Menu Icon
Giao dịch
VNSC / Kiến thức tài chính

Ký Quỹ Mở LC Là Gì? Hướng Dẫn Toàn Tập Cho Doanh Nghiệp Xuất Nhập Khẩu

10:52 27/10/2025

Trong thương mại quốc tế, rủi ro lớn nhất là sự thiếu tin tưởng giữa bên mua (nhà nhập khẩu) và bên bán (nhà xuất khẩu). Để giải quyết vấn đề này, thư tín dụng (LC) ra đời như một công cụ bảo lãnh. Việc ký quỹ mở LC là điều kiện đi kèm khi nhà nhập khẩu yêu cầu ngân hàng phát hành Thư tín dụng.

Vậy, ký quỹ mở LC là gì? Tỷ lệ ký quỹ được quyết định bởi yếu tố nào và quy trình ra sao? Bài viết từ VNSC sẽ cung cấp kiến thức nền tảng về ký quỹ mở LC để các doanh nghiệp xuất nhập khẩu hiểu hơn về nghiệp vụ này. 

ký quỹ mở LC là gì

Ký Quỹ Mở LC Là Gì?

Nghiệp vụ ký quỹ mở LC là một cơ chế tài chính trong thương mại quốc tế nhằm đảm bảo quyền lợi và giảm thiểu rủi ro cho cả nhà nhập khẩu lẫn nhà xuất khẩu khi giao dịch. 

Bóc tách từng thuật ngữ

Để hiểu rõ nghiệp vụ ký quỹ mở LC là gì, chúng ta cần làm rõ hai khái niệm chính: LC và ký quỹ. 

LC (Letter of Credit – Thư tín dụng)

Là văn bản cam kết thanh toán (lá thư) do ngân hàng phát hành (ngân hàng của nhà nhập khẩu) cung cấp theo yêu cầu của nhà nhập khẩu với nội dung cam kết sẽ thanh toán một khoản tiền nhất định cho nhà xuất khẩu khi họ xuất trình được bộ chứng từ hợp lệ, phù hợp với các điều khoản trong LC. 

Về bản chất, LC đóng vai trò như sự thay thế uy tín của nhà nhập khẩu bằng uy tín của ngân hàng. Thay vì phải tin khả năng thanh toán của một công ty nước ngoài, công ty xuất khẩu sẽ dễ tin tưởng hơn vào cam kết thanh toán của một tổ chức tài chính lớn (ngân hàng). 

Như vậy, về tính chất pháp lý, LC có thể xem là một cam kết độc lập với hợp đồng thương mại. LC giúp cho:

  • Nhà xuất khẩu yên tâm giao hàng.
  • Nhà nhập khẩu kiểm soát được điều kiện thanh toán.

Ví dụ: Một doanh nghiệp Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức. Thay vì thanh toán trực tiếp, họ yêu cầu ngân hàng Việt Nam phát hành LC cho đối tác Đức. Khi đối tác giao hàng và cung cấp chứng từ đúng yêu cầu, ngân hàng sẽ thanh toán thay mặt doanh nghiệp Việt Nam.

Ký quỹ

Là hành động của khách hàng (ở đây là nhà nhập khẩu) gửi một khoản tiền hoặc tài sản khác vào ngân hàng để làm tài sản bảo đảm (giống như đặt cọc) cho nghĩa vụ thanh toán phát sinh từ LC. 

Mục đích của việc ký quỹ là tạo niềm tin cho ngân hàng phát hành, giảm rủi ro tín dụng. Tỷ lệ kỹ quỹ có thể từ 0% đến 100% – tùy vào uy tín và lịch sử giao dịch của doanh nghiệp. Ví dụ: Doanh nghiệp mới hoặc chưa có lịch sử tín dụng tốt thường phải ký quỹ 100%. Doanh nghiệp uy tín có thể được miễn hoặc giảm tỷ lệ ký quỹ.

Hình thức kỹ quỹ thường gồm:

  • Tiền mặt 
  • Tài sản đảm bảo (sổ tiết kiệm, bất động sản, chứng khoán…).

Định nghĩa tổng hợp

Tổng hợp từ hai khái niệm trên, có thể hiểu ký quỹ mở LC là hành động nhà nhập khẩu (người yêu cầu mở LC) nộp một khoản tiền mặt hoặc tài sản có giá trị tương đương (gọi là ký quỹ) vào một tài khoản phong tỏa tại ngân hàng phát hành để làm tài sản bảo đảm cho việc ngân hàng đứng ra cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu. Khoản tiền này bị phong tỏa trong suốt thời hạn hiệu lực của LC. 

  • Mục đích: Khoản tiền ký quỹ đóng vai trò là tài sản bảo đảm cho nghĩa vụ cam kết thanh toán mà ngân hàng đang gánh thay cho nhà nhập khẩu.
  • Thời gian phong tỏa: Khoản tiền này sẽ bị phong tỏa (không thể sử dụng) trong suốt thời hạn hiệu lực của LC (tức là cho đến khi ngân hàng đã hoàn tất nghĩa vụ thanh toán hoặc LC hết hiệu lực).
  • Vai trò của ngân hàng: Ngân hàng phát hành LC đã thay thế uy tín của một doanh nghiệp bằng uy tín của mình (một tổ chức tài chính). Khoản ký quỹ giúp ngân hàng tự bảo vệ mình khỏi rủi ro nhà nhập khẩu vỡ nợ hoặc từ chối nhận hàng/thanh toán sau khi ngân hàng đã thanh toán cho nhà xuất khẩu.

Ví dụ, hãy tưởng tượng: Bạn muốn mua một số món hàng đắt tiền từ người lạ (nhà xuất khẩu). Nhưng, bạn không có đủ tiền ngay. 

Bạn muốn nhờ “phụ huynh” (ngân hàng) đứng ra bảo lãnh bằng việc ký quỹ mở LC.  Để “phụ huynh” yên tâm phát hành thư bảo lãnh (LC), bạn phải đưa cho “phụ huynh” một khoản tiết kiệm để giữ làm tin – đó chính là ký quỹ.

  • Nếu bạn có uy tín tốt và được “phụ huynh” tin tưởng, có thể bạn chỉ cần cam kết, không cần đưa tiền (miễn ký quỹ) hoặc chỉ cần đưa khoản rất nhỏ.
  • Ngược lại, nếu bạn có tiền sử không ổn định, nhiều tai tiếng, “phụ huynh” sẽ yêu vầu bạn đưa 100% số tiền mua (ký quỹ 100%)

Nhờ có người bảo lãnh, người lạ (nhà xuất khẩu) tin tưởng và đồng ý bán cho bạn món đồ bạn muốn. “Phụ huynh” sẽ trả tiền cho người lạ kia (trích từ số tiền bạn đã đưa trước đó) hoặc bạn tự trả. 

Ngân hàng phát hành L/C đã thay thế uy tín của một doanh nghiệp bằng uy tín của mình

Tại Sao Phải Ký Quỹ Khi Mở LC?

Việc ký quỹ khi mở LC là một cơ chế bảo vệ tài chính quan trọng, giúp giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng phát hành và đảm bảo tính an toàn cho toàn bộ giao dịch quốc tế. Cụ thể, những vai trò quan trọng của việc ký quỹ gồm:

Giảm thiểu rủi ro tín dụng

Khi phát hành LC, ngân hàng không chỉ là đơn vị trung gian mà còn cam kết thanh toán cho nhà xuất khẩu nếu họ xuất trình được bộ chứng từ hợp lệ. Điều này có nghĩa:

  • Ngân hàng đang thay thế uy tín của nhà nhập khẩu bằng chính uy tín tài chính của mình. 
  • Nếu nhà nhập khẩu không thể hoặc từ chối thanh toán khi hàng về, ngân hàng có thể sử dụng số tiền ký quỹ này để bù đắp một phần (hoặc toàn bộ) khoản tiền mà họ đã cam kết trả cho nhà xuất khẩu. Khoản ký quỹ giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro vỡ nợ của nhà nhập khẩu. 

Khoản tiền ký quỹ sẽ:

  • Bị phong tỏa trong suốt thời gian hiệu lực của LC.
  • Được sử dụng để thanh toán cho nhà xuất khẩu nếu cần.
  • Giúp ngân hàng không bị thiệt hại tài chính nếu nhà nhập khẩu không thực hiện nghĩa vụ.

Phân loại khách hàng

Việc phát hành LC cũng cần tuân thủ nguyên tắc an toàn tín dụng của ngân hàng. Do đó, thông qua ký quỹ, ngân hàng cần đánh giá khả năng thanh toán và phân loại khách hàng: 

  • Khách hàng uy tín cao: thường cần tỷ lệ ký quỹ rất nhỏ (ví dụ: 10% hoặc thậm chí được miễn ký quỹ).
  • Khách hàng mới: phải ký quỹ với tỷ lệ cao (thường là 100%), tức là phải đặt toàn bộ số tiền hàng vào ngân hàng trước khi LC được phát hành.

Nâng cao tính thanh khoản

Ký quỹ là việc chuyển đổi nghĩa vụ nợ tương lai thành tài sản hiện tại mà ngân hàng có thể kiểm soát, giúp quy trình phát hành LC diễn ra an toàn hơn. 

Tỷ Lệ Ký Quỹ Mở LC Là Bao Nhiêu? Các Yếu Tố Ảnh Hưởng

Tỷ lệ ký quỹ là phần trăm giá trị LC mà nhà nhập khẩu phải đặt cọc tại ngân hàng trước khi ngân hàng phát hành thư tín dụng. Tỷ lệ ký quỹ mở LC thường dao động từ 0% đến 100% giá trị LC. Mức tỷ lệ này phản ánh trực tiếp kết quả của quá trình đánh giá rủi ro tín dụng của ngân hàng đối với nhà nhập khẩu. 

Cụ thể, các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ lệ ký quỹ gồm:

Uy tín và lịch sử tín dụng của doanh nghiệp:

  • Doanh nghiệp uy tín, tài chính mạnh: tỷ lệ ký quỹ thấp, thường tư 0% – 30% đối với doanh nghiệp có lịch sử kinh doanh lâu năm, báo cáo tài chính minh bạch, lợi nhuận tốt, không có nợ xấu… 
  • Doanh nghiệp vừa và nhỏ có lịch sử tín dụng ổn định: tỷ lệ ký quỹ trung bình 30% – 50%.
  • Doanh nghiệp mới, nhỏ, hoặc tài chính yếu: tỷ lệ ký quỹ cao 50% – 100%. 

Các thông tin này thường được đánh giá qua:

  • Báo cáo tài chính 2–3 năm gần nhất
  • Dòng tiền hoạt động của doanh nghiệp
  • Lịch sử trả nợ vay
  • Xếp hạng tín dụng nội bộ

Mối quan hệ với ngân hàng

  • Khách hàng chiến lược/lâu năm: Doanh nghiệp là khách hàng lâu năm, có nhiều giao dịch tích cực, sử dụng trọn gói nhiều dịch vụ khác của ngân hàng (tài khoản, cho vay, FX) thường sẽ được xếp hạng và cấp hạn mức tín dụng ưu đãi hơn, bao gồm cả việc giảm tỷ lệ ký quỹ để giữ chân khách hàng và tăng cường hợp tác. Ví dụ: Một doanh nghiệp đã từng mở LC nhiều lần, luôn thanh toán đúng hạn, có thể được miễn ký quỹ hoặc chỉ cần ký quỹ 10%.
  • Khách hàng mới, chưa có lịch sử giao dịch: Ngân hàng cần ký quỹ cao để giảm rủi ro.

Loại hàng hóa nhập khẩu

Giá trị và tính thanh khoản của hàng hóa là yếu tố bảo đảm thứ cấp sau uy tín doanh nghiệp. Ngân hàng đánh giá rủi ro tài sản đảm bảo dựa trên tính thanh khoản và giá trị thị trường.

  • Hàng hóa phổ biến, dễ thanh lý: Ví dụ: Nguyên vật liệu thô, nông sản, hàng tiêu dùng cơ bản). Nếu nhà nhập khẩu không nhận hàng, ngân hàng dễ dàng bán thanh lý trên thị trường. Do đó, tỷ lệ ký quỹ với các loại hàng hoá này có thể thấp hơn.
  • Hàng hóa đặc thù, khó thanh lý: Ví dụ: Máy móc, thiết bị chuyên dụng, linh kiện độc quyền). Nếu ngân hàng phải xử lý tài sản sẽ khó tìm người mua. Tỷ lệ ký quỹ có thể cao hơn để bù đắp rủi ro thanh khoản của tài sản

Các điều khoản của LC

Bản chất của phương thức thanh toán trong LC cũng ảnh hưởng đến rủi ro của ngân hàng.

  • LC trả ngay (at sight): Ngân hàng phải thanh toán ngay khi nhận được chứng từ. Rủi ro của ngân hàng được giải quyết nhanh.
  • LC trả chậm (deferred payment): Ngân hàng cam kết thanh toán sau một thời gian nhất định (ví dụ: 90 ngày). Rủi ro tín dụng của ngân hàng kéo dài hơn. Điều này có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ ký quỹ hoặc yêu cầu các hình thức bảo đảm khác.

Ngoài ra, ngân hàng còn xem xét các điều khoản như thời hạn hiệu lực, điều kiện giao hàng, loại chứng từ yêu cầu.

Bảng ví dụ minh họa về tỷ lệ ký quỹ

Nhóm doanh nghiệp Lịch sử tín dụng Mối quan hệ với ngân hàng Tỷ lệ ký quỹ tham khảo
Tập đoàn lớn, Blue-chip Rất tốt, không nợ xấu Khách hàng chiến lược 0% - 10%
Công ty nhỏ và vừa, hoạt động tốt Tốt, có phát sinh nợ quá hạn nhỏ Khách hàng thường xuyên 20% - 50%
Công ty mới thành lập Chưa có Mới giao dịch 80% - 100%

Lưu ý: Việc nhà nhập khẩu được yêu cầu ký quỹ 0% không có nghĩa là họ không cần bảo đảm, mà là họ đã sử dụng các tài sản khác (bất động sản, máy móc…) để thế chấp trong hạn mức tín dụng chung, hoặc uy tín của họ đã đủ mạnh để ngân hàng chấp nhận rủi ro thay cho họ.

Việc ký quỹ mở LC cho phép nhà nhập khẩu mới có cơ hội tiếp cận giao thương quốc tế tốt hơn.

Quy Trình Ký Quỹ và Mở LC Tại Ngân Hàng

Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ

Trước khi mở LC, doanh nghiệp cần chuẩn bị đầy đủ bộ hồ sơ theo yêu cầu của ngân hàng. Hồ sơ này là cơ sở để ngân hàng thẩm định năng lực tài chính và mức độ rủi ro. 

Các giấy tờ yêu cầu trong hồ sơ thường bao gồm:

  • Hồ sơ pháp lý: Giấy đăng ký kinh doanh, giấy phép đầu tư…
  • Chứng từ cốt lõi: Hợp đồng ngoại thương (giữa nhà nhập khẩu và nhà xuất khẩu). Hợp đồng này cung cấp các điều khoản giao hàng, thanh toán và giá trị để ngân hàng căn cứ.
  • Chứng minh năng lực tài chính: Báo cáo tài chính (2–3 năm gần nhất); giấy tờ chứng minh năng lực thanh toán (sổ phụ tài khoản, hợp đồng tín dụng…) giúp ngân hàng đánh giá rủi ro tín dụng ban đầu.
  • Giấy phép nhập khẩu (nếu hàng hóa thuộc diện quản lý chuyên ngành).

Hồ sơ càng đầy đủ và minh bạch, khả năng được áp dụng tỷ lệ ký quỹ thấp càng cao.

Bước 2: Nộp hồ sơ và điền đơn

Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại chi nhánh ngân hàng nơi mở tài khoản và điền “Đơn yêu cầu phát hành thư tín dụng”. Đây là văn bản quan trọng, chứa toàn bộ các điều khoản sẽ được đưa vào LC.

Nội dung đơn thường bao gồm:

  • Thông tin về người thụ hưởng (nhà xuất khẩu).
  • Giá trị L/C, loại tiền tệ, thời hạn hiệu lực.
  • Điều kiện thanh toán (trả ngay, trả chậm…).
  • Danh mục chứng từ yêu cầu (hóa đơn, vận đơn, chứng nhận xuất xứ…).

Ngân hàng sẽ sử dụng đơn này để thiết lập nội dung LC phù hợp với hợp đồng thương mại.

Bước 3: Thẩm định và thỏa thuận tỷ lệ ký quỹ

Ngân hàng tiến hành thẩm định hồ sơ để đánh giá rủi ro tín dụng và quyết định tỷ lệ ký quỹ phù hợp. 

  • Thẩm định hồ sơ: Ngân hàng xem xét tính hợp lệ của hồ sơ, đặc biệt là Hợp đồng Ngoại thương và Đơn yêu cầu để đảm bảo không có rủi ro pháp lý hoặc điều khoản bất lợi.
  • Đánh giá rủi ro tín dụng: Ngân hàng tiến hành đánh giá uy tín và lịch sử tín dụng của doanh nghiệp (dựa trên các yếu tố đã phân tích: nợ xấu, tài chính minh bạch, mối quan hệ).
  • Thông báo tỷ lệ ký quỹ: Dựa trên kết quả thẩm định rủi ro, ngân hàng sẽ thông báo tỷ lệ ký quỹ cụ thể được áp dụng (0% – 100%) cho doanh nghiệp.

Các yếu tố thẩm định thường gồm:

  • Uy tín doanh nghiệp, lịch sử tín dụng.
  • Loại hàng hóa nhập khẩu.
  • Mối quan hệ với ngân hàng.
  • Điều khoản của LC.

Sau thẩm định, ngân hàng sẽ thông báo tỷ lệ ký quỹ (ví dụ: 30% giá trị LC) và các điều kiện đi kèm.

Bước 4: Thực hiện ký quỹ

Nếu đồng ý, doanh nghiệp sẽ ký hợp đồng và ngân hàng sẽ trích tiền từ tài khoản của doanh nghiệp để chuyển vào một tài khoản ký quỹ riêng và phong tỏa.

  • Ký hợp đồng: Doanh nghiệp ký Hợp đồng hoặc Thỏa thuận Ký quỹ với ngân hàng, đồng ý với tỷ lệ ký quỹ được áp dụng.
  • Thực hiện ký quỹ: Ngân hàng sẽ trích tiền từ tài khoản thanh toán của doanh nghiệp để chuyển vào một tài khoản ký quỹ riêng biệt. Doanh nghiệp cần đảm bảo số dư tài khoản đủ để thực hiện ký quỹ đúng hạn.
  • Phong tỏa tiền: Khoản tiền này ngay lập tức bị phong tỏa (không thể rút hoặc sử dụng) trong suốt thời hạn hiệu lực của L/C, đóng vai trò là tài sản bảo đảm cho cam kết của ngân hàng.
  • Ghi nhận tài sản bảo đảm trong hệ thống quản lý rủi ro.

Bước 5: Ngân hàng phát hành LC

Sau khi hoàn tất ký quỹ, ngân hàng sẽ phát hành LC theo nội dung đã thỏa thuận và gửi đến ngân hàng của nhà xuất khẩu thông qua mạng lưới SWIFT – hệ thống truyền thông tài chính quốc tế bảo mật. Sau khi tiền ký quỹ đã được bảo đảm, ngân hàng sẽ hoàn tất nghĩa vụ cam kết của mình.

  • Phát hành LC: Ngân hàng Phát hành lập LC chính thức (theo nội dung đã thống nhất ở Bước 2).
  • Truyền tải SWIFT: LC sẽ được gửi cho ngân hàng thông báo hoặc ngân hàng xác nhận (thường là ngân hàng của nhà xuất khẩu) thông qua mạng lưới SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication).
  • Hoàn tất: Sau khi ngân hàng thông báo xác nhận, LC chính thức có hiệu lực, và nhà xuất khẩu có thể tiến hành giao hàng.

Từ thời điểm này, LC có hiệu lực và nhà xuất khẩu có thể tiến hành giao hàng theo điều kiện đã cam kết.

Phân Biệt Ký Quỹ Mở LC và Các Hình Thức Ký Quỹ Khác

Ký quỹ mở LC là hình thức ký quỹ dành cho nhà nhập khẩu trong giao dịch thương mại quốc tế. Ngoài ra, trong thị trường tài chính còn các hình thức ký quỹ khác. Bảng so sánh sau sẽ giúp bạn hiểu hơn về sự khác biệt  của ký quỹ mở LC với các hình thức ký quỹ khác. 

Bảng phân biệt ký quỹ mở với các hình thức ký quỹ khác

Tiêu chí Ký Quỹ Mở L/C (Letter of Credit Margin Deposit) Ký quỹ đảm bảo thực hiện hợp đồng Ký quỹ trong giao dịch chứng khoán (Margin)
Định nghĩa Là nghiệp vụ ngân hàng chuyên biệt, gắn liền với thương mại quốc tế và hoạt động tín dụng. Loại ký quỹ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực đấu thầu, xây dựng, và cung cấp dịch vụ để đảm bảo chất lượng và tiến độ công việc. Là khoản tiền nhà đầu tư nộp vào công ty chứng khoán để được cấp một hạn mức vay để mua cổ phiếu
Mục đích Bảo đảm nghĩa vụ thanh toán của Ngân hàng Phát hành. Khoản tiền này nhằm bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro nhà nhập khẩu không thể hoặc từ chối thanh toán khi ngân hàng đã cam kết trả tiền cho nhà xuất khẩu. Đảm bảo nhà thầu thực hiện đúng các điều khoản đã cam kết về chất lượng, tiến độ trong hợp đồng. Nếu nhà thầu vi phạm, chủ đầu tư (hoặc bên thụ hưởng) có quyền tịch thu khoản ký quỹ này. Tài sản bảo đảm cho khoản vay ký quỹ (margin loan). Nhà đầu tư nộp tiền để làm tài sản thế chấp, từ đó công ty chứng khoán cấp một hạn mức vay để nhà đầu tư mua thêm cổ phiếu.
Đối tượng áp dụng Nhà nhập khẩu (người yêu cầu mở L/C) trong các giao dịch thương mại quốc tế. Nhà thầu hoặc Bên cung cấp dịch vụ tham gia một hợp đồng hoặc một gói thầu. Nhà đầu tư sử dụng dịch vụ margin trading tại các công ty chứng khoán.
Bên giữ quỹ Ngân hàng Phát hành Thường là Chủ đầu tư hoặc Bên thụ hưởng hợp đồng. Đôi khi, tiền được giữ tại một ngân hàng theo hợp đồng bảo lãnh. Công ty Chứng khoán (Securities Company)
Thời gian Tiền bị phong tỏa trong suốt thời hạn hiệu lực của L/C và chỉ được hoàn trả (giải tỏa) sau khi nghĩa vụ thanh toán đã hoàn tất. Thường được giải tỏa sau khi hợp đồng được thực hiện thành công và giai đoạn bảo hành (nếu có) kết thúc. Nếu giá trị tài sản bảo đảm (tức là cổ phiếu đã mua) giảm xuống dưới một ngưỡng nhất định, nhà đầu tư sẽ bị call margin (yêu cầu nộp thêm tiền) hoặc bị force sell (bán giải chấp) để thu hồi nợ.

Tóm lại, ký quỹ mở LC là cơ chế bảo lãnh cho giao dịch hàng hóa, thì ký quỹ hợp đồng là bảo đảm cho chất lượng công việc/dịch vụ, và ký quỹ margin là bảo đảm cho khoản vay đầu tư.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

1. Tiền ký quỹ mở LC có được hưởng lãi suất không?

Câu trả lời là CÓ, tuy nhiên, thường đi kèm với một số điều kiện và giới hạn:

  • Thường là lãi suất tiền gửi không kỳ hạn, tức là mức lãi suất thấp nhất trong hệ thống ngân hàng (dao động khoảng 0.1%–0.3%/năm).
  • Vì khoản tiền ký quỹ bị phong tỏa, không được sử dụng trong thời gian hiệu lực của LC, nên ngân hàng không thể dùng để tái đầu tư hoặc cho vay như tiền gửi có kỳ hạn.
  • Một số ngân hàng có thể áp dụng lãi suất cao hơn nếu doanh nghiệp có mối quan hệ chiến lược hoặc ký quỹ bằng hình thức tài sản khác (ví dụ: sổ tiết kiệm có kỳ hạn).

Doanh nghiệp nên hỏi rõ ngân hàng về chính sách lãi suất áp dụng cho khoản ký quỹ để tối ưu hóa dòng tiền.

2. Khi nào tiền ký quỹ mở LC được hoàn trả?

Tiền ký quỹ sẽ được giải tỏa và hoàn trả khi các điều kiện sau được đáp ứng:

  • Doanh nghiệp đã hoàn tất nghĩa vụ thanh toán cho lô hàng theo đúng điều khoản của LC.
  • Không phát sinh tranh chấp hoặc khiếu nại từ phía nhà xuất khẩu hoặc ngân hàng thông báo.
  • Thời hạn hiệu lực của LC đã kết thúc, và ngân hàng xác nhận không còn nghĩa vụ thanh toán nào liên quan.

Quy trình hoàn trả:

  • Ngân hàng kiểm tra chứng từ và xác nhận nghĩa vụ đã hoàn tất.
  • Giải tỏa tài khoản ký quỹ.
  • Chuyển tiền về tài khoản thanh toán của doanh nghiệp.

Thời gian hoàn trả thường trong vòng 1–3 ngày làm việc sau khi xác nhận hoàn tất nghĩa vụ.

3. Có thể mở LC mà không cần ký quỹ không?

CÓ, nhưng chỉ áp dụng cho một số trường hợp đặc biệt:

  • Doanh nghiệp lớn, uy tín: doanh nghiệp có lịch sử tín dụng tốt, không nợ xấu; là khách hàng chiến lược của ngân hàng hoặc được cấp hạn mức tín dụng riêng để phát hành LC mà không cần ký quỹ.
  • Sử dụng tài sản bảo đảm thay thế: ví dụ bất động sản, hàng tồn kho, sổ tiết kiệm có kỳ hạn… Khi đó, ngân hàng sẽ thẩm định giá trị tài sản và phong tỏa tương ứng.

Ví dụ: Một tập đoàn xuất nhập khẩu lớn có thể mở LC trị giá 5 triệu USD mà không cần ký quỹ tiền mặt, thay vào đó dùng sổ tiết kiệm trị giá 6 triệu USD làm tài sản bảo đảm.

Kết Luận

Qua bài viết từ VNSC, bạn đọc hẳn đã hiểu Ký quỹ mở L/C là gì? Đó là một nghiệp vụ cơ bản và thiết yếu trong hoạt động tài trợ thương mại, đóng vai trò là tài sản bảo đảm cho cam kết thanh toán mà ngân hàng đưa ra thay cho nhà nhập khẩu. Để giảm bớt gánh nặng về vốn khi mở L/C, các doanh nghiệp cần nỗ lực xây dựng một hồ sơ tài chính minh bạch, lành mạnh và duy trì mối quan hệ tín dụng tốt đẹp, lâu dài với đối tác ngân hàng của mình.

Cùng chủ đề

Giá vàng mua vào bán ra là gì? Chênh lệch bao nhiêu là hợp lý?
Giá vàng mua vào bán ra là gì? Chênh lệch bao nhiêu là hợp lý?

Khi bước chân vào một cửa hàng vàng bạc đá quý hoặc truy cập website của các thương hiệu lớn như SJC, DOJI, PNJ, bạn luôn thấy hai cột giá …

Author icon VNSC By Finhay Calendar icon 27-10-2025 12:36:31
Mệnh Thủy Hợp Màu Gì? Gợi Ý Chiến Lược Đầu Tư Dành Cho Mệnh Thuỷ 2025
Mệnh Thủy Hợp Màu Gì? Gợi Ý Chiến Lược Đầu Tư Dành Cho Mệnh Thuỷ 2025

Trong văn hoá và phong thuỷ Đông Phương, Thuỷ được xem là yếu tố đại diện cho tài lộc. Sử dụng màu may mắn hợp mệnh Thuỷ là một có …

Author icon VNSC by Finhay Calendar icon 27-10-2025 11:53:30
Cardano là gì? Tìm hiểu về ADA Coin và tiềm năng đầu tư 2025 – 2026
Cardano là gì? Tìm hiểu về ADA Coin và tiềm năng đầu tư 2025 – 2026

Trong vũ trụ tiền mã hóa không ngừng mở rộng, Cardano (ADA) nổi lên như một dự án độc đáo và đầy tham vọng. Không chạy theo “trend” hay tốc …

Author icon VNSC By Finhay Calendar icon 27-10-2025 10:44:28

Trải nghiệm đầu tư thông minh
cùng VNSC by Finhay

QR Code
QR code tải ứng dụng VNSC by Finhay

VNSC by Finhay - Save & Invest

Chứng khoán & các tài sản khác

icon star icon star icon star icon star icon star 20K