Menu Icon
Giao dịch
VNSC / Cổ phiếu

EPS là gì? Ý nghĩa của chỉ số EPS trong đầu tư chứng khoán

10:50 21/09/2025
View count icon 12777
Share link icon
Facebook icon LinkedIn icon Instagram icon

Trong các chỉ số tài chính trên thị trường chứng khoán, có một chỉ số luôn được giới đầu tư và phân tích nhắc đến đầu tiên: EPS – lãi cơ bản trên cổ phiếu. Nhiều người xem đây là “tấm gương” phản chiếu sức khỏe doanh nghiệp, nhưng không phải ai cũng hiểu hết cách chỉ số này vận hành và ảnh hưởng thế nào đến quyết định đầu tư.

Vậy lãi cơ bản trên cổ phiếu là gì? EPS chỉ đơn giản là con số lợi nhuận chia cho số cổ phiếu hay đằng sau nó còn nhiều tầng ý nghĩa khác? Cùng VNSC by Finhay tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết sau đây.

EPS Là Gì? Hiểu Rõ Hơn Về Lãi Cơ Bản Trên Cổ Phiếu

EPS là cách viết tắt của cụm từ Earnings Per Share, tức là lợi nhuận sau thuế của công ty được phân bổ trên một cổ phiếu thông thường đang lưu hành trên thị trường.

chi-so-eps-la-gi

Hiểu đơn giản, EPS sẽ cho bạn biết: Với mỗi một cổ phiếu bạn đang nắm giữ, trong năm qua công ty đã làm ra được bao nhiêu đồng lợi nhuận. Chính vì ý nghĩa đó, EPS thường được các nhà đầu tư coi là “chỉ số nền tảng” để đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận của một công ty (hoặc dự án đầu tư) cũng như dự đoán về sự tăng trưởng của công ty/dự án đó trong tương lai.

Phân Loại Chỉ Số EPS

EPS được chia làm hai loại, bao gồm EPS cơ bản (Basic EPS) và EPS pha loãng (Diluted EPS). Vậy sự khác biệt giữa EPS cơ bản và EPS pha loãng ra sao? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết để hiểu rõ hơn lãi cơ bản trên cổ phiếu là gì.

EPS cơ bản

EPS Cơ bản cho biết mỗi cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ đã tạo ra bao nhiêu lợi nhuận ròng. Đây là con số được dùng phổ biến nhất vì nó phản ánh hiệu quả kinh doanh thực tế tại thời điểm hiện tại.

Với Basic EPS, nhà đầu tư dễ dàng “chấm điểm” nhanh khả năng sinh lời của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nó chưa tính đến những công cụ có khả năng làm thay đổi số lượng cổ phiếu trong tương lai, chẳng hạn như quyền chọn ESOP hay trái phiếu chuyển đổi.

phan-loai-eps

EPS pha loãng

EPS pha loãng giả định rằng tất cả các công cụ có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu đều được thực hiện. Khi đó, số lượng cổ phiếu phổ thông sẽ tăng lên, khiến “lát bánh lợi nhuận” mà mỗi cổ phiếu nhận được bị thu nhỏ lại.

Chính vì vậy, EPS giả định luôn thấp hơn hoặc bằng EPS cơ bản. Đây được coi là “con số thận trọng” mà các nhà đầu tư tổ chức đặc biệt quan tâm, bởi nó giúp họ đánh giá rủi ro pha loãng quyền lợi cổ đông trong tương lai.

Phân biệt EPS Cơ bản và EPS Pha loãng (Diluted EPS)

Tiêu chí EPS cơ bản EPS pha loãng
Khái niệm Là lợi nhuận sau thuế dành cho cổ đông thường chia cho số lượng cổ phiếu thường đang lưu hành thực tế. Lợi nhuận sau thuế chia cho tổng số cổ phiếu có thể lưu hành, bao gồm cả những cổ phiếu tiềm năng (chuyển đổi từ trái phiếu, quyền chọn, ESOP...).
Mức độ phản ánh Phản ánh mức lợi nhuận hiện tại mà mỗi cổ phiếu đang nắm giữ được hưởng. Phản ánh mức lợi nhuận trong kịch bản “xấu nhất” nếu tất cả các công cụ chuyển đổi thành cổ phiếu thường.
Độ chính xác Thường cao trong ngắn hạn, nhưng có thể đánh giá hơi “lạc quan” vì chưa tính đến khả năng pha loãng. Thận trọng hơn, vì đã tính đến khả năng làm loãng quyền lợi cổ đông hiện hữu.
Ý nghĩa đầu tư Dùng để đánh giá lợi nhuận cơ bản hiện tại, thường xuất hiện trong báo cáo tài chính. Giúp nhà đầu tư hình dung rủi ro pha loãng, đặc biệt quan trọng với các công ty phát hành nhiều trái phiếu chuyển đổi, ESOP, chứng quyền.
Trường hợp áp dụng Doanh nghiệp ổn định, ít phát sinh công cụ chuyển đổi. Doanh nghiệp tăng trưởng mạnh, hay sử dụng vốn qua ESOP, trái phiếu chuyển đổi hoặc phát hành thêm.

Lời khuyên cho nhà đầu tư

Hãy coi EPS giả định như một “thước đo an toàn”. Nếu chênh lệch giữa hai chỉ số này càng lớn, bạn càng cần đặt câu hỏi: Doanh nghiệp có đang phát hành ESOP dày đặc? Có nhiều trái phiếu chuyển đổi chuẩn bị đáo hạn?. Đây là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lợi ích của cổ đông phổ thông trong dài hạn.

EPS tính như thế nào?

Tương ứng với hai loại EPS là hai công thức khác nhau để xác định giá trị EPS. Công thức tính EPS như sau:

cong-thuc-tinh-eps

Trong đó:

  • Lợi nhuận sau thuế (Lợi nhuận ròng): Là khoản lợi tức công ty thu được sau khi đã trừ hết chi phí hoạt động, tài chính, thuế thu nhập doanh nghiệp và quyền lợi cổ đông không kiểm soát.
  • Cổ tức cổ phiếu ưu đãi: Nếu công ty phát hành cổ phiếu ưu đãi, thì một phần lợi nhuận phải được chia trước cho cổ đông ưu đãi theo cam kết. Đây là khoản cần trừ đi trong công thức EPS để đảm bảo phần lợi nhuận còn lại chỉ dành cho cổ đông phổ thông. Ở Việt Nam, đa số doanh nghiệp niêm yết không phát hành cổ phiếu ưu đãi, nên thành phần này thường bằng 0.
  • Số lượng cổ phiếu bình quân đang lưu hành: Đây là số bình quân gia quyền theo thời gian trong kỳ kế toán của cổ phiếu phổ thông đang lưu hành. Ví dụ: Nếu một công ty có 10 triệu cổ phiếu đầu năm và phát hành thêm 2 triệu cổ phiếu vào giữa năm, thì số lượng bình quân lưu hành sẽ là 11 triệu cổ phiếu.
  • Số cổ phiếu sẽ được chuyển nhượng: Các cổ phiếu tiềm năng có thể gây pha loãng, bao gồm cổ phiếu thưởng cho nhân viên (ESOP) và các quyền chọn mua.

Cùng đến với ví dụ sau để hiểu hơn về cách tính EPS: 

Lợi nhuận sau thuế của công ty A ở quý I là 1000 tỷ đồng, khối lượng cổ phiếu bình quân trong quý đang lưu hành là 500 triệu cổ phiếu. Trong đó, công ty A đã sử dụng 600 tỷ đồng để trả lợi nhuận 50 triệu cổ phiếu sẽ được chuyển nhượng. Lúc này, chỉ số EPS sẽ được xác định theo công thức: 

  • EPS cơ bản = (1000 – 600 tỷ)/500 triệu = 80.000  (đồng/cổ phiếu).
  • EPS pha loãng = (1000  – 600 tỷ)/(500+50 triệu) = 72.727 (đồng/cổ phiếu)

EPS bao nhiêu là tốt?

Cũng là một trong các chỉ số quan trọng để đánh giá tình hình tài chính, ROE có giá trị trên 15% trong vòng 3 năm và có xu hướng tăng liên tục sẽ là dấu hiệu doanh nghiệp hoạt động hiệu quả.

Vậy chỉ số EPS bao nhiêu là tốt? Khi doanh nghiệp có EPS trên 1500 thì được đánh giá là có hoạt động kinh doanh tốt, con số này cần được duy trì trong nhiều năm và có tiềm năng tiếp tục tăng trong tương lai. Bên cạnh đó, chỉ số EPS trên mức 1000 cũng được đánh giá là mức tiềm năng.

Tuy nhiên, không phải EPS nào cao cũng đồng nghĩa với một doanh nghiệp tốt. Vậy, một EPS ”hấp dẫn” trong mắt nhà đầu tư thường có những đặc điểm sau:

  • EPS dương và vượt trội so với trung bình ngành: EPS dương cho thấy doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận thực sự cho cổ đông. Khi mức EPS còn cao hơn đáng kể so với mặt bằng chung của ngành, đó là dấu hiệu cho thấy công ty có lợi thế cạnh tranh và khả năng quản trị hiệu quả hơn các đối thủ.
  • Tăng trưởng ổn định trong nhiều năm: Một chỉ số EPS chỉ thực sự đáng tin cậy nếu duy trì được xu hướng tăng trưởng ổn định trong ít nhất 3 – 5 năm. Điều này phản ánh doanh nghiệp đang phát triển bền vững, lợi nhuận đến từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, không phụ thuộc vào yếu tố bất thường.
  • So sánh nổi bật với đối thủ trực tiếp: EPS chỉ có ý nghĩa khi đặt trong bối cảnh so sánh. Nếu EPS của doanh nghiệp cao hơn rõ rệt so với các công ty cùng ngành, điều đó chứng tỏ khả năng tạo ra lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu tốt hơn, đồng thời củng cố vị thế cạnh tranh.
  • Khoảng cách nhỏ giữa EPS cơ bản và EPS pha loãng: Một EPS tốt thường có chênh lệch không đáng kể giữa EPS cơ bản và EPS pha loãng. Sự tương đồng này cho thấy rủi ro pha loãng cổ phiếu thấp, đồng nghĩa với việc cổ đông phổ thông ít bị ảnh hưởng tiêu cực bởi các công cụ chuyển đổi trong tương lai.

EPS-la-gi

Ý Nghĩa Của Lãi Cơ Bản Trên Cổ Phiếu Đối Với Nhà Đầu Tư

Trước khi đi vào từng vai trò cụ thể, cần nhắc rằng lãi cơ bản trên cổ phiếu không phải là chỉ số tuyệt đối để mua hoặc bán. Nó là một trong những công cụ phân tích cốt lõi giúp nhà đầu tư đánh giá lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu. Sau đây là một số những thông tin quan trọng khác về chỉ số này mà bất cứ nhà đầu tư nào cũng cần nắm rõ.

“Chấm điểm” khả năng sinh lời của doanh nghiệp

Lãi cơ bản trên cổ phiếu phản ánh lợi nhuận thực tế quy đổi cho mỗi cổ phiếu – nên đây là thước đo trực tiếp nhất về khả năng sinh lời phân bổ cho cổ đông phổ thông.

  • EPS dương và tăng trưởng đều đặn cho thấy doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận ổn định và có thể tái đầu tư hoặc trả cổ tức.
  • EPS âm là dấu hiệu doanh nghiệp đang thua lỗ (hoặc chịu tác động mạnh từ chi phí, trích lập).
  • EPS cao đồng nghĩa lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu lớn, nhưng nhà đầu tư cần kiểm tra nguồn gốc tăng EPS (tăng doanh thu/biên lợi nhuận hay do thao tác tài chính như mua lại cổ phiếu?).

Tóm lại: EPS là chỉ số “điểm số” nhanh về sinh lời, nhưng chất lượng của EPS mới quyết định giá trị thực sự.

“Mảnh ghép” không thể thiếu để định giá P/E

MOI-QUAN-HE-GIUA-PE-VA-EPS

Mối tương quan giữa P/E và EPS được thể hiện qua công thức sau: 

P/E = P/EPS

Trong đó:

  • P: Giá thị trường (Market Price)
  • EPS: Lợi nhuận sau thuế của mỗi một cổ phiếu
  • P/E: hệ số giá trên lợi nhuận một cổ phiếu.

Trong công thức tính chỉ số P/E như trên, để tính giá trị cổ phiếu cần đến hệ số EPS. Đây là 2 chỉ số có tỉ lệ nghịch với nhau, EPS càng cao thì P/E sẽ càng thấp và ngược lại.

Bằng cách chia giá một cổ phiếu cho EPS của nó, nhà đầu tư có thể tính toán được giá trị của cổ phiếu theo từng thời kỳ. Qua đó biết được xu hướng của thị trường đối với mã cổ phiếu đó và biết cổ phiếu đang được định giá bao nhiêu. Tính được chỉ số P/E là bước giúp các nhà đầu tư quyết định cổ phiếu hay dự án đó có xứng đáng để bỏ tiền đầu tư hay không.

Lưu ý thực tế: Nên so sánh P/E dựa trên EPS cùng loại và so sánh trong cùng ngành vì cấu trúc lợi nhuận và yêu cầu vốn khác nhau giữa các ngành.

Thước đo để “cân sức” các đối thủ cùng ngành

Lãi cơ bản trên cổ phiếu cho phép so sánh nhanh hiệu quả sinh lời giữa các doanh nghiệp trong cùng ngành. Tuy nhiên:

  • Không nên so EPS tuyệt đối giữa các ngành (ví dụ EPS giữa ngân hàng và sản xuất không tương thích).
  • Khi so sánh, ưu tiên dùng tốc độ tăng trưởng EPS, EPS đã điều chỉnh (normalized EPS) và kết hợp với chỉ số khác như biên lợi nhuận, ROE để xem công ty nào thực sự hiệu quả.

Vậy EPS là công cụ so sánh hữu ích, nhưng chỉ có giá trị khi đặt trong bối cảnh ngành và cấu trúc vốn tương đương.

Tín hiệu dự báo tiềm năng tăng trưởng

EPS tăng trưởng ổn định là tín hiệu mạnh cho thấy doanh nghiệp có khả năng mở rộng hoạt động, gia tăng lợi nhuận. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần chú ý thêm một số những đặc điểm sau đây để đầu tư hiệu quả hơn. 

  • Tăng EPS do tăng doanh thu/biên phản ánh tăng trưởng thực chất.
  • Tăng EPS do mua lại cổ phiếu (giảm số lượng cổ phiếu) không nhất thiết tương đương với tăng năng lực kinh doanh- nhà đầu tư cần kiểm tra cả dòng tiền tự do và tỷ suất lợi nhuận.
  • EPS ổn định và tăng kéo theo kỳ vọng giá cổ phiếu tăng nếu thị trường thừa nhận chất lượng tăng trưởng đó. 

Những “điểm mù” của EPS nhà đầu tư cần cảnh giác

Tuy nhiên, “mạnh” không đồng nghĩa với “hoàn hảo”. Nếu quá lệ thuộc vào EPS, nhà đầu tư rất dễ rơi vào bẫy ngộ nhận và đưa ra quyết định sai lầm.

Bóp méo bởi lợi nhuận bất thường

EPS có thể tăng mạnh nhờ các khoản lợi nhuận đột biến ngoài hoạt động kinh doanh cốt lõi. Ví dụ: Doanh nghiệp bất động sản bán mảnh đất lớn, ghi nhận khoản lợi nhuận kếch xù trong năm đó. Ngay lập tức, EPS tăng vọt, tạo ấn tượng rằng công ty làm ăn vượt trội. Nhưng thực tế, khoản thu này chỉ mang tính nhất thời, không lặp lại đều đặn hằng năm. Nếu chỉ dựa vào EPS, nhà đầu tư sẽ đánh giá sai về năng lực tăng trưởng dài hạn.

Không phản ánh dòng tiền thực

Lãi cơ bản trên cổ phiếu đo lường lợi nhuận trên sổ sách, nhưng lại không cho thấy dòng tiền thực sự chảy về doanh nghiệp. Một công ty có thể báo lãi nghìn tỷ, EPS cao chót vót, nhưng nếu khách hàng chậm trả, công nợ dồn ứ, tiền mặt không về kịp thì rủi ro thanh khoản vẫn rất lớn. Trên thực tế, có những doanh nghiệp “lãi trên giấy, lỗ trên thực tế” vì dòng tiền kinh doanh liên tục âm, dẫn đến vay nợ nhiều, cuối cùng mất cân đối tài chính.

Bị ảnh hưởng bởi “thủ thuật làm đẹp”

EPS dễ dàng bị “tô son trát phấn” thông qua nghiệp vụ kế toán hoặc quyết định tài chính. Phổ biến nhất là việc mua lại cổ phiếu quỹ. Khi số lượng cổ phiếu lưu hành giảm, EPS tự động tăng lên dù lợi nhuận không hề thay đổi. Kết quả: báo cáo tài chính trông đẹp hơn, trong khi sức khỏe thật sự của doanh nghiệp không hề cải thiện. Một số công ty thậm chí còn dùng chiêu này để hỗ trợ giá cổ phiếu trong ngắn hạn, gây ảo giác cho nhà đầu tư thiếu kinh nghiệm.

Chỉ là một phần trong bức tranh toàn cảnh

Khi tìm hiểu lãi cơ bản trên cổ phiếu là gì, nhà đầu tư cần lưu ý rằng chỉ số này không phản ánh toàn bộ chất lượng doanh nghiệp. EPS mạnh chỉ là một lát cắt nhỏ và cần được phân tích trong mối tương quan với nhiều yếu tố khác như:

  •  Tăng trưởng doanh thu: Doanh nghiệp có lợi nhuận cao nhưng doanh thu trì trệ sẽ khó đảm bảo sự phát triển bền vững.
  •  Biên lợi nhuận gộp và lợi nhuận ròng: Cho thấy khả năng kiểm soát chi phí và hiệu quả vận hành.
  • ROE : Đo lường mức độ hiệu quả trong việc sử dụng vốn chủ sở hữu.
  • Cơ cấu nợ vay: EPS cao nhưng đi kèm tỷ lệ nợ lớn vẫn tiềm ẩn rủi ro tài chính.

Kết Luận

EPS chính là “bảng điểm” phản ánh năng lực kiếm tiền của một doanh nghiệp. Việc hiểu rõ lãi cơ bản trên cổ phiếu là gì, cách tính và ý nghĩa của nó sẽ giúp bạn loại bỏ các quyết định cảm tính và xây dựng một nền tảng phân tích vững chắc.

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng “học sinh giỏi không chỉ có điểm Toán cao”. Một công ty tốt cũng không chỉ có EPS cao. Hãy luôn xem xét EPS trong bức tranh tổng thể về sức khỏe doanh nghiệp để đưa ra quyết định đầu tư sáng suốt nhất. Chúc các nhà đầu tư luôn sáng suốt và gặt hái nhiều thành công trên thị trường chứng khoán!

Cùng chủ đề

Cổ Phiếu VCB: Phân Tích Chi Tiết Tiềm Năng Tăng Trưởng Nửa Cuối 2025 – 2026
Cổ Phiếu VCB: Phân Tích Chi Tiết Tiềm Năng Tăng Trưởng Nửa Cuối 2025 – 2026

Cổ phiếu VCB của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank) luôn được xem là một trong những cổ phiếu “vua” trên thị trường chứng khoán Việt Nam, là …

Author icon VNSC by Finhay Calendar icon 18-10-2025 7:00:42
Bản tin chứng khoán 17/10: “Gãy trụ” hàng loạt, VN-Index “bốc hơi” hơn 35 điểm
Bản tin chứng khoán 17/10: “Gãy trụ” hàng loạt, VN-Index “bốc hơi” hơn 35 điểm

Bản tin chứng khoán hôm nay đã khép lại một tuần giao dịch trong sắc đỏ bao trùm, khi thị trường chứng kiến một phiên “gãy trụ” trên diện rộng. …

Author icon VNSC By Finhay Calendar icon 17-10-2025 4:12:23
Bản tin chứng khoán ngày 16/10: “Sóng” Bất động sản bùng nổ, khối ngoại bất ngờ mua ròng mạnh, VN-Index vượt 1.760
Bản tin chứng khoán ngày 16/10: “Sóng” Bất động sản bùng nổ, khối ngoại bất ngờ mua ròng mạnh, VN-Index vượt 1.760

Bản tin chứng khoán hôm nay ghi nhận một phiên giao dịch đáo hạn phái sinh kết thúc trong sắc xanh tích cực. Dòng tiền đã đổ mạnh vào nhóm …

Author icon VNSC by Finhay Calendar icon 16-10-2025 4:26:51

Trải nghiệm đầu tư thông minh
cùng VNSC by Finhay

QR Code
QR code tải ứng dụng VNSC by Finhay

VNSC by Finhay - Save & Invest

Chứng khoán & các tài sản khác

icon star icon star icon star icon star icon star 20K