Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp nhà đầu tư định hình phong cách đầu tư phù hợp.
Khi bước vào thị trường chứng khoán, một trong những khái niệm quan trọng mà nhà đầu tư mới cần nắm chính là “cổ phiếu tăng trưởng” và “cổ phiếu giá trị”. Đây là hai trường phái cơ bản trong phân tích và lựa chọn cổ phiếu, phản ánh hai cách tiếp cận khác nhau đối với doanh nghiệp. Hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp nhà đầu tư định hình phong cách đầu tư phù hợp.
Cổ phiếu tăng trưởng: Đặt cược vào tương lai
Cổ phiếu tăng trưởng (growth stocks) là cổ phiếu của những doanh nghiệp có tốc độ mở rộng doanh thu và lợi nhuận nhanh hơn mức trung bình của thị trường. Những doanh nghiệp này thường hoạt động trong các ngành có tiềm năng lớn như công nghệ, bán lẻ, năng lượng sạch hoặc thương mại điện tử.
Đặc trưng dễ nhận thấy của cổ phiếu tăng trưởng là mức định giá cao, thể hiện qua chỉ số P/E thường vượt xa trung bình ngành. Nguyên nhân là vì nhà đầu tư chấp nhận trả giá đắt để nắm giữ kỳ vọng về tương lai tươi sáng. Ví dụ, FPT hay MWG trong giai đoạn bùng nổ từng được coi là những cổ phiếu tăng trưởng khi liên tục duy trì tốc độ tăng trưởng hai chữ số.
Tuy nhiên, đi kèm cơ hội luôn là rủi ro. Nếu doanh nghiệp không giữ được đà tăng như kỳ vọng, giá cổ phiếu có thể sụt giảm mạnh. Điều này đòi hỏi nhà đầu tư theo trường phái tăng trưởng phải theo dõi sát sao báo cáo kinh doanh và chấp nhận sự biến động lớn.
Cổ phiếu giá trị: Tìm kiếm sự bất hợp lý
Ngược lại với cổ phiếu tăng trưởng, cổ phiếu giá trị (value stocks) đại diện cho những doanh nghiệp đang bị thị trường “bỏ quên”. Đó là những công ty có nền tảng cơ bản ổn định, lợi nhuận đều đặn, nhưng giá cổ phiếu lại thấp hơn giá trị thực mà chúng mang lại.
Các chỉ số P/E hay P/B của nhóm cổ phiếu giá trị thường thấp hơn mức trung bình ngành, cho thấy chúng đang được giao dịch dưới giá trị nội tại. Những doanh nghiệp này thường thuộc các ngành truyền thống như ngân hàng, bảo hiểm, hay sản xuất công nghiệp. Chẳng hạn, trong nhiều giai đoạn, một số ngân hàng lớn như BIDV hay Vietcombank được đánh giá là cổ phiếu giá trị, bởi giá thị trường chưa phản ánh đầy đủ tiềm năng dài hạn.
Điểm hấp dẫn của cổ phiếu giá trị nằm ở sự an toàn tương đối. Vì đã “rẻ sẵn”, biên độ rủi ro khi mua vào thấp hơn so với cổ phiếu tăng trưởng. Tuy nhiên, để thị trường nhận ra giá trị thật và điều chỉnh giá cần một khoảng thời gian, đòi hỏi nhà đầu tư phải kiên nhẫn.
So sánh sự khác biệt
Sự khác biệt cốt lõi giữa hai loại cổ phiếu có thể nhìn từ góc độ mục tiêu. Với cổ phiếu tăng trưởng, nhà đầu tư đặt niềm tin vào tương lai và kỳ vọng doanh nghiệp tiếp tục mở rộng mạnh mẽ. Trong khi đó, cổ phiếu giá trị tập trung vào hiện tại, tìm kiếm những doanh nghiệp đang bị định giá thấp so với tiềm năng.
Về rủi ro, cổ phiếu tăng trưởng biến động mạnh hơn và dễ bị ảnh hưởng bởi tin tức, trong khi cổ phiếu giá trị có phần ổn định hơn nhưng ít khi tạo ra mức sinh lời “thần tốc”. Có thể nói, growth thiên về “tốc độ”, còn value thiên về “an toàn”.
Nên chọn loại nào?
Câu trả lời phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro và mục tiêu đầu tư của mỗi người. Với nhà đầu tư mới, việc bắt đầu từ cổ phiếu giá trị thường hợp lý hơn bởi mức độ rủi ro thấp hơn, đồng thời giúp rèn luyện sự kiên nhẫn và khả năng đọc báo cáo tài chính. Trong khi đó, cổ phiếu tăng trưởng phù hợp với những ai chấp nhận biến động mạnh và sẵn sàng theo dõi thị trường sát sao.
Một chiến lược phổ biến là kết hợp cả hai. Nhà đầu tư có thể dành phần lớn danh mục cho cổ phiếu giá trị để tạo nền tảng ổn định, đồng thời phân bổ một tỷ lệ nhỏ cho cổ phiếu tăng trưởng nhằm tìm kiếm cơ hội bứt phá. Cách tiếp cận này vừa giảm thiểu rủi ro, vừa không bỏ lỡ tiềm năng sinh lời từ những doanh nghiệp tăng trưởng nhanh.
Cổ phiếu tăng trưởng và cổ phiếu giá trị không chỉ là hai khái niệm học thuật mà còn là hai triết lý đầu tư khác nhau. Quan trọng không phải là chọn đúng loại cổ phiếu ngay từ đầu, mà là hiểu rõ mình đang đầu tư vào đâu và vì sao. Khi đã nắm được nền tảng này, nhà đầu tư sẽ tự tin hơn trong hành trình dài hạn với thị trường chứng khoán.