Trên thị trường chứng khoán, cổ phiếu ngành ngân hàng thường được gọi là nhóm cổ phiếu có sức nặng nhất thị trường vì tỷ trọng lớn trong VN-Index và thanh khoản cao. Sau giai đoạn nhiều biến động, cổ phiếu ngành ngân hàng đang bước vào thời điểm sàng lọc: ngân hàng có nền tảng vốn tốt, chất lượng tài sản sạch và huy động giá rẻ sẽ đi khác phần còn lại. Vậy có nên đầu tư lúc này?
Bài viết sẽ đưa cho bạn khung nhìn đơn giản mà đủ dùng: nêu rõ cơ hội, chỉ ra rủi ro, và hướng dẫn cách chọn đúng ngân hàng theo các chỉ số cốt lõi (như NIM, CASA, NPL), giúp bạn tự tin ra quyết định.
Tại Sao Cổ Phiếu Ngành Ngân Hàng Luôn Là Tâm Điểm?
Nếu bạn từng thắc mắc vì sao cổ phiếu ngành ngân hàng cứ xuất hiện dày đặc trên bảng điện và các bản tin thị trường, câu trả lời nằm ở vai trò hệ thống của nhóm này đối với VN-Index. Dưới đây là những lý do cốt lõi, đủ để giải thích vì sao dòng tiền luôn chú ý tới bank:
- Xương sống của nền kinh tế
Ngân hàng là kênh dẫn vốn chủ lực, nên kết quả kinh doanh thường đi cùng nhịp tăng trưởng GDP. Khi sản xuất, đầu tư và tiêu dùng phục hồi, nhu cầu vay tăng; nợ xấu giảm, áp lực trích lập dự phòng hạ; biên lãi và lợi nhuận cải thiện. Thị trường thường phản ánh trước kỳ vọng tương lai, nên khi xuất hiện tín hiệu NIM, CASA, chất lượng tài sản cải thiện, giá cổ phiếu ngành ngân hàng có thể tăng sớm trước khi số liệu chính thức được công bố.
- Tỷ trọng lớn, có sức kéo chỉ số
Nhóm ngân hàng chiếm tỷ trọng vốn hóa rất cao trong VN-Index. Chỉ cần vài mã lớn biến động đã có thể kéo cả chỉ số đi lên hoặc đi xuống. Vì vậy, quỹ nội/ngoại luôn đặt ngân hàng vào danh mục cốt lõi; nhà đầu tư cá nhân theo dõi ngân hàng cũng gián tiếp nắm bắt nhịp toàn thị trường.
- Thanh khoản dày, dễ giao dịch
Khối lượng khớp lệnh của cổ phiếu ngành ngân hàng thường thuộc nhóm cao nhất. Điều này giúp vào/ra vị thế linh hoạt, giảm nguy cơ “kẹt hàng” khi thị trường biến động mạnh.
- Cổ tức và dòng tiền ổn định
Nhiều ngân hàng có lịch sử chi trả cổ tức đều (tiền mặt/cổ phiếu), tạo thêm lợi suất bên cạnh kỳ vọng tăng giá. Với nhà đầu tư nắm giữ dài hạn, dòng tiền cổ tức là điểm cộng rõ ràng khi so sánh với nhiều nhóm ngành chu kỳ khác.
- Câu chuyện tăng trưởng & định giá dễ so sánh
Ngành ngân hàng có bộ chỉ số theo dõi chuẩn (NIM, CASA, NPL, LLR, ROE, CAR), giúp nhà đầu tư so sánh giữa các mã một cách hệ thống. Khi các chỉ số cải thiện hoặc có chất xúc tác như tăng vốn, nới room, chuyển đổi số… thị trường thường phản ứng nhanh lên giá cổ phiếu ngành ngân hàng có nền tảng tốt.
Phân Tích Tiềm Năng Và Thách Thức Của Ngành Ngân Hàng (Cuối 2025 – 2026)
Để quyết định có nên tăng tỷ trọng cổ phiếu ngành ngân hàng giai đoạn này, trước hết ta cần nhìn rõ hai mặt của bức tranh: những động lực có thể đẩy lợi nhuận đi lên và những rủi ro có thể kéo định giá đi xuống. Dưới đây là phần tóm lược theo cách dễ hiểu nhất:
Những yếu tố thúc đẩy tăng trưởng (Cơ hội)
Để nhìn đúng triển vọng cổ phiếu ngành ngân hàng giai đoạn cuối 2025–2026, hãy bắt đầu từ các động lực tăng trưởng dưới đây:
- Kinh tế phục hồi, tín dụng tăng trở lại: Tăng trưởng tín dụng toàn ngành tính đến cuối tháng 8/2025 đạt khoảng 8.5%, dù vẫn còn cách mục tiêu cả năm (khoảng 14-15%) nhưng đang cho thấy sự phục hồi vững chắc. Khi sản xuất, tiêu dùng và đầu tư công được đẩy mạnh vào các tháng cuối năm, nhu cầu vay vốn được kỳ vọng sẽ tăng tốc, là động lực trực tiếp cho tăng trưởng lợi nhuận.
- Lãi suất huy động thấp, chi phí vốn rẻ: Dù lãi suất huy động đã qua đáy và có xu hướng nhích nhẹ, mặt bằng chung vẫn thấp hơn nhiều so với giai đoạn trước. Điều này cho phép các ngân hàng duy trì được Biên lãi ròng (NIM) ở mức tốt
- Chuyển đổi số kéo CASA tăng: Cuộc đua chuyển đổi số và các chính sách miễn phí giao dịch giúp tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) của nhiều ngân hàng duy trì ở mức cao. Những ngân hàng có tỷ lệ CASA tốt như Techcombank (TCB) và MB Bank (MBB) sẽ có lợi thế chi phí vốn vượt trội.
- Thị trường bất động sản và trái phiếu doanh nghiệp ấm dần: Các vướng mắc pháp lý và niềm tin thị trường dần được khơi thông. Điều này giúp giảm áp lực trích lập dự phòng cho các khoản vay liên quan, cải thiện chất lượng tài sản cho toàn ngành.
- Tăng vốn và nới room ngoại: Hàng loạt ngân hàng đang triển khai kế hoạch tăng vốn điều lệ để củng cố bộ đệm vốn (CAR), đáp ứng các tiêu chuẩn Basel khắt khe hơn và có thêm dư địa tăng trưởng tín dụng. Việc nới room sở hữu cho nhà đầu tư nước ngoài vẫn là một chất xúc tác tiềm năng trong trung và dài hạn.
Rủi ro và thách thức cần lưu ý
Dưới đây là những điểm bạn nên theo dõi sát khi đầu tư cổ phiếu ngân hàng:
- Nợ xấu tiềm ẩn tăng sau khi Thông tư 02 hết hiệu lực: Thông tư 02 cho phép cơ cấu lại thời hạn trả nợ đã hết hiệu lực vào cuối năm 2024. Điều này có nghĩa là từ năm 2025, bức tranh Nợ xấu (NPL) sẽ phản ánh chân thực hơn. Tỷ lệ NPL toàn ngành tại cuối Quý 2/2025 vẫn ở mức trên 2%, một số ngân hàng nhỏ thậm chí cao hơn. Nhà đầu tư cần xem xét kỹ Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR) để đánh giá mức độ “phòng thủ” của ngân hàng.
- Biên lãi ròng (NIM) có thể bị thu hẹp: Trong bối cảnh cạnh tranh và hỗ trợ nền kinh tế, các ngân hàng khó có thể tăng mạnh lãi suất cho vay. Trong khi đó, lãi suất huy động có thể nhích lên, gây áp lực lên NIM trong các quý tới.
- Áp lực từ các quy định mới: Thông tư 22/2023/TT-NHNN có hiệu lực từ năm 2025 với các quy định chặt chẽ hơn về tỷ lệ an toàn vốn và cách tính các tỷ lệ rủi ro, buộc các ngân hàng phải đẩy nhanh quá trình tăng vốn nếu muốn mở rộng hoạt động.
- Biến động chính sách tiền tệ và tỷ giá: Những thay đổi về lãi suất điều hành của Ngân hàng Nhà nước hoặc biến động tỷ giá có thể ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn và hoạt động kinh doanh của các ngân hàng.
Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Phân Tích Và Lựa Chọn Cổ Phiếu Ngân Hàng
Trước khi xuống tiền vào cổ phiếu ngành ngân hàng, bạn nên có một khung làm việc rõ ràng. Mục tiêu là chọn đúng doanh nghiệp có nền tảng tốt, định giá hợp lý và rủi ro kiểm soát được. Dưới đây là quy trình 3 bước đơn giản để bạn tự đánh giá cổ phiếu ngành ngân hàng:
Các chỉ số tài chính quan trọng
Đây là bộ chỉ số cốt lõi bạn cần soi trước khi xuống tiền vào cổ phiếu ngành ngân hàng; mỗi chỉ số trả lời một câu hỏi rất cụ thể.
Chỉ số | Câu hỏi mà chỉ số này trả lời | Mức độ tốt |
NIM | Biên lợi nhuận cho vay có đủ dày không | Càng cao càng tốt |
CASA | Ngân hàng huy động vốn giá rẻ hiệu quả không | Càng cao càng tốt |
NPL | Chất lượng danh mục cho vay ra sao | Càng thấp càng tốt, thường dưới 2% |
LLR | Dự phòng có đủ che phủ nợ xấu không | Càng cao càng tốt, thường trên 100% |
CAR | Sức khỏe vốn có đáp ứng chuẩn an toàn không | Tối thiểu 8%, tốt hơn nếu trên 10–12% |
ROE | Mỗi 100 đồng vốn tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận | Càng cao và ổn định càng tốt |
Đánh giá yếu tố định tính
Trước khi nhìn vào số liệu, hãy rà soát nhanh ba yếu tố định tính để chọn đúng cổ phiếu ngân hàng:
- Ban lãnh đạo: Có tầm nhìn chiến lược rõ ràng, minh bạch và quản trị rủi ro thận trọng.
- Lợi thế cạnh tranh: Có hệ sinh thái độc đáo (ngân hàng – chứng khoán – bảo hiểm), công nghệ vượt trội, tệp khách hàng bán lẻ lớn.
- Câu chuyện riêng: Có kế hoạch tăng vốn rõ ràng, M&A, ký kết hợp đồng bancassurance độc quyền…
Phương pháp định giá phổ biến
Khi định giá cổ phiếu ngành ngân hàng, hãy ưu tiên thước đo phù hợp với đặc thù tài chính của ngành:
- P/B: Đây là thước đo chính và đáng tin cậy nhất khi định giá cổ phiếu ngân hàng. Nên so sánh P/B của một ngân hàng với trung bình ngành và với chính lịch sử của nó.
- P/E: Chỉ nên dùng để tham khảo vì lợi nhuận ngân hàng có thể biến động mạnh do chính sách trích lập dự phòng.
Cách áp dụng vào thực tế
Để triển khai khung chọn cổ phiếu ngành ngân hàng một cách kỷ luật, làm nhanh theo các bước sau:
- Lập bảng theo dõi theo quý cho từng mã gồm NIM, CASA, NPL, LLR, CAR, ROE, P/B, P/E.
- Chọn mã đáp ứng nhiều tiêu chí tốt cùng lúc, không chỉ một chỉ số nổi bật.
- Kiểm tra lại các yếu tố định tính và câu chuyện riêng để xác nhận luận điểm.
- Giải ngân theo từng phần, đặt trước điểm dừng lỗ, cập nhật khi có báo cáo tài chính mới.
Với khung trên, bạn có thể tự sàng lọc cổ phiếu ngành ngân hàng một cách hệ thống, giảm lệ thuộc vào tin đồn và tăng xác suất chọn đúng doanh nghiệp đáng nắm giữ.
Top Cổ Phiếu Ngành Ngân Hàng Đáng Chú Ý
Lưu ý đây chỉ là danh sách tham khảo, không phải khuyến nghị đầu tư. Mục tiêu là giúp bạn khoanh vùng cổ phiếu ngành ngân hàng có nền tảng nổi bật để nghiên cứu sâu hơn.
Nhóm Big 4
Nếu bạn cần một điểm tựa an toàn để bắt đầu với cổ phiếu ngành ngân hàng, hãy nhìn vào nhóm Big 4. Đây là nhóm ngân hàng trụ cột của hệ thống, sở hữu quy mô tổng tài sản lớn nhất, mạng lưới rộng khắp và đóng vai trò quan trọng trong việc thực thi chính sách tiền tệ của quốc gia, có sức ảnh hưởng rõ rệt tới VN-Index. Các ngân hàng này thường có độ an toàn cao, tăng trưởng tín dụng ổn định và là lựa chọn ưu tiên của các quỹ đầu tư lớn.
VCB – Vietcombank
Vietcombank tluôn khẳng định vị thế là ngân hàng số một tại Việt Nam về hiệu quả hoạt động và chất lượng tài sản.
- Chất lượng tài sản vượt trội: Theo báo Đại biểu Nhân dân, VCB luôn duy trì tỷ lệ nợ xấu (NPL) thuộc nhóm thấp nhất ngành, thường dưới 1.0%. Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR) luôn ở mức rất cao, tạo ra một “bộ đệm” dự phòng vững chắc trước các cú sốc kinh tế.
- Vua CASA: Nhờ lợi thế thương hiệu và nền tảng khách hàng lớn, tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn (CASA) của VCB luôn trong top đầu, giúp chi phí vốn (COF) thấp và duy trì NIM ở mức cao.
- Hiệu quả sinh lời bền vững: Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của VCB luôn duy trì ở mức cao và ổn định, phản ánh hiệu quả quản trị và khả năng sinh lời vượt trội.
Do chất lượng đã được khẳng định, định giá P/B của VCB thường cao nhất ngành. Tiềm năng tăng giá mạnh có thể không bằng các ngân hàng khác đang trong giai đoạn tái cơ cấu, nhưng sự ổn định và an toàn là yếu tố then chốt thu hút nhà đầu tư dài hạn.
BID – BIDV và CTG – VietinBank
Cả BIDV và VietinBank đều là những ngân hàng có quy mô khổng lồ và đang trong quá trình chuyển mình mạnh mẽ, tập trung cải thiện chất lượng tài sản và nâng cao hiệu quả hoạt động.
-
- Cải thiện chất lượng tài sản: Cả hai ngân hàng đã và đang xử lý tích cực các khoản nợ xấu tồn đọng, giúp cải thiện bảng cân đối kế toán. Tỷ lệ bao phủ nợ xấu (LLR) đã tăng lên đáng kể, cho thấy sự chủ động trong việc trích lập dự phòng.
- Dư địa tăng trưởng từ bán lẻ: BID và CTG đang đẩy mạnh chuyển dịch cơ cấu tín dụng từ cho vay doanh nghiệp lớn sang cho vay bán lẻ và SME, một phân khúc có biên lợi nhuận hấp dẫn hơn.
- Kế hoạch tăng vốn: Cả hai ngân hàng đều có kế hoạch tăng vốn lớn trong giai đoạn 2025-2026, đây là yếu tố then chốt để củng cố tỷ lệ an toàn vốn (CAR) và tạo dư địa cho tăng trưởng tín dụng trong tương lai.
Tuy nhiên, tốc độ xử lý nợ xấu và khả năng cải thiện tỷ lệ CASA sẽ là yếu tố quyết định đến sự bứt phá về lợi nhuận. Định giá P/B của BID và CTG thường hấp dẫn hơn VCB, phản ánh kỳ vọng của thị trường vào sự thành công của quá trình tái cơ cấu này.
Nhóm ngân hàng TMCP tư nhân lớn
Nếu bạn muốn tìm cơ hội tăng trưởng cùng câu chuyện chuyển đổi số rõ nét trong cổ phiếu ngành ngân hàng, nhóm ngân hàng tư nhân lớn là điểm đến hợp lý. Những cái tên dưới đây nổi bật ở năng lực số, chất lượng vốn và khả năng mở rộng bán lẻ, nhưng mức độ nhạy cảm với chu kỳ cũng cao hơn nhóm Big 4. Hãy đọc kỹ điểm mạnh và điều cần theo dõi của từng mã.
TCB (Techcombank)
Techcombank là ngân hàng tiên phong trong chiến lược “Zero Fee” và tập trung vào tệp khách hàng có thu nhập cao.
- Lợi thế tuyệt đối về CASA: TCB duy trì tỷ lệ CASA trên 40%, mức cao nhất hệ thống, giúp ngân hàng có chi phí vốn rẻ vượt trội và NIM ổn định.
- Hệ sinh thái mạnh: Sự liên kết chặt chẽ với các tập đoàn lớn trong lĩnh vực bất động sản và tiêu dùng tạo ra một hệ sinh thái khách hàng độc đáo. Sự kiện IPO công ty con TCBS (Chứng khoán Kỹ thương) cũng là một chất xúc tác tiềm năng.
Do danh mục tín dụng và trái phiếu tập trung nhiều vào ngành bất động sản, sức khỏe tài chính của TCB phụ thuộc lớn vào sự phục hồi của thị trường này. Nhà đầu tư cần theo dõi sát sao tỷ lệ nợ xấu và chi phí trích lập dự phòng qua từng quý.
MBB (MB Bank)
MB Bank ghi dấu ấn với tốc độ tăng trưởng người dùng số ấn tượng và một hệ sinh thái tài chính đa dạng.
- Tăng trưởng người dùng số bùng nổ: App MB Bank thu hút lượng người dùng mới khổng lồ, giúp tỷ lệ CASA của MBB vươn lên top đầu ngành (đạt khoảng 35%) (theo Báo Tài chính – Đầu tư) và mở rộng mạnh mẽ tệp khách hàng bán lẻ.
- Hệ sinh thái đa dạng: MBB hưởng lợi lớn từ các công ty con trong lĩnh vực chứng khoán (MBS) và bảo hiểm (MIC, MB Ageas Life), đóng góp đáng kể vào thu nhập ngoài lãi.
- Nền tảng vốn vững chắc: MBB là một trong những ngân hàng có tỷ lệ an toàn vốn (CAR) tốt, tạo nền tảng vững chắc cho các kế hoạch tăng trưởng.
Việc nhận chuyển giao bắt buộc một tổ chức tín dụng yếu kém có thể ảnh hưởng đến các chỉ số tài chính trong ngắn hạn, nhưng cũng mở ra cơ hội tăng trưởng quy mô trong dài hạn.
ACB (Ngân hàng Á Châu)
ACB là hình mẫu của một ngân hàng hoạt động với triết lý quản trị rủi ro thận trọng, tập trung vào chất lượng hơn là chạy đua quy mô.
- Chất lượng tài sản hàng đầu: Danh mục cho vay của ACB tập trung vào khách hàng cá nhân và SME, giúp tỷ lệ NPL luôn duy trì ở mức cực kỳ thấp, thường dưới 1.5%.
- Hiệu quả sinh lời ổn định: Nhờ quản trị tốt và chi phí hoạt động (CIR) được kiểm soát hiệu quả, ACB luôn đạt mức ROE ổn định và hấp dẫn. Lũy kế 6 tháng đầu năm 2025, lợi nhuận sau thuế của ACB vẫn tăng trưởng 2% so với cùng kỳ.
Tuy nhiên, với chiến lược thận trọng, tốc độ tăng trưởng của ACB có thể không bùng nổ như các ngân hàng khác. Đây là cổ phiếu phù hợp với vai trò “phòng thủ” trong danh mục, đặc biệt khi thị trường có nhiều biến động.
VPB (VPBank)
Câu chuyện của VPBank gắn liền với “át chủ bài” FE Credit và mảng tài chính tiêu dùng.
- Động lực từ FE Credit: Sau giai đoạn tái cơ cấu quyết liệt, FE Credit được kỳ vọng sẽ phục hồi mạnh mẽ khi kinh tế ấm lên và nhu cầu vay tiêu dùng tăng trở lại. Đây là chất xúc tác lớn nhất cho sự tăng trưởng lợi nhuận của VPBank.
- Định giá hấp dẫn: Chỉ số P/B của VPB thường ở mức hấp dẫn (quanh 1.0x), phản ánh những rủi ro từ mảng tài chính tiêu dùng nhưng cũng mở ra cơ hội sinh lời cao nếu quá trình phục hồi diễn ra đúng kế hoạch.
- Đối tác chiến lược SMBC: Sự tham gia của cổ đông chiến lược SMBC (Nhật Bản) không chỉ mang lại nguồn vốn dồi dào mà còn cả kinh nghiệm quản trị và phát triển các sản phẩm mới.
Nhà đầu tư cần chú ý rủi ro nợ xấu từ mảng tài chính tiêu dùng, theo dõi sát sao chi phí tín dụng (credit cost) và NIM của cả ngân hàng mẹ và FE Credit để đánh giá đúng tốc độ và sự bền vững của quá trình phục hồi.
Kết luận
Tóm lại, cơ hội với cổ phiếu ngành ngân hàng cuối 2025 là có nhưng đi kèm phân hóa rõ rệt. Thời mua gì cũng thắng đã qua, thay vào đó là kỷ luật chọn lọc và quản trị rủi ro. Hãy ưu tiên ngân hàng có nền tảng vốn vững, chất lượng tài sản sạch, nguồn vốn giá rẻ (CASA cao) và hiệu quả sinh lời ổn định; đồng thời theo dõi các chỉ số then chốt như NIM, NPL, LLR, ROE, CAR và mức định giá P/B.
Kết hợp định lượng với định tính về ban lãnh đạo, lợi thế công nghệ và câu chuyện tăng trưởng riêng để xác nhận luận điểm. Giải ngân theo từng phần, đặt sẵn điểm dừng lỗ và cập nhật khi có báo cáo quý. Nếu làm đúng quy trình, bạn sẽ tự tin ra quyết định và tận dụng tốt nhịp tăng của nhóm cổ phiếu ngành ngân hàng này.