty lớn như Samsung, LG và Foxconn đã mở rộng hoạt động tại Việt Nam, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
  • Rủi ro liên quan đến thuế quan và gian lận xuất xứ: Mỹ đã tăng cường giám sát các sản phẩm nhập khẩu từ Việt Nam để phát hiện các trường hợp “lẩn tránh thuế” – tức là hàng hóa Trung Quốc được gắn nhãn “Made in Vietnam” để tránh thuế quan. Điều này đặt Việt Nam trước nguy cơ bị áp các biện pháp trừng phạt thương mại.
  • Áp lực kinh tế vĩ mô: Sự gia tăng đầu tư và thương mại cũng kéo theo các thách thức như biến động tỷ giá, áp lực lạm phát và nhu cầu nâng cấp hạ tầng để đáp ứng quy mô sản xuất mới. Các quốc gia như Việt Nam cần quản lý cẩn thận để duy trì ổn định kinh tế.

3. Tương lai của Chiến tranh Thương mại Mỹ-Trung

tuong lai cua cuoc chien tranh thuong mai

Cuộc chiến thương mại Mỹ-Trung không có dấu hiệu kết thúc trong ngắn hạn, nhưng đang chuyển sang một giai đoạn mới với sự kết hợp phức tạp của các yếu tố kinh tế, chính trị và địa chính trị. Dưới đây là ba xu hướng chính được dự báo cho tương lai:

3.1. Đối thoại có điều kiện

Tổn thất kinh tế ngày càng rõ rệt từ cả hai phía đã tạo áp lực buộc Mỹ và Trung Quốc xem xét các biện pháp giảm căng thẳng. Tuy nhiên, các cuộc đàm phán sẽ đối mặt với nhiều thách thức do sự khác biệt về lợi ích chiến lược:

  • Áp lực kinh tế thúc đẩy đàm phán: Các thiệt hại về tăng trưởng kinh tế, lạm phát và gián đoạn chuỗi cung ứng đã khiến cả hai nước cân nhắc nối lại đối thoại. Các cuộc đàm phán có thể tập trung vào việc giảm dần thuế quan để phục hồi dòng chảy thương mại.
  • Hợp tác trong các lĩnh vực hạn chế: Một số vấn đề chung như biến đổi khí hậu, y tế toàn cầu và chống buôn lậu fentanyl có thể trở thành nền tảng cho các thỏa thuận hợp tác ban đầu, tạo tiền đề cho các cuộc đối thoại kinh tế sâu rộng hơn.
  • Rào cản địa chính trị: Cạnh tranh công nghệ (đặc biệt là trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và bán dẫn) và các mâu thuẫn về ảnh hưởng địa chính trị ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương sẽ tiếp tục cản trở tiến trình đàm phán.

3.2. Tái định hình toàn cầu hóa

Chiến tranh thương mại đã thúc đẩy một xu hướng dài hạn là sự phân mảnh của nền kinh tế toàn cầu, khi các quốc gia và doanh nghiệp tìm cách giảm sự phụ thuộc vào một hoặc hai siêu cường kinh tế:

  • Đa dạng hóa chuỗi cung ứng: Các doanh nghiệp toàn cầu đang tìm kiếm các thị trường và nhà cung cấp thay thế để giảm rủi ro từ sự phụ thuộc vào Mỹ hoặc Trung Quốc. Điều này dẫn đến sự phân bổ lại các trung tâm sản xuất và thương mại.
  • Tăng vai trò của các hiệp định khu vực: Các hiệp định thương mại như RCEP, Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) và các thỏa thuận song phương đang đóng vai trò lớn hơn trong việc định hình thương mại quốc tế. Những hiệp định này giúp các quốc gia giảm sự phụ thuộc vào các thị trường lớn như Mỹ và Trung Quốc.
  • Toàn cầu hóa khu vực hóa: Toàn cầu hóa truyền thống đang chuyển hướng sang một mô hình linh hoạt hơn, tập trung vào các chuỗi cung ứng khu vực và các thị trường nội khối để tăng cường khả năng chống chịu trước các cú sốc kinh tế.

3.3. Cơ hội cho các nước đang phát triển

Sự chuyển dịch chuỗi cung ứng và dòng đầu tư từ chiến tranh thương mại đã mở ra cơ hội lớn cho các nền kinh tế mới nổi, nhưng đi kèm với những thách thức đáng kể:

  • Cơ hội cho Việt Nam và Đông Nam Á: Việt Nam, Ấn Độ và các quốc gia ASEAN khác đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho đầu tư sản xuất và xuất khẩu. Các ngành như điện tử, dệt may và bán dẫn đang phát triển mạnh mẽ nhờ dòng vốn FDI tăng cao.
  • Yêu cầu cải cách và đầu tư: Để tận dụng tối đa cơ hội, các quốc gia này cần đầu tư vào hạ tầng, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và cải thiện khung pháp lý để đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư quốc tế. Ví dụ, Việt Nam cần cải thiện hệ thống cảng biển, giao thông và đào tạo lao động kỹ thuật cao.
  • Kiểm soát rủi ro thương mại: Các quốc gia như Việt Nam phải tăng cường giám sát để ngăn chặn gian lận xuất xứ và đảm bảo tuân thủ các quy định thương mại quốc tế. Đồng thời, cần xây dựng các biện pháp phòng vệ thương mại để bảo vệ nền kinh tế trước các rủi ro từ biến động toàn cầu.

Chiến tranh thương mại Mỹ Trung không chỉ là cuộc đối đầu thuế quan, mà còn là màn so kè dài hạn về công nghệ và tầm ảnh hưởng toàn cầu. Dù mang lại một số lợi ích chiến lược, cuộc chiến đã để lại nhiều hệ lụy cho kinh tế thế giới. Việt Nam và nhiều quốc gia khác đứng trước cơ hội bứt phá trong chuỗi cung ứng mới, song cũng phải chuẩn bị đối mặt với những rủi ro đi kèm. Để cập nhật những diễn biến mới nhất và nhận tư vấn chuyên sâu về tác động của chiến tranh thương mại đến doanh nghiệp, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Cùng chủ đề

Lạm phát do chi phí đẩy là gì? Ảnh hưởng của lạm phát chi phí đẩy
Lạm phát do chi phí đẩy là gì? Ảnh hưởng của lạm phát chi phí đẩy

Lạm phát do chi phí đẩy là một hiện tượng kinh tế quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa, dịch vụ và đời sống người dân. …

Author icon VNSC by Finhay Calendar icon 14-05-2025 10:57:40
Lạm phát phi mã là gì? Một số ví dụ thực tế về lạm phát phi mã
Lạm phát phi mã là gì? Một số ví dụ thực tế về lạm phát phi mã

Lạm phát phi mã khiến giá cả hàng hóa tăng chóng mặt, đồng tiền mất giá nghiêm trọng là nguyên nhân gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế lịch sử …

Author icon VNSC by Finhay Calendar icon 13-05-2025 9:46:04
Nhìn lại cuộc Khủng hoảng nợ công Châu Âu: Nguyên nhân, diễn biến và tác động
Nhìn lại cuộc Khủng hoảng nợ công Châu Âu: Nguyên nhân, diễn biến và tác động

Khủng hoảng nợ công Châu Âu giai đoạn 2008 – 2012 là sự kiện “đáng quên” của một trong những liên minh kinh tê lớn nhất thế giới. Sự kiện …

Author icon VNSC by Finhay Calendar icon 06-05-2025 11:29:52

Trải nghiệm đầu tư thông minh
cùng VNSC by Finhay

QR Code
QR code tải ứng dụng VNSC by Finhay

VNSC by Finhay - Save & Invest

Chứng khoán & các tài sản khác

icon star icon star icon star icon star icon star 20K