Ngày nay, với chiếc điện thoại bạn có thể làm rất nhiều việc: chuyển tiền, thanh toán, tiết kiệm, mua cổ phiếu, đầu tư… Tất cả những thao tác này đều là một phần của cuộc cách mạng Fintech. Lặng thầm nhưng mạnh mẽ, Fintech đang từng bước thay đổi cách chúng ta dùng, trao đổi và tiêu tiền. Hiểu về Fintech chính là hiểu về công nghệ tiền tệ của tương lai. Đây cũng là một trong những lĩnh vực hấp dẫn thu hút đầu tư trên thị trường.
Vậy, Fintech là gì? Tiềm năng đầu tư vào lĩnh vực này ra sao? Trong bài viết sau, VNSC sẽ cung cấp “tấm bản đồ” giúp bạn giải mã Fintech để không bỏ lỡ cơ hội đầu tư và sinh lời hiệu quả từ xu hướng này.
Fintech Là Gì? (Finance + Technology)
Định nghĩa đơn giản
Fintech là viết tắt của Financial Technology (Công nghệ tài chính) – sự kết hợp giữa Financial (Tài chính) và Technology (Công nghệ).
Đây là thuật ngữ chỉ việc ứng dụng các công nghệ tiên tiến (AI, Big Data, Blockchain, Cloud Computing, và Mobile Internet…) vào lĩnh vực tài chính để tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới hiệu quả, tiện lợi, dễ tiếp cận hơn. Đó không chỉ là các ứng dụng tài chính trên điện thoại, mà còn bao gồm các công nghệ xử lý giao dịch, bảo mật và phân tích dữ liệu đằng sau hậu trường.
Fintech đem đến:
- Sự hiệu quả: Giúp tự động hoá quy trình giao dịch tiền tệ, giảm chi phí vận hành đáng kể cho các tổ chức tài chính.
- Sự thuận tiện: Cho phép người dùng thực hiện giao dịch mọi lúc, mọi nơi (24/7).
- Sự lan toả: Đưa dịch vụ tài chính đến với những người chưa dùng hoặc bị hạn chế trong tiếp cận hệ thống ngân hàng truyền thống (ví dụ: cho vay ngang hàng (P2P), ngân hàng số).
Lịch sử ngắn gọn: Từ ATM đến “Ngân hàng trong túi quần”
Lịch sử phát triển của Fintech được chia thành nhiều giai đoạn, đánh dấu cùng sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ.
Fintech 1.0 (giữa thế kỷ 19 – 1960s): Kỷ nguyên cơ giới hóa với thẻ tín dụng, máy ATM.
- Công nghệ: Điện báo, Trans-Atlantic Cable (cáp xuyên Đại Tây Dương).
- Sản phẩm/Dịch vụ:
+ Thẻ tín dụng: Ra đời với mục tiêu chuẩn hóa các giao dịch thanh toán.
+ Máy ATM: Công cụ đầu tiên giúp khách hàng tiếp cận tiền mặt 24/7 mà không cần quầy giao dịch.
Sự phát triển ở giai đoạn này mang tính nội bộ ngân hàng và cơ giới hóa các hoạt động thủ công (như chuyển tiền quốc tế, rút tiền). Khách hàng vẫn chủ yếu giao dịch tại chi nhánh.
Fintech 2.0 (1960s – 2000s): Kỷ nguyên Internet Banking
- Công nghệ: Máy tính cá nhân, Mainframe và World Wide Web (Internet).
- Sản phẩm/Dịch vụ:
+ Internet Banking: Cho phép khách hàng kiểm tra số dư và thực hiện các giao dịch đơn giản từ máy tính cá nhân.
+ Phần mềm Tài chính (ERP): Tự động hóa kế toán và quy trình quản lý tài chính doanh nghiệp.
Giai đoạn này đã bắt đầu có sự tương tác từ xa giữa ngân hàng và khách hàng mặc dù vẫn giới hạn bởi việc phải sử dụng máy tính cố định.
Fintech 3.0 & 3.5 (2008 – Hiện tại): Kỷ nguyên di động và phi tập trung
Sự bùng nổ smartphone kéo theo việc ra đời ví điện tử, ngân hàng số, và các nền tảng đầu tư di động.
- Công nghệ: Smartphone, Dữ liệu lớn (Big Data), Điện toán đám mây (Cloud Computing), API mở, Blockchain/DLT và Trí tuệ Nhân tạo (AI).
- Sản phẩm/Dịch vụ:
+ Ví điện tử (vd: MoMo, ZaloPay): Đưa thanh toán không tiền mặt trở thành thói quen hàng ngày.
+ Ngân hàng số(vd: Timo, Cake): Thay thế hoàn toàn chi nhánh vật lý, cung cấp mọi dịch vụ ngân hàng qua ứng dụng di động.
+ Nền tảng đầu tư di động (vd: VNSC by Finhay, TCBS): Dân chủ hóa đầu tư, cho phép giao dịch chỉ với vài lần chạm.
+ Blockchain và DeFi (tài chính phi tập trung): Tạo ra một hệ thống tài chính mới không cần trung gian.
Với sự dịch chuyển hoàn toàn sang mô hình “Ngân hàng trong túi quần”, khách hàng có toàn quyền kiểm soát và khả năng truy cập tài chính mọi lúc, mọi nơi. Đây là giai đoạn các công ty Fintech bắt đầu cạnh tranh trực tiếp với các ngân hàng truyền thống.
“Bản Đồ” Fintech: Các Lĩnh Vực Cốt Lõi Đang Thay Đổi Thế Giới
Fintech là một thế giới rộng lớn. Sự bùng nổ của Fintech đang tái định hình cách thức đồng tiền di chuyển và vận hành, tạo ra các mô hình kinh doanh mới trong từng mảng tài chính.
Thanh toán kỹ thuật số (Digital Payments)
Sản phẩm nổi bật: Ví điện tử, cổng thanh toán, mã QR… (ví dụ: MoMo, ZaloPay, VNPay).
Bản chất sự thay đổi này là thay thế tiền mặt và quy trình thanh toán cũ (POS và thẻ từ) sang các giải pháp thanh toán không tiếp xúc, tức thời và chi phí thấp.
Dựa trên công nghệ di dộng & mã hoá, thao tác chuyển tiền, thanh toán, mua sắm trở nên thuận lợi và nhanh chóng hơn qua ví điện tử kết nối với tài khoản ngân hàng. Sự đột phá này không chỉ tăng tốc độ giao dịch mà còn tối ưu chi phí cho cả người dùng và doanh nghiệp. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất của công nghệ này là bảo mật dữ liệu khách hàng cũng như cạnh tranh khốc liệt về phí dịch vụ.
Ngân hàng số (Digital Banking / Neobank)
Sản phẩm nổi bật chính là những nền tảng “ngân hàng số” (ví dụ: Timo, Cake by VPBank…).
Bản chất sự thay đổi này là chuyển các dịch vụ ngân hàng hoàn toàn lên ứng dụng, giảm chi phí vận hành chi nhánh đáng kể. Công nghệ eKYC (định danh khách hàng điện tử) cho phép khách hàng mở tài khoản chỉ trong vài phút mà không cần tới quầy giao dịch.
Thông qua nền tảng này, ngân hàng cung cấp nhiều tính năng cá nhân hoá cho người dùng như (các sản phẩm tiết kiệm, tiền gửi online, đầu tư…) Lợi thế của dịch vụ này là chi phí thấp, dễ dàng quản lý tài khoản. Xu hướng này buộc các ngân hàng truyền thống phải tăng tốc chuyển đổi số để không mất tệp khách hàng trẻ.
Cho vay ngang hàng (P2P Lending)
Sản phẩm nổi bật là các nền tảng trực tuyến kết nối người vay và người cho vay.
Quá trình cho vay được phi trung gian hoá. P2P loại ngân hàng khỏi vai trò trung gian, dựa vào Big Data và AI để đánh giá rủi ro tín dụng nhanh chóng, phù hợp với những khoản vay ngắn hạn hoặc khoản vay nhỏ.
Ưu điểm nổi bật của dịch vụ này là cho phép tăng tốc quá trình giải ngân, lãi suất có thể thấp hơn cho người vay và cao hơn cho nhà đầu tư so với mức tiết kiệm ngân hàng. Tuy nhiên, rủi ro vỡ nợ cũng cao hơn do chưa có khung pháp lý hoàn thiện nâng đỡ cùng các rủi ro biến tướng thành mô hình lừa đảo.
Đầu tư số (Digital Investing / Wealthtech)
Sản phẩm nổi bật của xu hướng này là các nền tảng/ ứng dụng đầu tư cho phép nhà đầu tư cá nhân nhỏ dễ dàng tiếp cận thị trường đầu tư với các sản phẩm như cổ phiếu, chứng chỉ quỹ (ví dụ: VNSC by Finhay).
Ứng dụng này giúp loại bỏ rào cản về vốn, kiến thức cho các nhà đầu tư nhỏ. Nền tảng sử dụng thuật toán giúp nhà đầu tư phân bổ tài sản định kỳ và ứng dụng AI hoặc cố vấn để đưa lời khuyên đầu tư dựa trên hồ sơ rủi ro.
Bảo hiểm công nghệ (Insurtech)
Đó là sự xuất hiện của các ứng dụng mua/bán, quản lý hợp đồng bảo hiểm trực tuyến, giúp tối ưu hoá chuỗi giá trị bảo hiểm, từ khâu bán hàng, đánh giá rủi ro đến xử lý bồi thường.
Ứng dụng có thể sử dụng AI để cá nhân hóa mức phí bảo hiểm (dựa trên dữ liệu hành vi của người dùng), và Blockchain để hợp đồng bảo hiểm trở nên minh bạch và dễ xử lý bồi thường hơn.
Lơi ích của công nghệ này là giúp giảm chi phí đại lý, đưa ra các sản phẩm bảo hiểm vi mô (Micro-insurance) phù hợp với nhu cầu nhỏ, và tăng tốc quá trình bồi thường.
Gọi vốn cộng đồng (Crowdfunding)
Mô hình này nổi bật với những nền tảng huy động vốn từ cộng đồng cho các dự án khởi nghiệp (Ví dụ: Kickstarter.com).
Các nền tảng giúp tận dụng sức mạnh của đám đông trên mạng xã hội để huy động vốn cho các ý tưởng sáng tạo, khởi nghiệp thông qua kết nối trực tiếp dự án với hàng nghìn nhà đầu tư nhỏ lẻ. Nhà đầu tư có thể góp vốn dưới hình thức cho vay, góp vốn cổ phần, hoặc chỉ là quyên góp.
Đây có thể xem là kênh huy động vốn hiệu quả cho các Startup không đủ điều kiện vay ngân hàng hoặc chưa sẵn sàng gọi vốn từ các quỹ đầu tư lớn.
Fintech Đang “Dân Chủ Hóa” Hoạt Động Đầu Tư Như Thế Nào? (Case Study: VNSC by Finhay)
Trong quá khứ, đầu tư chứng khoán thường được xem là sân chơi của những người có vốn lớn và kiến thức chuyên sâu. Tuy nhiên, các công ty Fintech trong mảng Đầu tư số (Wealthtech) như VNSC by Finhay đã phá vỡ hoàn toàn rào cản này. Sự trỗi dậy của wealthtech đã thay đổi bản chất của thị trường vốn, chuyển hóa hoạt động đầu tư từ một đặc quyền chỉ cho một nhóm nhà đầu tư trở thành một quyền lợi dễ dàng tiếp cận của mọi người.
Vốn khởi điểm thấp
Mô hình truyền thống trong đầu tư yêu cầu nhà đầu tư phải mua trọn 100 cổ phiếu (lô chẵn) khiến khoản vốn ban đầu có thể lên đến cả chục triệu hoặc trăm triệu đồng (với các cổ phiếu blue-chip).
Với các ứng dụng đầu tư Fintech, giờ đây bạn có thể bắt đầu đầu tư cổ phiếu, chứng chỉ quỹ chỉ với số vốn vài trăm nghìn đồng. Các nền tảng cho phép chia nhỏ cổ phiếu/chứng chỉ quỹ (fractional shares) hoặc đầu tư vào các ETFs (quỹ mở) chỉ từ vài trăm nghìn đồng. Điều này cho phép sinh viên, người mới đi làm cũng có thể bắt đầu tích sản ngay lập tức.
Tiếp cận Siêu tốc qua eKYC
Thủ tục truyền thống khi mở tài khoản chứng khoán cần phải đến quầy, ký hồ sơ vật lý, tốn thời gian 1 – 3 ngày. Việc mở tài khoản chứng khoán trở nên siêu tốc (chỉ 2-3 phút) thông qua công nghệ định danh điện tử (eKYC) ngay trên điện thoại, không cần ra quầy.
Minh bạch hóa thông tin
Các ứng dụng cung cấp đầy đủ thông tin về doanh nghiệp, biểu đồ giá, các chỉ số tài chính (P/E, P/B), biểu đồ giá và tin tức doanh nghiệp từ nhiều nguồn đáng tin cậy. Nhà đầu tư F0 có thể dễ dàng tra cứu, nghiên cứu và đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu, thay vì chỉ dựa vào tin đồn hoặc lời khuyên không căn cứ.
Công cụ hỗ trợ thông minh
VNSC by Finhay – Nền tảng ứng dụng Trí tuệ nhân tạo (AI) – không chỉ hiển thị dữ liệu mà còn phân tích sâu (ví dụ: đánh giá sức khỏe nợ, ROA/ROE của cổ phiếu…). Các đánh giá sức khỏe cổ phiếu, cảnh báo rủi ro và gợi ý các danh mục đầu tư phù hợp với khẩu vị rủi ro của từng người giúp F0 có thêm một “trợ lý ảo” đáng tin cậy, giảm thiểu các sai lầm do đầu tư cảm tính.
Tự động hóa đầu tư
Wealthtech là công cụ mạnh mẽ nhất giúp người mới xây dựng thói quen đầu tư dài hạn. Các tính năng tự động trích tiền và mua chứng chỉ quỹ/cổ phiếu định kỳ hàng tháng (DCA) được tích hợp sâu.
Tính năng này giúp nhà đầu tư loại bỏ yếu tố cảm xúc (tham lam/sợ hãi) và thời điểm thị trường ra khỏi quyết định đầu tư; đảm bảo quá trình tích lũy tài sản diễn ra một cách đều đặn, tận dụng được sức mạnh của lãi kép trong dài hạn.
Tóm lại, Fintech, mà VNSC by Finhay là một ví dụ điển hình, đã biến việc đầu tư từ một thứ phức tạp, xa vời trở thành một hoạt động tài chính cá nhân dễ dàng và tiếp cận được cho tất cả mọi người, giúp họ chủ động kiểm soát và gia tăng tài sản của mình, biến “sân chơi” vốn dĩ xa vời trở nên phổ biến và gần gũi.
Tương Lai Của Fintech và Các Xu Hướng Chính (Cập nhật 2025)
Các xu hướng Fintech trong năm 2025 là tập trung vào việc làm cho dịch vụ tài chính trở nên vô hình, cá nhân hóa và hoạt động xuyên biên giới.
AI & Dữ liệu lớn
AI sẽ ngày càng được ứng dụng sâu hơn để cá nhân hóa sản phẩm tài chính, chấm điểm tín dụng, tư vấn đầu tư tự động (robo-advisor), trở thành cơ chế vận hành cốt lõi của mọi dịch vụ Fintech, tập trung vào việc khai thác sức mạnh của Big Data. Cụ thể:
- Cá nhân hóa Sản phẩm: AI phân tích hàng tỷ điểm dữ liệu về hành vi chi tiêu, thu nhập, và mục tiêu của khách hàng để tạo ra các sản phẩm tài chính “đo ni đóng giày” cho từng nhóm khách hàng. Ví dụ: thay vì chỉ cung cấp một loại thẻ tín dụng, AI có thể phân tích và đưa ra một hạn mức và cơ chế hoàn tiền (cashback) tối ưu dựa trên thói quen mua sắm cụ thể của cá nhân người dùng đó.
- Chấm điểm tín dụng chính xác: AI sử dụng dữ liệu phi truyền thống (ví dụ: lịch sử thanh toán hóa đơn điện nước, dữ liệu mua sắm) để chấm điểm tín dụng. Điều này giúp các ngân hàng và công ty Fintech mở rộng dịch vụ cho vay tới những khách hàng mới, thậm chí người chưa từng có lịch sử tín dụng chính thức (unbanked/underbanked). Sự phân tích kỹ càng này giúp giảm thiểu đáng kể rủi ro cho vay.
- Tư vấn đầu tư tự động: Các công cụ này sẽ sử dụng AI để theo dõi thị trường 24/7, tự động tái cân bằng danh mục đầu tư theo biến động, và gửi cảnh báo rủi ro tức thời. Điều này giúp nhà đầu tư cá nhân có được lời khuyên chuyên nghiệp với chi phí thấp hơn nhiều so với chuyên gia tài chính truyền thống.
Blockchain & Tài sản số
Công nghệ sổ cái phân tán (DLT) và Blockchain tiếp tục là xương sống cho các giải pháp tài chính phi tập trung và xuyên biên giới.
- Thanh toán xuyên biên giới tức thời: Blockchain giải quyết vấn đề lớn nhất của chuyển tiền quốc tế: tốc độ và chi phí trung gian. Các giải pháp thanh toán dựa trên DLT (ví dụ: Ripple) có thể giảm thời gian chuyển tiền từ vài ngày xuống còn vài giây, và giảm phí giao dịch xuống mức gần như 0.
- Token hóa tài sản (Tokenization): Đây là xu hướng lớn nhất trong việc ứng dụng Blockchain vào tài chính truyền thống. Bản chất là chuyển đổi quyền sở hữu các tài sản vật chất (ví dụ: bất động sản, tác phẩm nghệ thuật, cổ phiếu) thành các mã thông báo kỹ thuật số (token) trên Blockchain. Điều này giúp tăng cường tính thanh khoản (có thể mua bán một phần nhỏ của tài sản đắt tiền), minh bạch về quyền sở hữu và giảm chi phí pháp lý/thủ tục giấy tờ.
- Tiền tệ kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC): Nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam, đang nghiên cứu về việc phát hành CBDC để hiện đại hóa hệ thống tiền tệ, cải thiện tính hiệu quả của chính sách tiền tệ và tăng cường khả năng chống rửa tiền.
Tài chính nhúng (Embedded Finance)
Các dịch vụ tài chính sẽ được “nhúng” trực tiếp vào các nền tảng phi tài chính. Ví dụ: Mua trước trả sau ngay trên app mua sắm, vay vốn ngay trên nền tảng quản lý bán hàng… Ứng dụng điển hình hiện nay là các dịch vụ tài chính (vay vốn, thanh toán, bảo hiểm) được tích hợp liền mạch vào các ứng dụng phi tài chính (e-commerce, quản lý bán hàng POS, ứng dụng gọi xe). Ví dụ:
- Buy Now, Pay Later (BNPL – Mua trước, trả sau): Khách hàng có thể nhận được khoản vay nhỏ ngay tại điểm thanh toán trên các ứng dụng mua sắm trực tuyến mà không cần rời khỏi ứng dụng hay điền hồ sơ phức tạp.
- Vay vốn Doanh nghiệp: Một cửa hàng bán lẻ có thể nhận được lời đề nghị vay vốn kinh doanh ngay trên nền tảng quản lý bán hàng của họ (ví dụ: Sapo, KiotViet), với hạn mức được xác định tự động dựa trên lịch sử doanh thu thực tế trên nền tảng đó.
Tài chính nhúng tạo ra trải nghiệm khách hàng tiện lợi và mở rộng đáng kể thị trường cho vay tiêu dùng và cho vay kinh doanh nhỏ, biến mọi ứng dụng thành một kênh phân phối dịch vụ tài chính.
Cơ Hội Đầu Tư Vào Làn Sóng Fintech
Đến đây, hẳn bạn đã hiểu hơn về sức mạnh “ngầm” nhưng vô cùng lớn của làn sóng Fintech. Ngành Fintech thực sự đang tăng trưởng với tốc độ vượt bậc vì nó đang giải quyết những vấn đề cốt lõi của tài chính truyền thống.
Vậy, làm thế nào để nhà đầu tư có thể hưởng lợi từ sự tăng trưởng của ngành Fintech?
Đầu tư vào các “gã khổng lồ” Fintech quốc tế
Đây là chiến lược phổ biến và có độ an toàn cao hơn so với việc đầu tư vào các công ty khởi nghiệp (Startup) chưa niêm yết. Các công ty Fintech lớn trên thế giới đã niêm yết và nhà đầu tư có thể mua cổ phiếu thông qua các nhà môi giới quốc tế đã chứng minh được mô hình kinh doanh, có quy mô thị trường lớn, và đang tiếp tục mở rộng hệ sinh thái (ví dụ: PayPal, Block (Square); Adyen; SoFi…)
Bạn có thể theo dõi bảng sau để thấy rõ hơn ví dụ về lợi thế cạnh tranh của các công ty này
Bảng so sánh các công ty Fintech quốc tế
Công ty | Lĩnh vực Cốt lõi | Vai trò & Lợi thế Cạnh tranh |
PayPal | Thanh toán kỹ thuật số toàn cầu | PayPal có vị thế như "người tiên phong" trong thanh toán trực tuyến toàn cầu.Lợi thế của PayPal nằm ở quy mô người dùng khổng lồ và mạng lưới chấp nhận thanh toán rộng khắp toàn cầu. Họ đang chuyển mình mạnh mẽ sang lĩnh vực tài sản số (crypto) và BNPL (Buy Now, Pay Later). |
Block (Square) | Thanh toán P2P & SMB (Doanh nghiệp nhỏ) | Lợi thế của Block nằm ở 2 mảng chính: - Seller (cung cấp giải pháp POS và phần mềm cho doanh nghiệp nhỏ). - Cash App (dịch vụ ngân hàng số, P2P và giao dịch Bitcoin cho người dùng cá nhân). Block được đánh giá cao vì khả năng đổi mới mô hình và sự kết hợp giữa tài chính cá nhân/doanh nghiệp. |
Adyen | Cổng Thanh toán Toàn cầu (PSP) | Adyen chuyên cung cấp giải pháp thanh toán end-to-end cho các tập đoàn lớn (như Netflix, Uber).Lợi thế của Adyen là tốc độ xử lý và khả năng tích hợp dịch vụ trên phạm vi quốc tế, là xương sống cho nhiều giao dịch thương mại điện tử lớn. |
SoFi | Ngân hàng Số & Tài chính Cá nhân | Bắt đầu là công ty cho vay sinh viên, SoFi đã phát triển thành một Neobank toàn diện cung cấp dịch vụ cho vay, đầu tư (cả cổ phiếu và crypto), và ngân hàng số. Lợi thế lớn nhất chính là tích hợp mọi dịch vụ tài chính vào một nền tảng duy nhất, thu hút người dùng trẻ. |
Tìm kiếm các “cổ phiếu hưởng lợi” (Proxy) tại Việt Nam
Thị trường Việt Nam chưa có nhiều công ty Fintech “thuần túy” niêm yết. Do đó, cách tiếp cận thông minh là đầu tư vào các doanh nghiệp đang dẫn đầu hoặc hưởng lợi từ xu hướng Fintech.
- Nhóm Ngân hàng tiên phong về số hóa
Ví dụ: TCB (Techcombank), MBB (MB Bank)…
Đây là các ngân hàng có lượng người dùng app mobile banking khổng lồ, tỷ lệ CASA (Tiền gửi không kỳ hạn) cao và đi đầu trong việc ứng dụng công nghệ để tạo ra lợi thế cạnh tranh. Các ngân hàng này đầu tư mạnh vào AI, Big Data và Mobile Banking, giúp tối ưu hóa chi phí vận hành và giữ chân khách hàng trẻ.
App tốt và hệ sinh thái tiện lợi là lý do chính khiến khách hàng giữ tiền trong tài khoản thanh toán (CASA) thay vì tiền gửi có kỳ hạn. Khi đầu tư vào nhóm này, nhà đầu tư đặt cược vào việc tăng trưởng lợi nhuận nhờ tối ưu hóa chi phí vốn và mở rộng thị phần thông qua công nghệ.
- Nhóm Công nghệ cung cấp giải pháp cho ngành tài chính
Ví dụ: FPT
FPT là đối tác chiến lược, cung cấp các giải pháp công nghệ lõi, chuyển đổi số cho hàng chục ngân hàng và tổ chức tài chính lớn trong và ngoài nước. FPT không chỉ cung cấp giải pháp Core Banking mà còn là đối tác trong các dự án Cloud, AI và Security cho các tổ chức tài chính hàng đầu.
Việc chuyển đổi số là xu hướng không thể đảo ngược và dài hạn, đảm bảo nguồn doanh thu ổn định và tăng trưởng cao cho mảng dịch vụ công nghệ. Khi đầu tư vào nhóm này, bạn đặt cược vào sự tăng trưởng bền vững của mảng dịch vụ công nghệ tài chính, ít bị ảnh hưởng bởi biến động ngắn hạn của thị trường vốn.
- Nhóm viễn thông & bán lẻ có hệ sinh thái tài chính
Ví dụ: MWG (Thế Giới Di Động) với các dịch vụ tài chính tiêu dùng, VTP (Viettel Post) với hệ sinh thái Viettel Money…
Các doanh nghiệp lớn này sử dụng mạng lưới khách hàng và điểm bán rộng lớn của mình để nhúng dịch vụ tài chính vào cuộc sống hàng ngày (Embedded Finance). Họ sở hữu một cơ sở dữ liệu khách hàng khổng lồ (hành vi tiêu dùng, vị trí địa lý) và mạng lưới phân phối vật lý (cửa hàng, bưu cục) mà Fintech cần để mở rộng.
Ví dụ, với MWG (Thế Giới Di Động), thông qua chuỗi cửa hàng và thương hiệu, MWG phát triển mạnh các dịch vụ tài chính tiêu dùng (ví dụ: mua trước trả sau), tận dụng lượng lớn khách hàng mua sắm thiết bị điện tử. MWG còn hưởng lợi từ mô hình “Bán chéo” (Cross-selling), khi khách hàng đến mua điện thoại thì được cung cấp dịch vụ tài chính tại chỗ, giảm chi phí thu hút khách hàng mới cho dịch vụ tài chính.
Với VTP (Viettel Post), hệ sinh thái Viettel Money tận dụng mạng lưới viễn thông và bưu chính phủ khắp cả nước, đưa dịch vụ tài chính đến cả khu vực nông thôn và vùng sâu vùng xa. Khả năng tiếp cận vật lý và dữ liệu thuê bao là lợi thế cạnh tranh khó sao chép để VTP phát triển dịch vụ Fintech và P2P ở quy mô toàn quốc.
Đầu tư vào nhóm này chính là đặt cược vào tiềm năng mở rộng chiều sâu của các doanh nghiệp bán lẻ và viễn thông sang lĩnh vực tài chính, tận dụng lợi thế khách hàng sẵn có để tạo ra nguồn doanh thu mới.
Kết Luận
Fintech đang định hình lại bộ mặt của ngành tài chính hiện nay, cũng mang lại sức mạnh và cơ hội cho tất cả mọi người, đặc biệt là các nhà đầu tư cá nhân. Bạn có thể tận dụng các nền tảng Fintech (VNSC by Finhay) để bắt đầu hành trình đầu tư dễ dàng, ít tốn kém hoặc nhận diện và đầu tư vào những doanh nghiệp đang dẫn dắt và hưởng lợi từ làn sóng Fintech để gia tăng tài sản trong dài hạn.