Lịch sử chứng khoán Việt Nam là một hành trình dài từ những bước đi sơ khai đến việc trở thành một trụ cột quan trọng trong nền kinh tế quốc dân. Trải qua hơn hai thập kỷ, thị trường chứng khoán không chỉ là kênh huy động vốn hiệu quả cho doanh nghiệp mà còn là nơi đầu tư hấp dẫn cho hàng triệu nhà đầu tư cá nhân và tổ chức. Hãy cùng điểm lại các giai đoạn phát triển quan trọng, những cột mốc đáng nhớ và triển vọng trong tương lai của thị trường này.
1. Giai đoạn hình thành (1990 – 2000): Đặt nền móng cho thị trường
Sau khi Việt Nam thực hiện chính sách Đổi Mới năm 1986, nền kinh tế bắt đầu chuyển dịch từ kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường. Nhu cầu huy động vốn cho các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp nhà nước, ngày càng tăng cao, dẫn đến sự ra đời của thị trường chứng khoán.
- Ngày 28/7/2000, Trung tâm Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) chính thức được thành lập. Phiên giao dịch đầu tiên có sự tham gia của chỉ 2 mã cổ phiếu: REE và SAM, với tổng giá trị giao dịch chỉ hơn 500 triệu đồng.
- Dù khởi đầu còn khiêm tốn, đây là bước ngoặt đánh dấu sự xuất hiện của thị trường vốn hiện đại tại Việt Nam.
2. Giai đoạn xây dựng nền tảng (2001 – 2005): Tạo hành lang pháp lý và môi trường phát triển bền vững
Sau bước khởi đầu khiêm tốn vào năm 2000, lịch sử chứng khoán Việt Nam bước vào giai đoạn xây dựng nền tảng với mục tiêu định hình một thị trường vận hành chuyên nghiệp, minh bạch và ổn định hơn. Đây là thời điểm Nhà nước chú trọng hoàn thiện hành lang pháp lý nhằm tạo ra môi trường đầu tư lành mạnh, thu hút vốn trong và ngoài nước, đồng thời nâng cao niềm tin của nhà đầu tư vào thị trường non trẻ này.
2.1. Luật pháp được hoàn thiện – nền móng cho thị trường vận hành bền vững
Một trong những dấu mốc quan trọng là việc ban hành và hoàn thiện các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến thị trường vốn:
- Luật Doanh nghiệp năm 1999 đã tạo điều kiện cho các doanh nghiệp thuộc mọi thành phần kinh tế thành lập và hoạt động minh bạch hơn. Nhờ đó, các công ty có thể tiếp cận thị trường chứng khoán dễ dàng hơn, từ đó gia tăng số lượng doanh nghiệp đủ điều kiện niêm yết.
- Đồng thời, các quy định về phát hành cổ phiếu, công bố thông tin và quản trị công ty cũng được thiết lập, giúp nhà đầu tư có cơ sở để đánh giá và ra quyết định đầu tư một cách an toàn hơn.
2.2. Sự ra đời của chỉ số VN-Index – Thước đo đầu tiên của thị trường
Năm 2001, thị trường chứng khoán Việt Nam chính thức có công cụ đo lường hiệu quả đầu tư đầu tiên – chỉ số VN-Index. Chỉ số này phản ánh biến động giá cổ phiếu của các công ty niêm yết trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM, và nhanh chóng trở thành một “kim chỉ nam” cho giới đầu tư.
- VN-Index không chỉ là công cụ theo dõi xu hướng thị trường, mà còn giúp các cơ quan quản lý điều chỉnh chính sách hợp lý hơn.
- Dù số lượng cổ phiếu còn hạn chế trong giai đoạn này, VN-Index vẫn là nền tảng ban đầu để hình thành các chỉ số phái sinh và các sản phẩm đầu tư sau này như ETF, quỹ đầu tư chỉ số…
2.3. Gia tăng số lượng doanh nghiệp niêm yết – Thị trường mở rộng về quy mô và ngành nghề
Với hành lang pháp lý thuận lợi, số lượng doanh nghiệp đăng ký niêm yết bắt đầu tăng đều theo từng năm:
- Từ con số chỉ 2 mã cổ phiếu trong năm đầu tiên (REE và SAM), đến năm 2005, thị trường đã ghi nhận hơn 30 công ty niêm yết, trải rộng ở nhiều lĩnh vực như ngân hàng, xây dựng, sản xuất, dịch vụ.
- Sự đa dạng hóa này không chỉ làm tăng tính thanh khoản của thị trường mà còn thu hút thêm nhiều nhóm nhà đầu tư mới – từ nhà đầu tư cá nhân đến tổ chức tài chính trong nước và nước ngoài.
Dữ liệu cụ thể: Tổng giá trị vốn hóa thị trường vào cuối năm 2005 đạt hơn 5% GDP, cho thấy mức tăng trưởng ấn tượng so với thời điểm ban đầu.
3. Giai đoạn bùng nổ (2006 – 2008): Cơn sốt chứng khoán đầu tiên
Sau thời kỳ xây dựng nền tảng pháp lý vững chắc, lịch sử chứng khoán Việt Nam bước vào giai đoạn bùng nổ đầu tiên với tốc độ tăng trưởng ngoạn mục, chưa từng có trong tiền lệ.
3.1. VN-Index lập đỉnh, thị trường chứng khoán trở thành “cơn sốt quốc gia”
Năm 2006 – 2007 chứng kiến làn sóng nhà đầu tư cá nhân ồ ạt đổ vào thị trường. Với tâm lý lạc quan và kỳ vọng vào sự phát triển kinh tế, thị trường chứng khoán trở thành kênh đầu tư hấp dẫn nhất thời điểm đó.
- Năm 2007, chỉ số VN-Index lần đầu tiên chạm mốc lịch sử 1.170 điểm, tăng gấp ba lần chỉ trong vòng hơn một năm.
- Giá cổ phiếu tăng phi mã, nhiều mã tăng gấp 5–10 lần, tạo nên hiện tượng “lướt sóng” phổ biến trong giới đầu tư.
Đây là lần đầu tiên trong lịch sử chứng khoán Việt Nam, thị trường được ví như “mỏ vàng” thu hút không chỉ giới đầu tư chuyên nghiệp mà cả người dân bình thường, từ sinh viên, nhân viên văn phòng cho đến tiểu thương.
3.2. Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước – Nguồn cung dồi dào, cơ hội sinh lời lớn
Cùng thời điểm, nhiều doanh nghiệp nhà nước lớn được cổ phần hóa và niêm yết trên sàn, như Bảo Việt, Vietcombank, Vinamilk… tạo ra làn sóng cổ phiếu “quốc dân” thu hút sự quan tâm mạnh mẽ:
- Việc niêm yết giúp các doanh nghiệp minh bạch hóa hoạt động tài chính, đồng thời tạo điều kiện để nhà đầu tư sở hữu một phần trong các “ông lớn”.
- Nhà nước cũng coi đây là công cụ hiệu quả để huy động vốn phục vụ phát triển kinh tế.
3.3. Mở rộng quy mô thị trường – Ra đời Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX)
Để đáp ứng sự phát triển nhanh chóng, năm 2005, Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) được thành lập, chuyên tổ chức giao dịch các cổ phiếu của doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng như trái phiếu chính phủ:
- HNX tạo cơ hội cho nhiều doanh nghiệp nhỏ tiếp cận thị trường vốn, đồng thời giúp nhà đầu tư đa dạng hóa danh mục đầu tư.
- Sự xuất hiện của hai sàn HOSE và HNX đã bước đầu hình thành cấu trúc thị trường hai cấp, tiến gần hơn với thông lệ quốc tế.
3.4. Bong bóng vỡ: Tác động từ khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008
Tuy nhiên, bước sang năm 2008, cơn sốt nhanh chóng nhường chỗ cho khủng hoảng:
- Khủng hoảng tài chính toàn cầu bùng phát khiến dòng vốn nước ngoài rút khỏi các thị trường mới nổi, trong đó có Việt Nam.
- VN-Index lao dốc mạnh, từ đỉnh 1.170 điểm xuống chỉ còn khoảng 300 điểm, thổi bay thành quả tích lũy của hàng triệu nhà đầu tư.
Hệ quả là hàng loạt nhà đầu tư rơi vào thua lỗ, thị trường rơi vào trạng thái đóng băng, nhiều tài khoản bị “đốt cháy” chỉ trong vài tháng. Đây là cú sốc lớn đầu tiên, để lại nhiều bài học về quản trị rủi ro và sự cần thiết của đầu tư có kiến thức.
Xem thêm: Tổng quan về cuộc Khủng hoảng kinh tế 2008
4. Giai đoạn hồi phục và ổn định (2009 – 2015): Tái cấu trúc thị trường
Sau cú sốc tài chính toàn cầu năm 2008, thị trường chứng khoán Việt Nam bước vào giai đoạn tái cấu trúc toàn diện. Chính phủ và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước triển khai hàng loạt biện pháp nhằm ổn định và củng cố niềm tin nhà đầu tư. Các tiêu chuẩn niêm yết được siết chặt, yêu cầu minh bạch thông tin được nâng cao, trong khi hệ thống hạ tầng giao dịch và giám sát cũng được đầu tư mạnh mẽ.
Song song đó, thị trường bắt đầu làm quen với các sản phẩm tài chính hiện đại như quỹ ETF và chứng khoán phái sinh, tạo nền tảng cho sự phát triển dài hạn. Việt Nam cũng tích cực hội nhập kinh tế quốc tế, thông qua việc ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA) và tham gia vào các tổ chức tài chính toàn cầu.
Những nỗ lực này đã mang lại hiệu quả rõ rệt. Dòng vốn nước ngoài dần quay trở lại, và VN-Index hồi phục ổn định, đạt khoảng 600 điểm vào năm 2015 – đánh dấu sự kết thúc giai đoạn “đóng băng” và khởi đầu cho một chu kỳ tăng trưởng mới.
5. Giai đoạn phát triển mạnh mẽ (2016 – Nay): Hướng tới tầm vóc quốc tế
Bước sang giai đoạn mới, thị trường chứng khoán Việt Nam ghi nhận những bước tiến vượt bậc. Năm 2018, VN-Index một lần nữa vượt mốc 1.000 điểm, nhờ sự dẫn dắt của các doanh nghiệp đầu ngành như Vingroup, Vietcombank và FPT. Đến năm 2021, chỉ số này tiếp tục lập đỉnh mới trên 1.500 điểm, cho thấy niềm tin ngày càng tăng từ nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Bên cạnh đó, thị trường UPCoM – nơi giao dịch cổ phiếu của các công ty đại chúng chưa niêm yết – ngày càng sôi động, góp phần mở rộng quy mô thị trường. Đặc biệt, sự ra đời của thị trường chứng khoán phái sinh vào năm 2017 với các sản phẩm như hợp đồng tương lai đã thu hút sự tham gia của nhiều nhà đầu tư chuyên nghiệp, góp phần làm tăng thanh khoản và độ sâu của thị trường.
Việc ứng dụng công nghệ hiện đại cũng tạo nên bước nhảy vọt về chất lượng dịch vụ. Hệ thống giao dịch trực tuyến, nền tảng phân tích dữ liệu và các công cụ đầu tư thông minh giúp nhà đầu tư tiếp cận thông tin nhanh chóng và chính xác hơn. Đồng thời, các tổ chức xếp hạng quốc tế như FTSE và MSCI đã bắt đầu đưa Việt Nam vào danh mục theo dõi nâng hạng, mở ra cơ hội vươn lên thành thị trường mới nổi trong tương lai gần.
Lịch sử chứng khoán Việt Nam là hành trình phát triển không ngừng, từ thị trường sơ khai với vài mã cổ phiếu đến một hệ sinh thái tài chính quy mô và hiện đại. Với định hướng cải cách liên tục, sự hỗ trợ từ nhà nước và sức hút ngày càng lớn từ nhà đầu tư quốc tế, chứng khoán Việt Nam đang từng bước khẳng định vị thế trong khu vực. Tuy nhiên, để tận dụng hiệu quả tiềm năng sẵn có, nhà đầu tư cần không ngừng học hỏi, trang bị kiến thức vững vàng và theo dõi sát sao các biến động kinh tế vĩ mô – cả trong nước lẫn toàn cầu.