Khi tham gia thị trường chứng khoán, bên cạnh chỉ số VN-Index, các nhà đầu tư F0 sẽ nghe tới một chỉ số quan trọng khác: HNX-Index. Chỉ số này đại diện cho “sàn Hà Nội”, một thị trường có những đặc điểm và “khẩu vị” rất riêng. Việc hiểu về chỉ số này giúp nhà đầu tư không chỉ nắm bắt tốt hơn sức khoẻ và hiệu suất thị chứng khoán Việt Nam hiện nay, mà còn tìm được nơi để đặt “giỏ trứng sinh lời” của mình sao cho phù hợp.
Trong bài viết sau, VNSC sẽ cung cấp cho bạn bức tranh toàn cảnh: HNX-Index là gì? Nó được tính toán ra sao, khác biệt gì so với VN-Index? Các yếu tố nào đang chi phối chỉ số này trong năm 2025?
Chỉ số HNX-Index là gì?
HNX-Index là chỉ số thể hiện sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu đang được niêm yết và giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX). Chỉ số HNX so sánh giá trị vốn hoá thị trường hiện tại so với giá trị vốn hoá thị trường cơ sở vào ngày 14/07/2005 – ngày đầu tiên sàn HNX đi vào hoạt động với giá trị gốc là 100 điểm.

Như vậy, nếu điểm HNX-index khi kết thúc phiên giao dịch là 267,61 có nghĩa là giá trị tổng hợp của tất cả các cổ phiếu niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) tại thời điểm đó đang cao gấp 2,6761 lần so với ngày cơ sở.
HNX-Index có thể xem là “phong vũ biểu” đo lường sức khỏe của các doanh nghiệp niêm yết trên sàn HNX, phần lớn là nhóm doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ (SMEs) là chủ yếu, khác biệt với các “ông lớn” trên sàn HOSE. Bởi thế, các cổ phiếu SMEs trên HNX thường có tính đầu cơ cao hơn và biến động giá mạnh hơn so với các cổ phiếu blue-chip trên HOSE.
Khi HNX-Index tăng trưởng mạnh mẽ cũng hường báo hiệu tâm lý lạc quan và sự chấp nhận rủi ro cao của nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Các đặc điểm riêng biệt của Sàn HNX
Để hiểu HNX-Index, trước hết cần nắm rõ đặc điểm của sàn HNX:
- Biên độ dao động: ±10% trong một phiên giao dịch (so với ±7% của HOSE), phản ánh mức giá của cổ phiếu trên HNX có mức độ biến động hàng ngày lớn hơn. Điều này hấp dẫn các trader và nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao tìm kiếm lợi nhuận lớn trong ngắn hạn, nhưng cũng đi kèm với rủi ro thua lỗ nhanh hơn.
- Thời gian giao dịch: Các quy tắc về phiên giao dịch của HNX có sự khác biệt rõ rệt so với HOSE.
+ Phiên mở cửa (ATO): Lệnh ATO chỉ áp dụng cho rổ HNX30 (30 cổ phiếu thanh khoản cao nhất). Các cổ phiếu còn lại khớp lệnh liên tục từ 9:00 sáng.
+ Phiên đóng cửa (ATC): Phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá đóng cửa áp dụng cho toàn bộ cổ phiếu niêm yết trên HNX.

- Các chỉ số liên quan:
+ HNX-Index: Là chỉ số chính, đại diện cho hiệu suất chung của toàn sàn HNX (bao gồm cả các cổ phiếu lớn và nhỏ).
+ HNX30: Đây là chỉ số quan trọng được các quỹ và nhà đầu tư chuyên nghiệp theo dõi sát sao hơn. HNX30 là top 30 cổ phiếu có vốn hóa và thanh khoản hàng đầu trên sàn HNX. Chỉ số này thường được các quỹ và nhà đầu tư chuyên nghiệp theo dõi sát sao hơn.
- Thị trường UPCoM: HNX cũng quản lý thị trường UPCoM (thị trường dành cho các công ty đại chúng chưa niêm yết), vốn có biên độ dao động rộng nhất (±15%) và độ rủi ro cao nhất.
Tóm lại, sàn HNX là nơi thể hiện sự năng động và tính đầu cơ cao hơn trong thị trường vốn Việt Nam, đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự quản trị rủi ro chặt chẽ hơn so với khi giao dịch trên HOSE.
Lịch sử giá HNX-Index qua các năm
Khi theo dõi lịch sử của HNX-Index (trước đây là HASTC-Index) qua từng giai đoạn, bạn sẽ thấy rõ hơn tính đầu cơ và độ nhạy cảm của sàn đối với các chu kỳ kinh tế và chính sách tiền tệ.
Giai đoạn “Bong bóng” 2007 – 2008
Đây là thời kỳ hoàng kim và cũng là “cơn ác mộng” của sàn HNX. Trong bối cảnh kinh tế Việt Nam bùng nổ và sự hưng phấn của thị trường tài chính toàn cầu, HNX-Index đã tăng vọt lên đỉnh lịch sử gần 460 điểm vào đầu năm 2007. Đà tăng trưởng phi mã này phản ánh sự thiếu kinh nghiệm, tâm lý FOMO và dòng vốn đầu cơ nóng đổ vào thị trường sơ khai, hình thành nên một bong bóng tài sản lớn.
Giai đoạn sụp đổ (2008 – 2012)

Khi bong bóng tài chính toàn cầu và Việt Nam vỡ, HNX-Index đã trải qua một giai đoạn sụp đổ thảm khốc. Chỉ số lao dốc không phanh, có thời điểm mất hơn 90% giá trị từ đỉnh, rơi về vùng dưới 60 điểm (thấp hơn cả giá trị gốc 100 điểm).
Thị trường đi ngang và thanh khoản thấp trong nhiều năm sau đó. Điều này chứng tỏ tác động hủy diệt của việc đầu tư dựa trên sự cường điệu và margin quá mức đối với các cổ phiếu vốn hóa vừa và nhỏ (SMEs).
Giai đoạn 2013 – 2016: Tái cấu trúc và tích lũy đáy

Đây là thời kỳ “ngủ đông” của sàn HNX. Sau cú sụp đổ, chỉ số gần như đi ngang và lình xình trong một biên độ hẹp (chủ yếu quanh vùng 60-90 điểm) với thanh khoản thị trường ở mức cực kỳ thấp. Giai đoạn này phản ánh sự mất niềm tin của nhà đầu tư, đồng thời cũng là quá trình nền kinh tế tái cấu trúc sâu rộng, xử lý nợ xấu, và thị trường chứng khoán “tạo đáy” dài hạn, thanh lọc các doanh nghiệp yếu kém
Giai đoạn 2017 – 2019: Phục hồi và cú sốc COVID-19

Hưởng lợi từ sự phục hồi mạnh mẽ của kinh tế vĩ mô và làn sóng kỳ vọng nâng hạng thị trường, HNX-Index bước vào một chu kỳ tăng trưởng mới cùng VN-Index (đạt đỉnh vào 2018). Tuy nhiên, khi đại dịch COVID-19 bùng phát đầu năm 2020, thị trường lại trải qua một cú sụt giảm “Thiên nga đen” nhanh và mạnh, kéo chỉ số quay trở lại vùng 100 điểm – đây chính là bệ phóng ngay trước khi “cơn sóng F0” lịch sử bắt đầu.
Giai đoạn “Sóng F0” (2020 – 2022)
Trong môi trường lãi suất rẻ kỷ lục do đại dịch, dòng tiền đầu cơ cực mạnh từ thế hệ nhà đầu tư mới (F0) đã đổ bộ vào thị trường.

HNX-Index có một cú tăng trưởng còn mạnh và dốc hơn cả VN-Index (phản ánh tính đầu cơ cao hơn), từ vùng 100 điểm (đầu 2020) lên đỉnh cao mới gần 500 điểm vào đầu năm 2022. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi các cổ phiếu SMEs trên sàn HNX, vốn là nơi thu hút dòng vốn đầu cơ nóng của nhà đầu tư nhỏ lẻ.
Thị trường “Gấu” (2022)

Khi Cục dự trữ Liên bang Mỹ (FED) và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) bắt đầu chu kỳ tăng lãi suất, dòng tiền đầu cơ rút ra nhanh chóng.Tương tự VN-Index, HNX-Index đã sụt giảm thảm khốc, do ảnh hưởng của việc tăng lãi suất và các vấn đề vĩ mô, rơi về vùng 100 – 120 điểm, xóa sạch thành quả của nhiều nhà đầu tư F0.
Giai đoạn phục hồi (2023 – 2025)

HNX-Index đang trong giai đoạn phục hồi và giao dịch ổn định quanh vùng 240 – 260 điểm. Đà phục hồi này chậm hơn so với mức đỉnh cũ (500 điểm), phản ánh sự thận trọng của dòng tiền đối với các cổ phiếu vốn hóa vừa và nhỏ sau những bài học đắt giá về đòn bẩy và đầu cơ trong giai đoạn 2020 – 2022. Sự phục hồi chậm là tín hiệu của một thị trường trưởng thành và bền vững hơn.
Công thức tính chỉ số HNX-Index
Chỉ số HNX-Index được tính theo phương pháp tỷ trọng giá trị vốn hóa:
HNX-Index = (Tổng giá trị vốn hoá thị trường hiện tại/Tổng giá trị vốn hoá thị trường cơ sở) x 100
Trong đó:
- Tổng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại (Market Cap): Phản ánh giá trị tổng hợp của các cổ phiếu niêm yết trên sàn HNX tại thời điểm tính toán.
Market Cap = Σ (Giá cổ phiếu x Số lượng cổ phiếu niêm yết x Tỷ lệ free-float)
- Tổng giá trị vốn hóa thị trường cơ sở: Là một giá trị cố định được điều chỉnh (hệ số chia) mỗi khi có sự kiện thêm/bớt cổ phiếu hoặc có sự thay đổi vốn (tách/gộp cổ phiếu) để đảm bảo chỉ số không bị thay đổi đột ngột do các yếu tố kỹ thuật.
- Hệ số 100: Đây là điểm chỉ số cơ sở tại ngày 14/07/2005 (ngày cơ sở tính toán).
Khác biệt cốt lõi của công thức tính HNX-Index (cũng như VN-Index hiện đại) là sự điều chỉnh bằng tỷ lệ tự do chuyển nhượng (Free-float) – tỷ lệ phần trăm cổ phiếu của một công ty thực sự sẵn có để giao dịch trên thị trường mở.
Mục đích của tỷ lệ này là nhằm loại trừ các cổ phiếu mà thực tế không được giao dịch công khai, do đó không phản ánh cung cầu thực tế. Cụ thể:
- Cổ đông nhà nước nắm giữ: Thường không có ý định bán
- Cổ đông nội bộ và người liên quan nắm giữ: Có thể là người sáng lập, CEO, gia đình. Việc giao dịch các cổ phiếu này thường bị ràng buộc
- Cổ đông chiến lược nắm giữ dài hạn: Thường có cam kết khóa vốn trong nhiều năm.
- Cổ phiếu quỹ: Cổ phiếu do chính công ty nắm giữ.
Việc sử dụng free-float giúp chỉ số HNX-Index phản ánh chính xác hơn tâm lý và cung cầu thực tế của các nhà đầu tư trên thị trường HNX.
Ý nghĩa của chỉ số HNX-Index
HNX-Index không chỉ là một con số, nó là một chỉ báo quan trọng giúp nhà đầu tư phân tích sức khỏe của nhóm doanh nghiệp SMEs và mức độ chấp nhận rủi ro của thị trường.

Là “phong vũ biểu” cho Sàn HNX
HNX-Index cung cấp cho nhà đầu tư cái nhìn tổng quan về hiệu suất giá của tất cả các doanh nghiệp niêm yết tại Hà Nội. Khi HNX-Indextăng trưởng, điều đó phản ánh rằng các doanh nghiệp SMEs đang hoạt động tích cực, thu hút dòng vốn mới, và có triển vọng mở rộng kinh doanh. Ngược lại, khi chỉ số suy giảm, nó báo hiệu sự khó khăn trong việc tiếp cận vốn của nhóm doanh nghiệp này.
Đo lường tâm lý thị trường (đặc biệt là dòng tiền đầu cơ)
Vì HNX có biên độ lớn (±10%) và tập trung nhiều cổ phiếu “nhỏ”, HNX-Index thường được xem là chỉ báo nhạy bén cho “khẩu vị rủi ro” của nhà đầu tư cá nhân. Khi nhà đầu tư cá nhân và dòng tiền đầu cơ hưng phấn, họ thường chuyển sang săn lùng các cổ phiếu SMEs trên HNX với hy vọng lợi nhuận đột biến.
Kết quả là, HNX-Index thường tăng mạnh hơn VN-Index. Ngược lại, khi tâm lý thị trường xấu đi, dòng tiền rút khỏi các cổ phiếu rủi ro cao trước tiên. HNX-Index thường giảm nhanh hơn VN-Index, báo hiệu sự rút lui của dòng tiền đầu cơ.
Công cụ so sánh hiệu suất
Nếu danh mục đầu tư của bạn chủ yếu tập trung vào các cổ phiếu vốn hóa vừa và nhỏ trên sàn HNX, việc so sánh hiệu suất danh mục của bạn với HNX-Index (hoặc tốt hơn là HNX30) sẽ cho kết quả chính xác và công bằng hơn so với việc so sánh với VN-Index (vốn bị chi phối bởi các mã blue-chip lớn trên HOSE).
Việc so sánh đúng giúp nhà đầu tư đánh giá xem chiến lược chọn cổ phiếu của mình có thực sự vượt trội hơn mức tăng trưởng trung bình của nhóm SMEs hay không.
Lưu ý quan trọng: Mặc dù HNX-Index là chỉ số toàn sàn, nhưng chỉ số HNX30 (chứ không phải HNX-Index) mới được sử dụng làm tài sản cơ sở cho các sản phẩm phái sinh (như hợp đồng tương lai). Bởi, HNX30 là top 30 cổ phiếu có tính thanh khoản và vốn hóa cao nhất trên HNX, đảm bảo tính đại diện và khả năng thanh khoản cho các giao dịch phái sinh.
Các yếu tố ảnh hưởng tới chỉ số HNX-Index
Những yếu tố này tương tự như VN-Index, nhưng mức độ tác động có sự khác biệt rõ rệt.
1. Kết quả kinh doanh của doanh nghiệp

Các doanh nghiệp niêm yết trên HNX (chủ yếu là SMEs) có “bộ đệm” tài chính mỏng hơn, khiến nhóm này thường dễ bị tổn thương hơn. Biên lợi nhuận của họ nhạy cảm hơn với các biến động chi phí đầu vào (nguyên vật liệu, logistics) vì họ thiếu lợi thế quy mô để đàm phán giá tốt như các tập đoàn lớn trên HOSE.
Ngược lại, khi kinh tế phục hồi và sức mua tăng, lợi nhuận của nhóm SMEs cũng có thể bật tăng nhanh hơn so với các doanh nghiệp lớn vốn đã ở mức tăng trưởng ổn định.
2. Sự biến động của nền kinh tế (GDP)
GDP và HNX-Index có mối quan hệ thuận chiều:
- GDP tăng (nền kinh tế mở rộng): nhu cầu tiêu dùng và đầu tư trong nước tăng theo. Điều này trực tiếp thúc đẩy doanh thu và lợi nhuận của các doanh nghiệp SMEs niêm yết trên HNX. Lợi nhuận tăng khiến nhà đầu tư kỳ vọng vào tương lai, đẩy giá cổ phiếu tăng và kéo HNX-Index đi lên.
- Khi GDP giảm hoặc suy thoái: sức mua giảm, kinh doanh khó khăn. Rủi ro vỡ nợ của các SMEs tăng cao, khiến nhà đầu tư bán tháo, đẩy HNX-Index xuống.
Đặc biệt, nhóm doanh nghiệp SME càng nhạy cảm cao với chi phí đầu vào và sức mua.Khi GDP phục hồi, lợi nhuận có thể bật tăng nhanh hơn, làm HNX-Index tăng mạnh hơn VN-Index.
3. Chính sách tiền tệ (Lãi suất)
Các SMEs trên HNX thường khó tiếp cận vốn vay hơn và có “bộ đệm” tiền mặt mỏng hơn. Nhóm doanh nghiệp SMEs cũng phụ thuộc nhiều vào vốn vay ngân hàng hơn các tập đoàn lớn (thường có thể tự huy động vốn qua trái phiếu hoặc phát hành cổ phiếu). Lãi suất tăng sẽ ngay lập tức “ăn” rất mạnh vào lợi nhuận của họ. Do đó, trong giai đoạn kinh tế suy thoái, họ dễ bị tổn thương và phá sản hơn so với các tập đoàn lớn trên HOSE.

Bởi thế, lãi suất là một trong những yếu tố ảnh hưởng mạnh nhất đến HNX-Index.
- Khi lãi suất thấp (tiền rẻ), dòng tiền này sẽ tìm kiếm kênh rủi ro cao để đầu cơ. Cổ phiếu HNX (biên độ lớn, vốn hóa nhỏ) trở thành mục tiêu hàng đầu, làm chỉ số HNX-Index bùng nổ mạnh mẽ.
- Khi lãi suất tăng, dòng tiền này sẽ là dòng tiền rút ra đầu tiên để tìm về nơi trú ẩn an toàn (tiết kiệm hoặc trái phiếu), khiến HNX-Index sụp đổ nhanh và sâu hơn VN-Index.
4. Luật pháp và chính trị
Các quyết định lớn của Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước (NHNN) tác động mạnh mẽ đến tâm lý và dòng tiền, vốn là yếu tố quyết định của HNX-Index.
- Chính sách tiền tệ – ảnh hưởng từ mức chính sách lãi suất,
- Chính sách tài khóa (đầu tư công): Các quyết sách về đầu tư công, xây dựng cơ sở hạ tầng (đường sá, sân bay) sẽ tạo ra nguồn cầu lớn cho các doanh nghiệp xây dựng, vật liệu xây dựng, và các SMEs cung cấp dịch vụ liên quan, thúc đẩy lợi nhuận của nhiều công ty niêm yết trên HNX.
- Quyết định cụ thể từ Ủy ban Chứng khoán Nhà nước hay chính sách từ Chính phủ (vd: ưu đãi thuế, hỗ trợ tiếp cận vốn vay cho SMEs) cũng góp phần cải thiện sức khoẻ tài chính và lợi nhuận của nhóm doanh nghiệp trên HNX
- Quy định về chuyển sàn: quy định về việc một công ty HNX đủ điều kiện để chuyển sàn lên HOSE có thể tạo ra một làn sóng tăng giá mạnh cho các ứng viên tiềm năng trên HNX.
- Mối quan hệ quốc tế: Các chính sách ngoại giao và thương mại của Việt Nam (ví dụ: các hiệp định thương mại tự do EVFTA, CPTPP) sẽ tạo ra cơ hội xuất khẩu lớn cho các SMEs niêm yết trên HNX (như dệt may, nông sản).
- Ổn định chính trị: Sự ổn định chính trị vĩ mô của Việt Nam là yếu tố thu hút đầu tư nước ngoài gián tiếp. Dù vốn ngoại thường tập trung nhóm doanh nghiệp HOSE, nhưng sự ổn định chung giúp duy trì tâm lý tích cực và dòng vốn nội địa mạnh mẽ cho cả các doanh nghiệp nhỏ trên HNX hưởng lợi.
5. Lạm phát
Lạm phát cao (giá xăng dầu, nguyên vật liệu tăng) trực tiếp bào mòn biên lợi nhuận của các doanh nghiệp sản xuất quy mô vừa và nhỏ vì họ khó kiểm soát chuỗi cung ứng và định giá bán đầu ra.
6. Cán cân thương mại
Nhiều doanh nghiệp HNX hoạt động trong lĩnh vực xuất khẩu ngách (dệt may, thủy sản nhỏ). Biến động của tỷ giá hối đoái (USD\VNĐ) có thể tạo ra lợi nhuận hoặc thua lỗ đáng kể.
7. Tâm lý nhà đầu tư (yếu tố then chốt)

HNX-Index chịu ảnh hưởng lớn từ tâm lý của nhà đầu tư cá nhân (F0) – tỷ lệ không nhỏ các nhà đầu tư tham gia sàn. Các cổ phiếu trên sàn HNX cũng thường mang tính đầu cơ cao:
- Biên độ lớn hấp dẫn trader, tiềm năng lợi nhuận hoặc thua lỗ trong ngày cũng lớn hơn
- Vốn hóa nhỏ: Dễ bị các nhóm “đội lái” thao túng giá hơn.
Hệ quả: Khi thị trường hưng phấn, HNX-Index thường tăng “bốc” hơn. Ngược lại, khi hoảng loạn, nó cũng giảm sàn nhanh hơn do nhà đầu tư đồng loạt rút ra.
8. Những yếu tố khách quan (dòng vốn ngoại)
Dòng vốn ngoại thường tập trung chủ yếu vào các cổ phiếu Blue-chip trên HOSE. Do đó, tác động của khối ngoại lên HNX-Index là ít trực tiếp hơn so với VN-Index. Chỉ số này chủ yếu phản ánh “cuộc chơi” của dòng tiền nội địa.
Bảng so sánh nhanh chỉ số HNX-Index vs VN-Index
Sự khác biệt giữa hai chỉ số này là sự khác biệt giữa hai phân khúc thị trường. Bảng sau sẽ giúp các nhà đầu tư thấy rõ hơn sự khác biệt giữa hai sàn này.
| Tiêu chí | HNX-Index (Sàn HNX) | VN-Index (Sàn HOSE) | Phân tích |
| Đại diện | Các công ty niêm yết trên Sàn Hà Nội (chủ yếu là SMEs) | Các công ty niêm yết trên Sàn TP.HCM (đa dạng, chủ yếu là Large-cap) | HOSE (VN-Index): Đại diện cho các công ty lớn (Large-cap, Blue-chip) với quy mô vốn hóa và lợi nhuận có ảnh hưởng trực tiếp đến GDP. Do đó, VN-Index có độ tin cậy cao hơn trong việc đánh giá sức khỏe vĩ mô.HNX (HNX-Index): Đại diện cho nhóm SMEs và mid-cap. Các công ty này nhạy cảm hơn với các biến động chi phí đầu vào và khó tiếp cận vốn vay hơn, khiến HNX-Index trở thành chỉ báo tốt nhất cho sức khỏe dòng tiền đầu cơ và tâm lý chấp nhận rủi ro. |
| Biên độ dao động | ± 10% | ± 7% | Biên độ lớn hơn khiến HNX-Index có biến động giá hàng ngày dữ dội hơn và rủi ro cao hơn. Điều này khuếch đại cả tiềm năng lợi nhuận và nguy cơ thua lỗ trong ngắn hạn, khiến các cổ phiếu HNX được các trader ngắn hạn ưa chuộng hơn. Ngược lại, HOSE mang lại sự ổn định cần thiết cho các nhà đầu tư lớn và dài hạn. |
| Tính đầu cơ | Rất cao | Cao, nhưng thấp hơn HNX | HNX là chỉ báo tốt hơn cho khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư nhỏ lẻ. |
| Thanh khoản | Thấp hơn | Rất cao | Thanh khoản cao hơn giúp các lệnh lớn dễ dàng khớp và giảm rủi ro trượt giá. |
| Ảnh hưởng của khối ngoại | Thấp | Cao | HNX-Index chủ yếu phản ánh "cuộc chơi" của dòng tiền nội địa. |
| Phù hợp với NĐT | Phù hợp với nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro cao, muốn tìm kiếm lợi nhuận đột biến trong ngắn hạn (lướt sóng) và có sự quản trị rủi ro chặt chẽ. | Phù hợp với mọi đối tượng, đặc biệt là đầu tư dài hạn vào các mã blue-chip để tích lũy tài sản an toàn hơn, dựa trên tăng trưởng lợi nhuận cốt lõi của các doanh nghiệp đầu ngành. |
Kết luận
Qua bài viết trên, hẳn nhà đầu tư đã có cái nhìn tổng quan về chỉ số HNX-Index là gì? Đó là một chỉ số phản ánh sức khỏe của các doanh nghiệp quy mô vừa và nhỏ tại Việt Nam. Quan trọng hơn, nó còn là một chỉ báo “nhạy cảm” về tâm lý và khẩu vị rủi ro của nhà đầu tư cá nhân.
Đối với nhà đầu tư F0, cần hết sức cẩn trọng khi giao dịch trên sàn HNX do biên độ dao động lớn và tính đầu cơ cao. Việc hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng, đặc biệt là chính sách lãi suất và tâm lý thị trường, là chìa khóa để tồn tại và tìm kiếm cơ hội trên sàn giao dịch đầy thách thức này.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này cung cấp các phân tích dựa trên các nguồn thông tin công khai và đáng tin cậy. Đây không phải là lời khuyên đầu tư, nhà đầu tư cần tự nghiên cứu và chịu hoàn toàn trách nhiệm về quyết định của mình.