Khi nhắc đến nhóm Big 4 ngân hàng nhà nước, nhiều nhà đầu tư sẽ nghĩ ngay đến BID của Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam. Với quy mô tài sản thuộc nhóm lớn nhất hệ thống, giá cổ phiếu BID thường phản ánh khá rõ sức khỏe nền kinh tế, định hướng tín dụng và khả năng vận hành của một trụ cột tài chính quốc gia.
Hành trình của BID trên sàn chứng khoán giống như một biểu đồ đi lên theo thời gian, có giai đoạn tăng tốc mạnh nhưng cũng có thời điểm điều chỉnh theo chu kỳ. Bài viết này tổng hợp lịch sử biến động của giá cổ phiếu BID từ năm 2014 đến nay, phân tích nguyên nhân tạo nên các con sóng như thay đổi lãi suất, tiến độ tăng vốn, chất lượng tài sản và tâm lý thị trường.
BIDV (BID): Vị thế chiến lược trong hệ thống tài chính
Để phân tích chính xác xu hướng giá cổ phiếu BID, nhà đầu tư cần hiểu rõ vị thế đặc thù của ngân hàng này. BIDV hoạt động không chỉ vì mục tiêu lợi nhuận đơn thuần như các ngân hàng tư nhân, mà còn đóng vai trò là công cụ tài chính quan trọng của Nhà nước để điều tiết và hỗ trợ nền kinh tế.
Dựa trên các báo cáo tài chính và cơ cấu hoạt động, dưới đây là 3 đặc điểm cốt lõi định hình giá trị của BIDV:
Vị thế trong nhóm Ngân hàng có vốn Nhà nước (Big 4)
BIDV là một trong 4 ngân hàng thương mại lớn nhất Việt Nam (Big 4), bên cạnh Vietcombank, VietinBank và Agribank. Hiện tại, Nhà nước vẫn nắm giữ tỷ lệ sở hữu chi phối (trên 80% vốn điều lệ).
Tác động đến đầu tư: Tỷ lệ sở hữu cao của Nhà nước đảm bảo sự ổn định và an toàn tối đa cho ngân hàng. Trong các giai đoạn kinh tế biến động, giá cổ phiếu BID thường ít bị giảm sâu hơn so với các ngân hàng nhỏ, do được nhà đầu tư xem là nơi trú ẩn an toàn.
Hoạt động kinh doanh cốt lõi: Tập trung vào Bán buôn (Wholesale Banking)
Khác với nhiều ngân hàng tư nhân tập trung vào cho vay cá nhân (bán lẻ), hoạt động chính của BIDV là cung cấp vốn cho các Tập đoàn kinh tế lớn và các dự án cơ sở hạ tầng quốc gia (cầu đường, năng lượng, sân bay…). Đây là lý do BIDV luôn duy trì quy mô Tổng tài sản lớn nhất nhì hệ thống ngân hàng.
Tác động đến giá cổ phiếu: Việc tài trợ cho các dự án lớn giúp BIDV tăng trưởng quy mô tài sản nhanh. Tuy nhiên, ngân hàng thường phải thực hiện nhiệm vụ hỗ trợ lãi suất cho doanh nghiệp theo chỉ đạo, dẫn đến biên lợi nhuận ròng (NIM) có thể thấp hơn so với nhóm ngân hàng tư nhân. Do đó, giá cổ phiếu BID thường phản ứng rất nhạy với các tin tức về chính sách đầu tư công và lãi suất điều hành.
Năng lực tài chính quốc tế: Hợp tác với KEB Hana Bank
Năm 2019, BIDV đã phát hành riêng lẻ 15% cổ phần cho KEB Hana Bank (Hàn Quốc), thu về khoảng 1 tỷ USD. Đây là sự kiện quan trọng thay đổi nền tảng tài chính của ngân hàng.
Ý nghĩa: Nguồn vốn này giúp BIDV đáp ứng được các tiêu chuẩn an toàn vốn quốc tế (Basel), đồng thời cải thiện khả năng quản trị rủi ro nhờ sự hỗ trợ kỹ thuật từ đối tác Hàn Quốc. Sự kiện này đã giúp định giá của BIDV tăng lên đáng kể trong mắt các nhà đầu tư nước ngoài.
Bảng tóm tắt lịch sử biến động giá cổ phiếu BID (2014 – 2025)
| Năm | Giá Đóng Cửa (₫) | Giá Cao Nhất (₫) | Giá Thấp Nhất (₫) | Tăng/Giảm (%) | Diễn biến chính |
| 2014 | 5,750 | 8,350 | 5,660 | -29.36% | Áp lực sau niêm yết, thị trường chung suy yếu. |
| 2015 | 10,340 | 14,310 | 5,800 | +79.83% | Sóng ngân hàng, kỳ vọng tái cơ cấu. |
| 2016 | 7,510 | 10,440 | 7,380 | -27.37% | Gánh nặng trích lập dự phòng nợ xấu (VAMC). |
| 2017 | 13,920 | 14,460 | 7,590 | +85.35% | Thị trường thăng hoa (VN-Index 1.200), lợi nhuận phục hồi. |
| 2018 | 18,770 | 25,540 | 11,380 | +34.84% | Giữ đà tăng nhờ tin đồn bán vốn chiến lược. |
| 2019 | 26,050 | 26,610 | 16,670 | +38.79% | Cú hích KEB Hana Bank rót 1 tỷ USD vốn. |
| 2020 | 27,490 | 31,500 | 16,650 | +5.53% | Phục hồi hình chữ V sau cú sập COVID-19. |
| 2021 | 26,910 | 29,040 | 20,950 | -2.11% | Hy sinh lợi nhuận để hỗ trợ lãi suất nền kinh tế. |
| 2022 | 28,000 | 36,230 | 20,310 | +4.05% | Giữ giá tốt ("trú ẩn an toàn") khi thị trường sập mạnh. |
| 2023 | 35,470 | 35,900 | 28,290 | +26.68% | Lợi nhuận kỷ lục, chất lượng tài sản tốt nhất lịch sử. |
| 2024 | 37,140 | 46,340 | 34,900 | +4.71% | Lập đỉnh lịch sử (tháng 3) rồi điều chỉnh tích lũy. |
| 2025 | 37,500 | 44,600 | 30,860 | +0.97% | (Số liệu T11) Tích lũy nền giá mới, chờ game tăng vốn. |
Phân tích chi tiết lịch sử biến động giá cổ phiếu BID (2014 – 2025)
Hành trình của BID trên sàn HOSE không đơn thuần là biểu đồ kỹ thuật xanh đỏ, mà là tấm gương phản chiếu sức khỏe của hệ thống ngân hàng Việt Nam. Dựa trên dữ liệu lịch sử giá cổ phiếu BID của TradingView, chúng ta có thể chia sự vận động của cổ phiếu này thành 4 chu kỳ kinh tế rõ rệt:
Giai đoạn 1 (2014 – 2016): Khởi đầu gian nan & Cú sốc trích lập dự phòng

- Năm 2014 (-29.4%): BIDV chính thức niêm yết vào ngày 24/1/2014. Thời điểm này, “cục máu đông” nợ xấu vẫn là nỗi ám ảnh của toàn ngành ngân hàng. Tâm lý thận trọng bao trùm khiến giá cổ phiếu BID chịu áp lực điều chỉnh ngay trong năm đầu chào sàn.
- Năm 2015 (+79.8%): Đây là năm “bùng nổ” đầu tiên khi dòng tiền bắt đầu nhận diện được quy mô khổng lồ của ngân hàng này. Sóng cổ phiếu ngân hàng đã đẩy giá BID tăng vọt, phản ánh kỳ vọng vào đề án tái cơ cấu hệ thống của Chính phủ.
- Năm 2016 (-27.4%): Tại sao đang tăng mạnh lại giảm sâu? Đây là lúc thực tế quay lại. BIDV phải dồn phần lớn lợi nhuận làm ra để trích lập dự phòng rủi ro cho trái phiếu VAMC và các khoản nợ tồn đọng (đặc biệt sau khi sáp nhập MHB). Lợi nhuận thực tế bị “bào mòn” khiến nhà đầu tư ngắn hạn thất vọng, dẫn đến đợt bán tháo mạnh.
Giai đoạn 2 (2017 – 2019): Kỷ nguyên vàng & Cú hích từ dòng vốn ngoại

- Năm 2017 (+85.4%): Một năm thăng hoa rực rỡ cùng VN-Index (cán mốc 1.200 điểm). Động lực chính đến từ việc xử lý nợ xấu bắt đầu có kết quả tích cực, lợi nhuận lõi của ngân hàng phục hồi mạnh.
- Năm 2018 – 2019 (Tăng trưởng bền vững): Trong khi thị trường chung tạo đỉnh và đi xuống vào 2018, BID vẫn giữ được đà tăng nhờ câu chuyện riêng (game).
Sự kiện bước ngoặt (2019): Thương vụ bán 15% vốn chiến lược cho KEB Hana Bank (Hàn Quốc) với giá cao hơn thị giá là một cú hích lịch sử. Dòng vốn tỷ đô này giúp BIDV giải quyết bài toán “hệ số an toàn vốn” (CAR), từ đó được thị trường định giá lại (Re-rating) ở một mức nền cao hơn hẳn so với trước đó.
Giai đoạn 3 (2020 – 2022): “Lá chắn” phòng thủ trước đại dịch

- Năm 2020 – 2021 (Đi ngang/Giảm nhẹ): Nghịch lý năm 2021: Khi các ngân hàng tư nhân (như Techcombank, VPBank) tăng bằng lần, tại sao giá cổ phiếu BID lại “nặng mông”?
Giải thích: Là ngân hàng quốc doanh chủ lực, BIDV phải thực hiện nhiệm vụ chính trị là giảm lãi suất để hỗ trợ doanh nghiệp vượt qua COVID-19. Điều này khiến Biên lãi ròng (NIM) bị thu hẹp đáng kể, lợi nhuận không tăng trưởng đột biến như khối tư nhân. Nhà đầu tư tăng trưởng giai đoạn này vì thế không mặn mà với BID.
- Năm 2022 (+4.05%): Tuy nhiên, giá trị của BIDV tỏa sáng khi thị trường sụp đổ vì khủng hoảng trái phiếu doanh nghiệp. Dòng tiền sợ hãi tìm nơi trú ẩn đã chọn BIDV nhờ sự đảm bảo của Nhà nước, giúp cổ phiếu này giữ sắc xanh trong khi phần lớn thị trường “bốc hơi” 30-50% giá trị.
Giai đoạn 4 (2023 – 2025): Lập đỉnh lịch sử & Tích lũy chờ xu hướng mới

- Năm 2023 (+26.7%): Sự trở lại mạnh mẽ. Khi nợ xấu đã được trích lập đủ (tỷ lệ bao phủ nợ xấu cao), lợi nhuận của BIDV bùng nổ, lần đầu vượt mốc 1 tỷ USD.
- Năm 2024 – 2025 (Tích lũy vùng đỉnh):
- Tháng 3/2024, giá cổ phiếu BID thiết lập đỉnh lịch sử mới tại mốc 46.340 VND.
- Từ đó đến cuối năm 2025, cổ phiếu chủ yếu dao động trong biên độ rộng (Sideway) quanh vùng 37.000 – 44.000 VND.
- Nguyên nhân: Thị trường đang ở trạng thái “nghỉ” để hấp thụ hết các tin tốt về lợi nhuận trước đó. Nhà đầu tư đang chờ đợi một động lực mới đủ lớn – cụ thể là câu chuyện tăng vốn điều lệ (phát hành thêm) hoặc sự cải thiện rõ rệt hơn của NIM khi lãi suất toàn cầu hạ nhiệt – để kích hoạt một chu kỳ tăng giá mới.
Đánh giá cơ hội và rủi ro: Có nên đầu tư cổ phiếu BID lúc này?
Việc giá cổ phiếu BID đi ngang trong biên độ tích lũy suốt gần 2 năm qua (2024 – 2025) đang tạo ra một tâm lý trái chiều: Người cầm cổ phiếu thì sốt ruột, nhưng dòng tiền bên ngoài lại nhìn thấy cơ hội “mua gom” giá tốt. Dưới lăng kính của nhà đầu tư chuyên nghiệp, đây là lúc chúng ta cần cân đo đong đếm giữa triển vọng tăng trưởng và rủi ro tiềm ẩn:
Cơ hội đầu tư
- Hưởng lợi trực tiếp từ “làn sóng” Đầu tư công: Nếu coi đầu tư công là động lực tăng trưởng GDP, thì BIDV chính là “ống dẫn nước” quan trọng nhất. Với vị thế Big 4, BIDV luôn là ưu tiên số 1 để thu xếp vốn cho các đại dự án hạ tầng quốc gia (Sân bay Long Thành, Cao tốc Bắc – Nam…). Khi Chính phủ đẩy mạnh giải ngân, giá cổ phiếu BID sẽ phản ánh kỳ vọng về tăng trưởng tín dụng bền vững từ nhóm khách hàng doanh nghiệp lớn này.
- NIM phục hồi nhờ “gió đảo chiều” từ FED (Cập nhật T11/2025)
- Bối cảnh: Tháng 9/2025, FED đã bắt đầu chu kỳ cắt giảm lãi suất. Áp lực tỷ giá hạ nhiệt cho phép Ngân hàng Nhà nước duy trì chính sách tiền tệ nới lỏng.
- Tác động: Điều này giúp chi phí huy động vốn (Cost of Fund) của BIDV giảm xuống, trong khi lãi suất cho vay giảm chậm hơn. Hệ quả là Biên lãi ròng (NIM) – thước đo khả năng sinh lời cốt lõi – sẽ được nới rộng. Đây là chất xúc tác mạnh nhất để cải thiện lợi nhuận.
- “Của để dành” từ trích lập dự phòng: Trong quá khứ, BIDV đã rất mạnh tay trích lập dự phòng (hy sinh lợi nhuận để làm sạch bảng cân đối kế toán). Hiện tại, tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR) đang ở mức an toàn. Điều này có nghĩa là trong tương lai, khi các khoản nợ xấu được xử lý hoặc thu hồi, BIDV có thể hoàn nhập dự phòng. Khoản tiền này sẽ chạy thẳng vào lợi nhuận, tạo ra những cú hích bất ngờ cho giá cổ phiếu.
- Sức hấp dẫn từ định giá P/B: Nếu so với “anh cả” Vietcombank (VCB) thường giao dịch ở mức P/B (Giá/Giá trị sổ sách) trên 3.x lần, thì giá cổ phiếu BID hiện tại chỉ quanh mức P/B 2.x lần. Với một ngân hàng có quy mô tài sản tương đương, mức định giá này được xem là “khá hời” và mang lại biên an toàn cao hơn cho nhà đầu tư giá trị.
Rủi ro cần cẩn trọng
- Áp lực tăng vốn và Hệ số CAR “mỏng”: Đây là điểm yếu lớn nhất của BIDV so với các ngân hàng tư nhân. Hệ số an toàn vốn (CAR) của BIDV thường xuyên tiệm cận mức tối thiểu theo quy định. Nếu không tăng được vốn kịp thời (chia cổ tức bằng cổ phiếu hoặc phát hành thêm), BIDV sẽ không được cấp nhiều “Room tín dụng” để cho vay thêm. Tăng trưởng chậm lại sẽ là lực cản khiến giá cổ phiếu BID khó bứt phá.
- Rủi ro từ tệp khách hàng “cồng kềnh”: Do đặc thù cho vay các dự án lớn (BOT, Năng lượng, Bất động sản), sức khỏe của BIDV gắn chặt với sức khỏe nền kinh tế. Nếu kinh tế phục hồi chậm hình chữ U thay vì chữ V, nợ xấu từ các doanh nghiệp này có thể quay lại ám ảnh, buộc ngân hàng phải trích lập dự phòng thêm lần nữa.
- Hiệu quả sinh lời chưa tối ưu (CASA & ROE): Thẳng thắn nhìn nhận, tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA – nguồn vốn giá rẻ) của BIDV vẫn thấp hơn nhiều so với Techcombank (TCB) hay MBBank (MBB). Điều này khiến chi phí vốn của BIDV cao hơn, làm giảm hiệu quả sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE).
- Tính “nặng mông” của cổ phiếu (Pha loãng): Với số lượng cổ phiếu lưu hành khổng lồ (hơn 5,7 tỷ cổ phiếu), để kéo giá cổ phiếu BID tăng trần một phiên cần một lượng tiền cực lớn (thanh khoản cao). Do đó, BID thường tăng chậm và chắc, không phù hợp với khẩu vị của dân đầu cơ lướt sóng muốn “ăn bằng lần” trong ngắn hạn.
Kết luận
Hành trình của giá cổ phiếu BID cho thấy một sự tăng trưởng dài hạn ấn tượng (+552.2% từ 2014 đến 2025), phản ánh đúng vị thế của một “trụ cột” kinh tế. Giai đoạn 2024-2025 là một nhịp “nghỉ” cần thiết sau một chu kỳ tăng trưởng mạnh.
Đầu tư vào BID tại thời điểm này là đầu tư vào sự ổn định của nền kinh tế, sự phục hồi của NIM và câu chuyện tăng vốn trong tương lai. Cổ phiếu này phù hợp với các nhà đầu tư kiên nhẫn, có tầm nhìn dài hạn (2-5 năm), ưu tiên sự an toàn của nhóm ngân hàng quốc doanh, hơn là các nhà đầu tư ngắn hạn tìm kiếm lợi nhuận đột phá.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này cung cấp các phân tích và nhận định cổ phiếu BID dựa trên các nguồn thông tin công khai. Đây không phải là lời khuyên đầu tư. Nhà đầu tư cần tự thực hiện nghiên cứu và chịu hoàn toàn trách nhiệm về quyết định của mình.




