Menu Icon
Giao dịch
VNSC / Chứng Khoán

Tỷ Suất Cổ Tức (Dividend Yield) Là Gì? Hướng Dẫn A-Z Cho Nhà Đầu Tư [2025]

10:03 08/10/2025

Khi đầu tư cổ phiếu, nhiều người thường mải mê săn “sóng giá” mà quên mất một nguồn lợi nhuận bền vững hơn – cổ tức. Để đánh giá sức hấp dẫn của khoản thu nhập này, giới đầu tư chuyên nghiệp luôn nhìn vào tỷ suất cổ tức (Dividend Yield).

Vậy tỷ suất cổ tức là gì, công thức tính ra sao và liệu “cổ tức cao” có thực sự tốt với nhà đầu tư? Bài viết này từ VNSC sẽ giúp bạn hiểu đúng, tính đúng và biết cách dùng chiến lược này như một “bộ lọc” tìm cổ phiếu giá trị. Đồng thời, hãy theo dõi kỹ bài viết này để tránh rơi vào “bẫy cổ tức” mà nhiều nhà đầu tư F0 thường gặp phải.

Tỷ suất cổ tức

Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield) là gì?

Tỷ suất cổ tức là một trong những chỉ số tài chính cơ bản nhưng có giá trị cực kỳ hữu ích trong việc đánh giá sức hấp dẫn của một cổ phiếu. Chỉ số này cho biết mức lợi nhuận mà nhà đầu tư được nhận tương ứng với số cổ phiếu mà họ đang nắm. Chi tiết hơn về thuật ngữ này sẽ được giải thích tới quý bạn đọc ngay sau đây. 

Định nghĩa đơn giản và trực quan

Ở góc nhìn đơn giản nhất, tỷ suất cổ tức thể hiện tỷ lệ phần trăm lợi nhuận từ cổ tức so với giá cổ phiếu. Chẳng hạn, nếu một doanh nghiệp trả 2.000 đồng cổ tức cho mỗi cổ phiếu và giá cổ phiếu hiện tại là 40.000 đồng, thì tỷ suất cổ tức là 5%.

Hãy tưởng tượng tỷ suất cổ tức giống như “lãi suất tiền gửi” của một cổ phiếu. Khi bạn gửi tiết kiệm, bạn nhận lãi ngân hàng hàng năm. Tương tự như vậy, khi bạn đầu tư cổ phiếu, cổ tức chính là khoản “lãi” mà doanh nghiệp trả cho bạn vì bạn là cổ đông. Do đó, tỷ suất cổ tức chính là “lãi suất” bạn thu được trên số tiền đầu tư vào cổ phiếu đó.

Với cách nhìn này, các nhà đầu tư có thể so sánh lợi tức cổ phiếu với lãi suất tiết kiệm ngân hàng hoặc trái phiếu chính phủ, từ đó đánh giá xem mức cổ tức có đủ hấp dẫn để đầu tư dài hạn hay không.

Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield) là gì

Công thức tính Tỷ suất cổ tức

Để tính tỷ suất cổ tức, bạn chỉ cần áp dụng công thức sau:

Tỷ suất cổ tức (%) = (Cổ tức bằng tiền mặt trên 1 cổ phiếu trong 1 năm / Giá thị trường hiện tại của cổ phiếu) × 100%

Trong đó:

  • Cổ tức trên mỗi cổ phiếu (DPS – Dividend Per Share): Là tổng số tiền cổ tức mà công ty chi trả cho một cổ phiếu trong vòng 12 tháng gần nhất. Ví dụ: nếu doanh nghiệp trả cổ tức 1.000 đồng/CP vào tháng 3 và 500 đồng/CP vào tháng 9, tổng cổ tức năm là 1.500 đồng/CP.
  • Giá thị trường của cổ phiếu: Là giá giao dịch hiện tại trên sàn chứng khoán tại thời điểm bạn tính toán. Do giá cổ phiếu biến động hàng ngày, tỷ suất cổ tức cũng thay đổi theo – tăng khi giá cổ phiếu giảm và ngược lại.

Xem thêm: Mua cổ phiếu bao lâu thì nhận được cổ tức?

Ví dụ thực tế về cách tính tỷ suất cổ tức (Cập nhật 2025)

Để hiểu rõ cách áp dụng công thức tỷ suất cổ tức trong thực tế, hãy cùng xem xét ví dụ cụ thể với cổ phiếu FPT (Công ty Cổ phần FPT) – một trong những doanh nghiệp niêm yết hàng đầu trên sàn HOSE. Đặc biệt, FPT nổi tiếng với chính sách chia cổ tức đều đặn và ổn định.

đồ thị kỹ thuật cổ phiếu FPT
Nguồn: Cafef

Giả định dữ liệu thực tế

  • Doanh nghiệp: CTCP FPT (Mã cổ phiếu: FPT)
  • Cổ tức năm 2024: 2.000 VNĐ/cổ phiếu (gồm 2 đợt chi trả tiền mặt)
  • Giá cổ phiếu tại ngày 30/09/2025: 135.000 VNĐ/cổ phiếu

Cách tính tỷ suất cổ tức của FPT tại thời điểm 30/09/2025

Áp dụng công thức:

Tỷ suất cổ tức (%) = (Cổ tức tiền mặt trên 1 cổ phiếu / Giá thị trường của cổ phiếu) × 100%

Ta có: Tỷ suất cổ tức FPT = (2.000 / 135.000) × 100% = 1,48%

Diễn giải:

Nếu bạn mua cổ phiếu FPT với mức giá 135.000 đồng/cổ phiếu, bạn có thể kỳ vọng nhận được khoản thu nhập cổ tức tương đương lợi suất 1,48%/năm – giống như việc gửi tiết kiệm tại ngân hàng với mức lãi suất tương đương.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tỷ suất cổ tức không phản ánh toàn bộ lợi nhuận đầu tư. Cổ phiếu FPT ngoài phần cổ tức tiền mặt, còn có thể mang lại lợi nhuận từ tăng giá cổ phiếu (capital gain) nếu giá cổ phiếu tiếp tục tăng trong tương lai.

Ý nghĩa của tỷ suất cổ tức đối với nhà đầu tư

Việc nắm vững ý nghĩa của tỷ suất cổ tức giúp bạn định giá đúng tiềm năng của cổ phiếu. Từ đó, lựa chọn được doanh nghiệp phù hợp với mục tiêu đầu tư của mình – dù là tìm kiếm thu nhập ổn định hay tăng trưởng vốn dài hạn.

Ý nghĩa của tỷ suất cổ tức đối với nhà đầu tư

1. Thước đo lợi nhuận từ dòng tiền

Tỷ suất cổ tức là chỉ số duy nhất phản ánh phần lợi nhuận bằng tiền mặt thực sự chảy vào túi nhà đầu tư. Nếu bạn là người đầu tư dài hạn, yêu thích dòng tiền ổn định, thì đây chính là chỉ số bạn cần theo dõi đầu tiên. Ví dụ, một cổ phiếu có tỷ suất cổ tức 6%/năm đồng nghĩa với việc bạn nhận được 6 triệu đồng mỗi năm cho khoản đầu tư 100 triệu đồng, chưa kể lợi nhuận tăng giá cổ phiếu.

Đối với các nhà đầu tư chú trọng thu nhập thụ động (passive income) hoặc người tìm kiếm nguồn thu nhập ổn định hàng năm – tỷ suất cổ tức đóng vai trò tương tự lãi suất tiền gửi ngân hàng. Tuy nhiên, chỉ số này có tiềm năng tăng trưởng cao hơn trong dài hạn.

2. Công cụ so sánh hiệu quả

Tỷ suất cổ tức không chỉ giúp bạn đánh giá mức sinh lời nội tại của một cổ phiếu, mà còn là công cụ so sánh hiệu quả giữa các lựa chọn đầu tư.

So sánh giữa các cổ phiếu cùng ngành

Giả sử trong nhóm ngân hàng, cổ phiếu A có tỷ suất cổ tức 7%, trong khi cổ phiếu B chỉ ở mức 3%. Điều này cho thấy cổ phiếu A đang chia sẻ lợi nhuận nhiều hơn cho cổ đông, phản ánh chính sách tài chính ổn định và khả năng sinh lời cao hơn. 

Tuy nhiên, nhà đầu tư cần kết hợp thêm yếu tố tăng trưởng lợi nhuận để có cái nhìn toàn diện. Bởi đôi khi tỷ suất cao xuất phát từ giá cổ phiếu giảm mạnh, chứ không phải doanh nghiệp trả cổ tức nhiều.

So sánh với các kênh đầu tư khác

Một cách ứng dụng phổ biến là so sánh tỷ suất cổ tức với lãi suất tiết kiệm ngân hàng. Nếu lãi suất ngân hàng trung bình là 5%/năm, còn cổ phiếu blue-chip như FPT, VCB hay GAS mang lại tỷ suất 6-8%/năm, thì cổ phiếu đó đang tạo ra mức lợi tức cao hơn tiết kiệm, trong khi vẫn có tiềm năng tăng giá vốn.

Chính vì vậy, tỷ suất cổ tức trở thành công cụ định hướng chiến lược đầu tư, giúp nhà đầu tư cân đối giữa an toàn – lợi nhuận – rủi ro trong danh mục của mình.

3. Tín hiệu về “sức khỏe” và sự trưởng thành của doanh nghiệp

Không chỉ là con số mang tính “tính toán”, tỷ suất cổ tức còn là tín hiệu quan trọng về chất lượng doanh nghiệp.

Một công ty có lịch sử trả cổ tức đều đặn và tăng dần qua từng năm thường cho thấy:

  • Dòng tiền hoạt động kinh doanh ổn định, không phụ thuộc vào vay nợ.
  • Ban lãnh đạo ưu tiên lợi ích cổ đông, chia sẻ lợi nhuận thay vì giữ lại toàn bộ để đầu tư rủi ro.
  • Doanh nghiệp đã qua giai đoạn tăng trưởng nóng, bước vào chu kỳ phát triển bền vững hơn.

Ngược lại, nếu một doanh nghiệp bất ngờ cắt hoặc ngừng chia cổ tức, đó có thể là tín hiệu cảnh báo về khó khăn dòng tiền hoặc lợi nhuận suy giảm. Vì vậy, nhà đầu tư chuyên nghiệp không chỉ nhìn vào mức cổ tức cao, mà còn theo dõi tính ổn định và xu hướng chi trả cổ tức qua các năm.

Tỷ suất cổ tức bao nhiêu là “tốt”?

Không có một con số tuyệt đối nào được coi là “chuẩn” cho mọi doanh nghiệp. Một tỷ suất cổ tức tốt cần được đặt trong bối cảnh cụ thể. Bối cảnh đó bao gồm mặt bằng lãi suất, đặc thù ngành nghề và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp. Việc hiểu rõ cách so sánh này giúp nhà đầu tư nhìn đúng bản chất của con số, tránh đánh giá sai tiềm năng sinh lời của cổ phiếu.

So sánh với lãi suất Tiết kiệm (Mức tham chiếu an toàn)

Một trong những cách phổ biến nhất để đánh giá tỷ suất cổ tức là so sánh với lãi suất tiết kiệm ngân hàng, vốn được coi là mức lợi nhuận phi rủi ro (risk-free rate). Một tỷ suất cổ tức “tốt” thường là cao hơn lãi suất tiết kiệm từ 1-2%, ổn định qua nhiều năm và đi kèm với sức khỏe tài chính lành mạnh của doanh nghiệp.

So sánh với trung bình ngành và lịch sử

Không thể áp dụng cùng một tiêu chuẩn cho tất cả các ngành nghề. Mỗi ngành có chính sách chi trả cổ tức khác nhau, phản ánh chiến lược tài chính và giai đoạn phát triển của doanh nghiệp.

Bên cạnh đó, cần so sánh với lịch sử chi trả cổ tức của chính doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp duy trì mức chia ổn định hoặc tăng dần qua từng năm, đây là tín hiệu tích cực về dòng tiền và quản trị tài chính. Ngược lại, nếu tỷ suất cổ tức tăng đột biến, hãy kiểm tra xem đó có phải do giá cổ phiếu giảm mạnh hay doanh nghiệp đang cố gắng “làm đẹp” hình ảnh trước cổ đông.

Cảnh báo “Bẫy Cổ tức” (Dividend Trap)

Không phải cứ tỷ suất cổ tức cao là tín hiệu đáng mừng. Trong nhiều trường hợp, chỉ số này cao bất thường (thường trên 15-20%) là dấu hiệu rủi ro mà nhà đầu tư cần đặc biệt cảnh giác.

Có hai nguyên nhân chính tạo ra “bẫy cổ tức”:

  • 1. Giá cổ phiếu sụt giảm mạnh

Công thức tính Tỷ suất cổ tức = Cổ tức / Giá cổ phiếu cho thấy, nếu giá giảm sâu, tỷ suất sẽ tăng lên ảo.

Ví dụ: Doanh nghiệp trả cổ tức 2.000đ/cổ phiếu, nhưng giá giảm từ 40.000đ xuống 10.000đ, thì tỷ suất nhảy vọt từ 5% lên 20%. Thoạt nhìn rất hấp dẫn, nhưng thực tế cho thấy giá sụt giảm vì kết quả kinh doanh yếu kém. Nhà đầu tư mua vào lúc này có thể “ôm bom” thay vì nhận cổ tức thật.

  • 2. Cổ tức không bền vững

Một số doanh nghiệp vay nợ để chi trả cổ tức, hoặc trả cổ tức vượt quá khả năng dòng tiền, khiến bảng cân đối tài chính xấu đi.

Khi đó, tỷ suất cổ tức cao chỉ là “lớp son tài chính” để giữ niềm tin cổ đông, chứ không phản ánh giá trị thực. Sau vài kỳ, họ buộc phải cắt giảm hoặc ngừng chia cổ tức, khiến nhà đầu tư thiệt hại kép.

Hướng dẫn tìm kiếm cổ phiếu có tỷ suất cổ tức tốt

Không phải cổ phiếu nào có tỷ suất cổ tức cao cũng đáng mua. Một tỷ suất cổ tức tốt cần đi kèm với nền tảng tài chính lành mạnh và chính sách chi trả cổ tức bền vững. Dưới đây là hai bước quan trọng giúp bạn chủ động tìm ra những cổ phiếu vừa có mức chia cổ tức hấp dẫn, vừa an toàn và đáng tin cậy.

Hướng dẫn tìm kiếm cổ phiếu có tỷ suất cổ tức tốt

Bước 1: Sử dụng các bộ lọc chứng khoán (Stock Screener)

Công cụ lọc cổ phiếu (Stock Screener) là “trợ thủ” đắc lực giúp bạn khoanh vùng nhanh các cổ phiếu có tỷ suất cổ tức hấp dẫn. Hiện nay, hầu hết các nền tảng chứng khoán tại Việt Nam như FireAnt, SSI iBoard, Vietstock, CafeF, Finbox hoặc quốc tế như TradingView đều hỗ trợ bộ lọc theo tiêu chí “Tỷ suất cổ tức (Dividend Yield)”.

Cách thực hiện rất đơn giản: bạn chỉ cần chọn tiêu chí “Tỷ suất cổ tức” và đặt ngưỡng mong muốn, chẳng hạn trên 5%. Sau đó, bạn có thể kết hợp thêm các điều kiện phụ như:

  • Vốn hóa lớn (Large Cap) để đảm bảo tính ổn định.
  • Tăng trưởng lợi nhuận dương trong 3 năm gần nhất để chứng minh khả năng duy trì cổ tức.
  • Tỷ lệ nợ/vốn chủ sở hữu thấp nhằm giảm rủi ro tài chính.

Chẳng hạn, khi lọc các cổ phiếu có tỷ suất cổ tức trên 6% và P/E dưới 12, bạn có thể tìm thấy những cái tên như REE, DPM, GAS, NT2 – đều là các doanh nghiệp có lịch sử chi trả cổ tức đều đặn và dòng tiền ổn định.

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng tỷ suất cổ tức cao trong ngắn hạn không phải lúc nào cũng tốt. Đôi khi, cổ phiếu tăng tỷ suất vì giá cổ phiếu giảm mạnh chứ không phải do công ty trả cổ tức cao hơn. Vì vậy, sau khi lọc danh sách, hãy tiếp tục bước tiếp theo – đánh giá tính bền vững qua tỷ lệ chi trả cổ tức (Payout Ratio).

Bước 2: Đánh giá tính bền vững qua Tỷ lệ chi trả cổ tức (Payout Ratio)

Sau khi đã có danh sách các cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao, nhà đầu tư cần phân tích xem liệu mức chi trả cổ tức đó có thật sự bền vững hay không.

Đây là lúc chỉ số Tỷ lệ chi trả cổ tức (Payout Ratio) phát huy tác dụng.

Công thức tính rất đơn giản:

  • Tỷ lệ chi trả cổ tức (%) = (Cổ tức trên mỗi cổ phiếu / Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu – EPS) x 100%

Chỉ số này phản ánh doanh nghiệp đang dùng bao nhiêu phần trăm lợi nhuận để chia cho cổ đông.

Nếu tỷ lệ chi trả ở mức dưới 70-80%, đây được xem là mức an toàn, thể hiện doanh nghiệp vừa chia cổ tức đều đặn, vừa giữ lại phần lợi nhuận đủ để tái đầu tư, duy trì tăng trưởng.

Ngược lại, nếu tỷ lệ chi trả vượt 100%, nghĩa là công ty đang chi cổ tức vượt quá lợi nhuận kiếm được, có thể phải vay nợ hoặc dùng lợi nhuận quá khứ để chia cho cổ đông. Đây là dấu hiệu rủi ro và thiếu bền vững, cảnh báo khả năng cắt giảm cổ tức trong tương lai.

Một mẹo nhỏ là bạn nên kiểm tra thêm dòng tiền hoạt động kinh doanh (CFO) của công ty. Nếu CFO liên tục dương trong 3 năm và tỷ lệ chi trả cổ tức dưới 80%, đó là dấu hiệu cho thấy doanh nghiệp có khả năng duy trì cổ tức dài hạn, ngay cả trong giai đoạn kinh tế khó khăn.

Ưu và Nhược điểm của Chiến Lược Đầu Tư Cổ Tức

Ưu điểm

  • Tạo ra dòng thu nhập thụ động, ổn định

Đây là ưu điểm lớn nhất và cũng là lý do khiến nhiều nhà đầu tư dài hạn ưa chuộng chiến lược này. Các cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao và ổn định thường mang lại dòng tiền đều đặn, giúp nhà đầu tư có thể “hưởng lãi” mà không cần bán cổ phiếu. Với những người đầu tư dài hạn, cổ tức chính là nguồn thu nhập thụ động đáng tin cậy, tương tự như “tiền thuê nhà” đều đặn mỗi năm.

  • Cổ phiếu trả cổ tức cao thường ít biến động hơn thị trường chung

Do đặc thù là những doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững và dòng tiền ổn định, các cổ phiếu chi trả cổ tức đều đặn thường có độ biến động (volatility) thấp hơn so với thị trường chung.

Khi thị trường điều chỉnh, nhóm cổ phiếu này thường giảm ít hơn vì dòng tiền cổ tức giúp nhà đầu tư nắm giữ lâu dài, không bán tháo. Ví dụ, các mã như REE, GAS, DPM, VNM luôn nằm trong nhóm “phòng thủ” được ưa chuộng nhờ duy trì cổ tức ổn định qua nhiều năm.

  • Mang lại sự an toàn và ổn định tâm lý

Trong đầu tư, yếu tố tâm lý quyết định không nhỏ đến hiệu quả lợi nhuận. Việc nhận được cổ tức tiền mặt đều đặn hàng năm giúp nhà đầu tư có cảm giác “đang thu được lợi nhuận thật” kể cả khi giá cổ phiếu không tăng. Điều này mang lại sự an tâm và kiên định, giúp họ tránh được việc bán tháo trong những giai đoạn thị trường biến động mạnh.

Nhược điểm

  • Có thể bỏ lỡ cơ hội ở các công ty tăng trưởng cao

Những doanh nghiệp tăng trưởng mạnh thường giữ lại lợi nhuận để tái đầu tư mở rộng, thay vì chia cổ tức. Do đó, nhà đầu tư chỉ tập trung vào cổ phiếu có cổ tức cao có thể bỏ lỡ các cơ hội tăng giá đột phá ở nhóm doanh nghiệp công nghệ, bán lẻ, hoặc sản xuất mới nổi.

  • Rủi ro cổ tức bị cắt giảm khi doanh nghiệp gặp khó khăn

Cổ tức không phải là khoản thu nhập được “đảm bảo”. Khi doanh nghiệp đối mặt với suy thoái, lợi nhuận giảm sút hoặc cần vốn để duy trì hoạt động, họ có thể cắt giảm hoặc tạm ngừng chia cổ tức.
Điều này thường xảy ra trong các giai đoạn suy thoái ngành. Chẳng hạn, các doanh nghiệp thép, bất động sản hoặc hàng hóa cơ bản từng phải giảm cổ tức khi lợi nhuận lao dốc. Vì vậy, tỷ suất cổ tức chỉ bền vững nếu doanh nghiệp có dòng tiền ổn định và cơ cấu tài chính lành mạnh.

  • Cổ tức chịu thuế thu nhập cá nhân

Một yếu tố mà nhiều nhà đầu tư mới thường bỏ qua là cổ tức tiền mặt phải chịu thuế thu nhập cá nhân 5%. Điều này có nghĩa là nếu bạn nhận cổ tức 10.000.000 VNĐ, số tiền thực nhận chỉ còn 9.500.000 VNĐ. Mức thuế này tuy không lớn, nhưng khi tính trên quy mô đầu tư lớn hoặc dài hạn, nó ảnh hưởng đáng kể đến tỷ suất lợi nhuận thực tế (net yield) của bạn.

Kết Luận

Tỷ suất cổ tức là chỉ số quan trọng giúp nhà đầu tư đánh giá mức sinh lời thực tế từ cổ phiếu thông qua dòng tiền cổ tức. Nó đặc biệt hữu ích với những ai theo đuổi chiến lược đầu tư giá trị hoặc tạo thu nhập thụ động, bởi phản ánh mức độ ổn định và cam kết của doanh nghiệp với cổ đông.

Tuy nhiên, một tỷ suất cổ tức cao chưa chắc đã tốt nếu không đi kèm hiệu quả kinh doanh bền vững. Hãy luôn kết hợp phân tích Payout Ratio, dòng tiền, và sức khỏe tài chính doanh nghiệp để có góc nhìn toàn diện hơn.
Theo dõi thêm các phân tích cổ phiếu có tỷ suất cổ tức hấp dẫn tại VNSC by Finhay để đầu tư hiệu quả và an toàn hơn.

 

Cùng chủ đề

Bản tin chứng khoán 08/10: Lên hạng thị trường mới nổi, VN-Index thiết lập đỉnh cao lịch sử
Bản tin chứng khoán 08/10: Lên hạng thị trường mới nổi, VN-Index thiết lập đỉnh cao lịch sử

Bản tin chứng khoán hôm nay đã ghi dấu một cột mốc lịch sử cho thị trường chứng khoán Việt Nam. Phản ứng tích cực trước thông tin FTSE Russell …

Author icon VNSC By Finhay Calendar icon 08-10-2025 5:17:24
Giá & Lịch IPO VPBS: Chính Thức Mở Bán Từ Ngày 10/10/2025
Giá & Lịch IPO VPBS: Chính Thức Mở Bán Từ Ngày 10/10/2025

Thị trường chứng khoán Việt Nam năm 2025 sắp sửa chứng kiến một trong những thương vụ được mong đợi nhất: Công ty Cổ phần Chứng khoán VPBank (VPBankS) chính …

Author icon VNSC By Finhay Calendar icon 08-10-2025 3:00:08
Phân Tích Cổ Phiếu VPBS Trước IPO: Có Nên Đầu Tư Vào “Bom Tấn” Ngành Chứng Khoán?
Phân Tích Cổ Phiếu VPBS Trước IPO: Có Nên Đầu Tư Vào “Bom Tấn” Ngành Chứng Khoán?

Thị trường chứng khoán Việt Nam cuối năm 2025 đang hướng sự chú ý vào một thương vụ IPO được xem là “bom tấn”: cổ phiếu VPBS trước IPO. Với …

Author icon VNSC By Finhay Calendar icon 08-10-2025 3:00:05

Trải nghiệm đầu tư thông minh
cùng VNSC by Finhay

QR Code
QR code tải ứng dụng VNSC by Finhay

VNSC by Finhay - Save & Invest

Chứng khoán & các tài sản khác

icon star icon star icon star icon star icon star 20K