Menu Icon
Giao dịch
VNSC / Đầu Tư

Lạm phát do chi phí đẩy là gì? Ảnh hưởng của lạm phát chi phí đẩy

Lạm phát do chi phí đẩy là một hiện tượng kinh tế quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả hàng hóa, dịch vụ và đời sống người dân. Trong bối cảnh biến động kinh tế toàn cầu như khủng hoảng năng lượng, đứt gãy chuỗi cung ứng hay chi phí lao động leo thang, việc hiểu rõ nguyên nhân và tác động của lạm phát do chi phí đẩy là vô cùng cần thiết. 

Lam-phat-do-chi-phi-day (1)

1. Lạm phát do chi phí đẩy là gì?

Lạm phát do chi phí đẩy (tiếng Anh: cost-push inflation) là tình trạng giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng lên do chi phí sản xuất tăng, bất kể nhu cầu thị trường có thay đổi hay không. Đây là loại lạm phát phát sinh từ phía cung, khác biệt với lạm phát do cầu kéo – vốn bắt nguồn từ sự gia tăng nhu cầu tiêu dùng.

Ví dụ: Khi giá dầu thô thế giới tăng mạnh như giai đoạn 2022–2023 do xung đột Nga – Ukraine và sau đó là những bất ổn tại Trung Đông năm 2024, chi phí năng lượng đầu vào của nhiều ngành công nghiệp tăng theo. Điều này khiến doanh nghiệp buộc phải tăng giá sản phẩm, gây ra lạm phát do chi phí đẩy tại nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Xem thêm:

Đặc điểm nổi bật:

  • Nguồn gốc từ phía cung: Xuất phát từ chi phí đầu vào tăng như nguyên liệu, lao động, vận tải.
  • Tác động lan tỏa: Chi phí tăng ở một lĩnh vực có thể kéo theo tăng giá ở nhiều lĩnh vực liên quan.
  • Khó kiểm soát: Vì phụ thuộc vào yếu tố ngoại vi như giá nguyên liệu toàn cầu, thiên tai, chính sách địa chính trị.

Lam-phat-do-chi-phi-day-la-gi

2. Nguyên nhân gây ra lạm phát do chi phí đẩy

Lạm phát do chi phí đẩy (cost-push inflation) xảy ra khi tổng chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ tăng, buộc doanh nghiệp phải nâng giá bán để duy trì lợi nhuận. Khác với lạm phát do cầu kéo, nguyên nhân của loại lạm phát này chủ yếu xuất phát từ phía cung – bao gồm nguyên liệu đầu vào, lao động, năng lượng, chính sách và các yếu tố bên ngoài như chiến tranh hay thiên tai. 

  • Tăng giá nguyên liệu thô: Nguyên liệu thô như dầu mỏ, kim loại, hoặc nông sản là yếu tố quan trọng trong sản xuất. Khi giá nguyên liệu tăng, ví dụ do khủng hoảng địa chính trị hoặc thiên tai, chi phí sản xuất tăng theo, đẩy giá thành sản phẩm lên cao. Ví dụ, giá dầu tăng mạnh vào năm 2022 do xung đột Nga-Ukraine đã gây ra lạm phát do chi phí đẩy trên toàn cầu.
  • Tăng chi phí lao động: Khi tiền lương hoặc các phúc lợi lao động tăng, doanh nghiệp phải chi trả nhiều hơn cho nhân công. Điều này thường xảy ra khi thị trường lao động khan hiếm hoặc công đoàn yêu cầu tăng lương. Chi phí lao động cao hơn dẫn đến giá thành sản phẩm tăng, góp phần vào lạm phát.
  • Chi phí năng lượng: Năng lượng (điện, xăng dầu) là yếu tố đầu vào thiết yếu cho hầu hết các ngành công nghiệp. Sự gia tăng giá năng lượng, chẳng hạn do cắt giảm sản lượng dầu của OPEC, làm tăng chi phí vận chuyển, sản xuất và phân phối, từ đó đẩy giá hàng hóa lên.
  • Đứt gãy chuỗi cung ứng: Các sự kiện như đại dịch COVID-19 hay xung đột quốc tế có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, khiến chi phí vận chuyển và sản xuất tăng. Điều này làm tăng giá bán lẻ, gây ra lạm phát do chi phí đẩy.
  • Chính sách thuế và quy định: Việc áp dụng các loại thuế mới hoặc tăng thuế nhập khẩu, thuế môi trường có thể làm tăng chi phí sản xuất. Ngoài ra, các quy định nghiêm ngặt về môi trường hoặc lao động cũng có thể làm tăng chi phí vận hành của doanh nghiệp.

Nhìn chung, lạm phát do chi phí đẩy thường mang tính khách quan, khó kiểm soát trong ngắn hạn và có thể tác động sâu rộng đến toàn bộ nền kinh tế. Việc hiểu rõ các nguyên nhân này không chỉ giúp chính phủ xây dựng chính sách điều tiết phù hợp mà còn giúp doanh nghiệp và người tiêu dùng chủ động thích nghi trước các biến động giá cả trong tương lai.

3. Ảnh hưởng của lạm phát do chi phí đẩy

Lạm phát do chi phí đẩy không chỉ làm tăng giá cả mà còn tạo ra nhiều tác động tiêu cực đến toàn bộ nền kinh tế, từ người tiêu dùng đến doanh nghiệp và cả chính phủ. Dưới đây là các ảnh hưởng chính kèm ví dụ thực tế:

Tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ, làm giảm sức mua

Khi chi phí đầu vào như nguyên vật liệu, nhiên liệu, hay nhân công tăng, doanh nghiệp buộc phải nâng giá bán sản phẩm. Điều này làm giảm sức mua của người dân, đặc biệt là nhóm thu nhập thấp.

Ví dụ: Trong năm 2022, giá xăng dầu tăng mạnh tại Việt Nam khiến giá vận chuyển và thực phẩm cũng leo thang. Một số hộ gia đình phải giảm chi tiêu cho giáo dục hoặc chăm sóc sức khỏe để ưu tiên chi tiêu thiết yếu.

Tang-gia-ca-hang-hoa-va-dich-vu

Suy giảm lợi nhuận và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp

Doanh nghiệp khó tăng giá bán tương ứng với mức tăng chi phí nếu thị trường có cạnh tranh cao. Điều này khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp, thậm chí lỗ.

Ví dụ: Các doanh nghiệp sản xuất giày dép tại Việt Nam gặp khó khăn do giá cao su và chi phí nhân công tăng, trong khi đơn hàng từ thị trường Mỹ và châu Âu không cho phép tăng giá, buộc nhiều nhà máy phải tạm thời đóng cửa hoặc giảm quy mô sản xuất.

Nguy cơ lạm phát đình trệ và suy thoái kinh tế

Lạm phát do chi phí đẩy có thể khiến giá cả tăng nhưng sản lượng không tăng, gây ra tình trạng lạm phát đình trệ (stagflation) – tức lạm phát cao đi kèm với suy giảm tăng trưởng và gia tăng thất nghiệp.

Ví dụ: Giai đoạn khủng hoảng dầu mỏ những năm 1970 là ví dụ điển hình của stagflation toàn cầu, khi giá dầu tăng vọt đẩy chi phí sản xuất lên cao, trong khi nền kinh tế Mỹ và châu Âu đồng thời rơi vào suy thoái.

Nguy-co-stagflation

Áp lực lên chính sách tiền tệ và tài khóa

Để kiềm chế lạm phát, ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất, khiến chi phí vay vốn tăng và giảm động lực đầu tư. Đồng thời, chính phủ phải tăng chi tiêu hỗ trợ người nghèo, gây áp lực lên ngân sách.

Ví dụ: Năm 2023, Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) tăng lãi suất liên tục nhằm kiểm soát lạm phát do giá năng lượng và thực phẩm tăng sau chiến tranh Nga – Ukraine, nhưng điều này làm gia tăng nguy cơ suy thoái và khiến doanh nghiệp Mỹ khó tiếp cận vốn.

Tác động đến thương mại quốc tế

Giá đầu vào tăng khiến hàng hóa xuất khẩu kém cạnh tranh hơn, trong khi nhập khẩu nguyên liệu lại tốn kém hơn, ảnh hưởng đến cán cân thương mại quốc gia.

Ví dụ: Các doanh nghiệp dệt may Việt Nam nhập khẩu phần lớn vải từ Trung Quốc. Khi chi phí nguyên liệu tăng, giá thành sản phẩm xuất khẩu sang Mỹ và EU cũng tăng theo, khiến đơn hàng giảm sút và gây thâm hụt thương mại.

Bất bình đẳng xã hội gia tăng

Lạm phát ảnh hưởng mạnh đến nhóm người có thu nhập cố định như công nhân, người nghỉ hưu. Trong khi đó, người giàu – sở hữu tài sản hoặc có thu nhập linh hoạt – ít bị ảnh hưởng, làm khoảng cách giàu nghèo nới rộng.

Ví dụ: Khi giá cả tăng nhưng lương công nhân không đổi, họ buộc phải cắt giảm nhu cầu cơ bản như thực phẩm hoặc y tế. Trong khi đó, người sở hữu bất động sản có thể hưởng lợi nhờ giá nhà tăng theo lạm phát.

4. Giải pháp kiểm soát lạm phát do chi phí đẩy

Lạm phát do chi phí đẩy không chỉ làm tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ mà còn khiến doanh nghiệp lao đao, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống người dân. Để kiểm soát tình trạng này hiệu quả, cần áp dụng đồng thời nhiều giải pháp kinh tế từ cả chính phủ và khu vực tư nhân. Dưới đây là các giải pháp quan trọng giúp giảm chi phí sản xuất, ổn định chuỗi cung ứng và kiềm chế lạm phát:

4.1. Ổn định chuỗi cung ứng

On-dinh-chuoi-cung-ung

Một trong những nguyên nhân chính gây ra lạm phát do chi phí đẩy là sự đứt gãy chuỗi cung ứng. Do đó, việc đảm bảo nguồn cung liên tục và giảm thiểu rủi ro trong vận chuyển là điều cần thiết.

  • Đầu tư vào hạ tầng logistics hiện đại giúp giảm chi phí vận chuyển và thời gian giao hàng. Ví dụ, Việt Nam cần nâng cấp hệ thống cảng biển như Cát Lái, Hải Phòng và các tuyến cao tốc liên vùng để hỗ trợ doanh nghiệp lưu thông hàng hóa nhanh chóng, hiệu quả hơn.
  • Đa dạng hóa nguồn cung nguyên vật liệu là giải pháp thông minh để tránh phụ thuộc vào một đối tác duy nhất. Ví dụ, doanh nghiệp sản xuất có thể nhập thép từ nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ thay vì chỉ phụ thuộc vào Trung Quốc.

4.2. Tăng cường sản xuất trong nước

Việc thúc đẩy sản xuất trong nước không chỉ giúp ổn định nguồn cung mà còn hạn chế tác động từ biến động giá cả trên thị trường quốc tế.

  • Phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ là nền tảng để các doanh nghiệp chủ động nguồn nguyên liệu và linh kiện. Ví dụ, ngành ô tô Việt Nam đang cần khuyến khích sản xuất nội địa các linh kiện cơ khí chính xác để giảm nhập khẩu.
  • Áp dụng chính sách ưu đãi về thuế và đất đai để thu hút doanh nghiệp đầu tư mở rộng sản xuất. Chính phủ có thể miễn giảm thuế cho ngành dệt may, thực phẩm để khuyến khích đầu tư máy móc, nhà xưởng.

4.3. Áp dụng chính sách tiền tệ và tài khóa linh hoạt

Trong bối cảnh chi phí sản xuất tăng cao, việc điều hành chính sách tiền tệ và tài khóa cần linh hoạt để tránh gây suy thoái kinh tế.

  • Ngân hàng trung ương cần thận trọng khi tăng lãi suất, tránh tác động tiêu cực đến tăng trưởng tín dụng và đầu tư. Thay vào đó, có thể áp dụng các biện pháp điều tiết gián tiếp như nghiệp vụ thị trường mở hoặc điều chỉnh tỷ lệ dự trữ bắt buộc.
  • Chính phủ nên ưu tiên trợ cấp có mục tiêu cho các ngành sản xuất thiết yếu đang chịu ảnh hưởng từ chi phí đầu vào tăng cao. Ví dụ, hỗ trợ giá điện cho ngành xi măng, thép, phân bón trong giai đoạn giá nhiên liệu leo thang.

4.4. Đẩy mạnh đầu tư vào năng lượng tái tạo

Day-mang-dau-tu-nang-luong-tai-tao

Chi phí năng lượng là yếu tố đầu vào quan trọng trong mọi ngành sản xuất. Việc phát triển năng lượng tái tạo sẽ giúp doanh nghiệp giảm phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch đầy biến động.

  • Khuyến khích đầu tư vào điện mặt trời, điện gió là chiến lược lâu dài để giảm chi phí sản xuất. Ví dụ, các khu công nghiệp ở miền Trung – Tây Nguyên có tiềm năng lớn để phát triển các dự án điện sạch phục vụ sản xuất.
  • Hỗ trợ doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng thông qua các chương trình tư vấn kỹ thuật, cấp vốn vay ưu đãi để đầu tư công nghệ tiết kiệm điện như hệ thống tái tạo nhiệt, đèn LED công nghiệp.

4.5. Nâng cao hiệu quả sản xuất, tối ưu chi phí

Để kiểm soát lạm phát từ gốc rễ, bản thân doanh nghiệp cần chủ động giảm chi phí sản xuất thông qua cải tiến công nghệ và tối ưu quy trình.

  • Ứng dụng công nghệ hiện đại như tự động hóa, AI, IoT giúp tăng năng suất và giảm lãng phí nguyên vật liệu. Ví dụ, doanh nghiệp chế biến thực phẩm có thể sử dụng robot đóng gói thay vì làm thủ công để rút ngắn thời gian sản xuất.
  • Tối ưu hóa chuỗi cung ứng nội bộ, rút gọn khâu trung gian, giảm hàng tồn kho và chi phí lưu trữ là cách hiệu quả để kiểm soát giá thành sản phẩm.

Lạm phát do chi phí đẩy không chỉ là bài toán kinh tế học thuật mà là thách thức thực tiễn tác động sâu rộng đến từng doanh nghiệp, từng hộ gia đình và cả nền kinh tế quốc gia. Khi giá nguyên liệu tăng, chi phí sản xuất leo thang và năng lượng biến động, chúng ta không thể chỉ đối phó ngắn hạn. Thay vào đó, cần một chiến lược tổng thể – nơi chính phủ, ngân hàng trung ương và khu vực tư nhân cùng bắt tay xây dựng các giải pháp linh hoạt, thực tế và bền vững.

Kiểm soát lạm phát do chi phí đẩy không đơn thuần là “kìm giá”, mà còn là tối ưu hóa chuỗi cung ứng, thúc đẩy sản xuất trong nước, chuyển đổi năng lượng, và nâng cao hiệu quả vận hành doanh nghiệp. Chỉ khi nhìn nhận đúng bản chất và hành động từ gốc rễ, chúng ta mới có thể tạo dựng một nền kinh tế vững vàng trước sóng gió thị trường – nơi tăng trưởng không đánh đổi bằng bất ổn, và phát triển luôn song hành cùng công bằng xã hội.

 

Cùng chủ đề

Toàn cảnh Chiến tranh Thương mại Mỹ Trung: Cuộc đối đầu kinh tế (2018–2025) và cơ hội cho nhà đầu tư
Toàn cảnh Chiến tranh Thương mại Mỹ Trung: Cuộc đối đầu kinh tế (2018–2025) và cơ hội cho nhà đầu tư

Chiến tranh thương mại Mỹ Trung là một sự kiện kinh tế nổi bật, bắt đầu từ năm 2018 và kéo dài đến năm 2025 với nhiều diễn biến phức …

Author icon VNSC by Finhay Calendar icon 13-05-2025 3:20:18
Lạm phát phi mã là gì? Một số ví dụ thực tế về lạm phát phi mã
Lạm phát phi mã là gì? Một số ví dụ thực tế về lạm phát phi mã

Lạm phát phi mã khiến giá cả hàng hóa tăng chóng mặt, đồng tiền mất giá nghiêm trọng là nguyên nhân gây ra cuộc khủng hoảng kinh tế lịch sử …

Author icon VNSC by Finhay Calendar icon 13-05-2025 9:46:04
Nhìn lại cuộc Khủng hoảng nợ công Châu Âu: Nguyên nhân, diễn biến và tác động
Nhìn lại cuộc Khủng hoảng nợ công Châu Âu: Nguyên nhân, diễn biến và tác động

Khủng hoảng nợ công Châu Âu giai đoạn 2008 – 2012 là sự kiện “đáng quên” của một trong những liên minh kinh tê lớn nhất thế giới. Sự kiện …

Author icon VNSC by Finhay Calendar icon 06-05-2025 11:29:52

Trải nghiệm đầu tư thông minh
cùng VNSC by Finhay

QR Code
QR code tải ứng dụng VNSC by Finhay

VNSC by Finhay - Save & Invest

Chứng khoán & các tài sản khác

icon star icon star icon star icon star icon star 20K