Ngành xăng dầu (dầu khí) là huyết mạch của nền kinh tế, cung cấp năng lượng cho hầu hết mọi hoạt động sản xuất và vận tải. Tầm quan trọng đó khiến nhóm cổ phiếu xăng dầu luôn giữ vai trò chủ chốt trên thị trường chứng khoán. Việc phân tích nhóm cổ phiếu xăng dầu này đặc biệt đáng chú ý trong năm 2025, khi giá dầu thế giới được dự báo duy trì ở mức cao do căng thẳng địa chính trị và nhu cầu phục hồi, cùng với những câu chuyện riêng về các “siêu dự án” trong nước.
Bài viết dưới đây cung cấp cái nhìn toàn diện về cổ phiếu xăng dầu từ các phân khúc kinh doanh, các yếu tố tác động đến triển vọng, đến những cổ phiếu tiêu biểu và chiến lược đầu tư nhóm xăng dầu hiệu quả trong bối cảnh hiện tại.
Thông Tin Cơ Bản Về Ngành Dầu Khí Việt Nam
Trên thị trường chứng khoán, nhóm cổ phiếu dầu khí được chia thành 3 phân khúc chính: Thượng nguồn – Trung nguồn – Hạ nguồn. Mỗi phân khúc có đặc thù kinh doanh riêng, mức độ nhạy cảm với giá dầu khác nhau, đồng thời gắn liền với những doanh nghiệp niêm yết tiêu biểu.
Phân khúc Thượng nguồn (Upstream)
Hoạt động chính
Là mắt xích đầu tiên, bao gồm các hoạt động thăm dò, khoan và khai thác. Đây là giai đoạn nền tảng quyết định hiệu quả kinh doanh của nhiều cổ phiếu xăng dầu.
Đặc thù lợi nhuận
Đặc thù lợi nhuận ở phân khúc này biến động rất mạnh, phụ thuộc trực tiếp vào giá dầu thô thế giới. Khi giá dầu tăng, biên lợi nhuận có thể mở rộng nhanh chóng nhờ chi phí cố định được phân bổ hiệu quả; ngược lại, khi giá dầu giảm sâu, doanh nghiệp dễ rơi vào thua lỗ do chi phí đầu tư ban đầu (CAPEX) và vận hành vẫn ở mức cao. Chính vì vậy, thượng nguồn được xem là khu vực rủi ro cao nhưng cũng tiềm năng nhất, nơi thể hiện rõ chu kỳ lên xuống của ngành dầu khí..
Những doanh nghiệp tiêu biểu
- PVD (PV Drilling): PVD là đơn vị cung cấp giàn khoan và dịch vụ giếng khoan hàng đầu. Hiệu quả kinh doanh của PVD phụ thuộc trực tiếp vào dayrate, tỷ lệ thuê giàn (utilization) và khối lượng hợp đồng khoan mới nên rất nhạy cảm với chu kỳ giá dầu. Về đầu tư, PVD thường hấp dẫn khi triển vọng giá dầu và chi tiêu khoan tăng, nhưng có rủi ro nếu nhu cầu thuê giàn sụt giảm hoặc chi phí vận hành tăng. Theo SSI Research dự báo năm 2025 lợi nhuận PVD tăng ~50% nhờ tỷ lệ sử dụng giàn khoan tối đa và giá thuê tăng hơn 10%.
- PVS (PV Technical Services): PVS là tổng thầu EPCI và nhà cung cấp dịch vụ kỹ thuật dầu khí, dịch vụ cảng, bốc dỡ và sửa chữa tàu. Doanh thu của PVS liên quan mật thiết tới tiến độ các dự án dầu khí lớn và chu kỳ đầu tư upstream. Với vai trò tổng thầu, PVS có thể hưởng lợi từ các dự án quy mô nhưng đồng thời phải quản lý rủi ro hợp đồng (chi phí phát sinh, tiến độ).
Phân khúc Trung nguồn (Midstream)
Hoạt động chính
Trong số các cổ phiếu xăng dầu, nhóm trung nguồn nổi bật nhờ tính ổn định cao trong mô hình kinh doanh. Hoạt động chính của phân khúc này là thu gom, vận chuyển và xử lý khí, tạo ra nguồn thu ổn định thông qua các hợp đồng dài hạn và cơ chế thu phí theo sản lượng khí vận chuyển.
Đặc thù lợi nhuận
Nhờ ít chịu tác động trực tiếp từ biến động giá dầu thô, các doanh nghiệp trung nguồn thường duy trì biên lợi nhuận ổn định và khả năng chi trả cổ tức đều đặn. Chính đặc điểm này giúp cổ phiếu xăng dầu trung nguồn trở thành lựa chọn an toàn cho nhà đầu tư ưu tiên sự ổn định, đồng thời vẫn có tiềm năng tăng trưởng khi các dự án khí quy mô lớn được triển khai trong giai đoạn tới.
Doanh nghiệp tiêu biểu
GAS (PV Gas) : PV GAS hiện nắm giữ hạ tầng khí trọng yếu gồm thu gom, đường ống và chế biến, đồng thời có cơ chế doanh thu ổn định nhờ các hợp đồng dài hạn. Doanh nghiệp thường duy trì dòng tiền mạnh, tỷ lệ chi trả cổ tức cao và ít chịu biến động hơn so với nhóm thượng nguồn.
Năm 2024, GAS lãi hơn 14.000 tỷ đồng, chiếm gần 25% lợi nhuận PVN, thường trả cổ tức cổ phiếu xăng dầu bằng tiền mặt cao 3.000–5.000 đồng/cp/năm. Đây là cổ phiếu xăng dầu được nhiều nhà đầu tư lựa chọn khi quan tâm đến câu hỏi mua cổ phiếu bao lâu thì nhận được cổ tức nhờ dòng tiền ổn định.
Phân khúc Hạ nguồn (Downstream)
Hoạt động chính
Cổ phiếu xăng dầu thuộc nhóm hạ nguồn giữ vai trò quan trọng khi trực tiếp tham gia vào lọc hóa dầu (chế biến dầu thô thành xăng, dầu diesel, nhựa đường, hóa chất…) và phân phối xăng dầu đến thị trường nội địa. Đây là phân khúc gắn liền với nhu cầu tiêu dùng và sự phục hồi của nền kinh tế, đặc biệt là các hoạt động vận tải và sản xuất công nghiệp.
Đặc thù lợi nhuận
Lợi nhuận của nhóm cổ phiếu xăng dầu hạ nguồn phụ thuộc chủ yếu vào crack spread và sản lượng tiêu thụ nội địa. Khi crack spread mở rộng, các doanh nghiệp như BSR hay PLX thường tăng trưởng mạnh; ngược lại, giá dầu biến động bất lợi có thể làm biên lợi nhuận thu hẹp. Nhà đầu tư cần theo dõi sát diễn biến giá dầu và nhu cầu thị trường để có chiến lược hợp lý.
Những doanh nghiệp tiêu biểu
- BSR (Lọc hóa dầu Bình Sơn): Vận hành nhà máy lọc dầu Dung Quất (nhà máy lọc dầu đầu tiên của VN), cung cấp khoảng 30% nhu cầu xăng dầu nội địa. Lợi nhuận của cổ phiếu xăng dầu BSR chịu tác động mạnh từ crack spread và tỷ lệ công suất hoạt động (throughput). Bước sang 2025, SSI Research kỳ vọng lợi nhuận BSR phục hồi ~73%, đạt khoảng 3.100 tỷ đồng, nhờ sản lượng tăng sau bảo dưỡng lớn và crack spread ổn định hơn.
- PLX (Petrolimex): Doanh nghiệp bán lẻ lớn nhất với > 50% thị phần. PLX thường được xem là cổ phiếu blue-chip ngành phân phối xăng dầu, với thế mạnh là mạng lưới phân phối toàn quốc và vị thế thương hiệu. i lợi tức cổ tức và tính phòng thủ trong chu kỳ tiêu dùng. Tuy nhiên, quý I/2025 lợi nhuận giảm 81% do tồn kho thua lỗ khi giá dầu giảm sốc.
- OIL (PVOIL): Là doanh nghiệp phân phối lớn thứ hai sau Petrolimex, chiếm khoảng 20% thị phần. Cổ phiếu xăng dầu OIL có tiềm năng tăng trưởng nhờ kế hoạch mở rộng chuỗi, nhưng lợi nhuận có thể biến động do chi phí lãi vay, chi phí thương mại và biến động biên bán lẻ.
Với nhóm này, nhiều nhà đầu tư quan tâm mua cổ phiếu bao lâu thì nhận được cổ tức. PLX và OIL thường chi trả cổ tức cổ phiếu xăng dầu bằng tiền hoặc cổ phiếu tùy kết quả kinh doanh, khiến cổ phiếu xăng dầu hạ nguồn trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm dòng tiền ổn định.
Phân Tích Ngành Dầu Khí Việt Nam Năm 2025
Để đánh giá triển vọng cổ phiếu xăng dầu, nhà đầu tư cần xem xét đồng thời yếu tố vĩ mô toàn cầu và yếu tố ngành trong nước. Những yếu tố này quyết định biên lợi nhuận, rủi ro và cơ hội đầu tư trong từng phân khúc của ngành dầu khí.
Yếu tố vĩ mô
- Giá dầu Brent: Giá dầu là yếu tố then chốt quyết định lợi nhuận của doanh nghiệp thượng nguồn và tác động mạnh đến tâm lý thị trường. Năm 2025, biến động giá dầu do OPEC+, căng thẳng địa chính trị và nhu cầu phục hồi toàn cầu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu nhóm cổ phiếu xăng dầu thượng nguồn, đồng thời chi phối biên lợi nhuận hạ nguồn thông qua crack spread.
- Tăng trưởng kinh tế toàn cầu: GDP thế giới 2025 dự kiến tăng ~3% (IMF), kéo theo nhu cầu năng lượng cao hơn, tạo lực đỡ cho nhóm cổ phiếu xăng dầu. Ngược lại, nếu tăng trưởng chậm lại hoặc suy thoái sẽ làm giảm nhu cầu, kéo theo doanh thu và lợi nhuận toàn ngành suy yếu.
- Tỷ giá USD/VND: Do dầu được định giá bằng USD, biến động tỷ giá tác động trực tiếp đến giá vốn nhập khẩu của doanh nghiệp hạ nguồn và doanh thu xuất khẩu của nhóm upstream. Khi USD mạnh lên, lợi nhuận của nhiều doanh nghiệp nhập khẩu trong nước, đặc biệt là nhóm cổ phiếu xăng dầu hạ nguồn, có thể bị thu hẹp đáng kể.
Yếu tố ngành (trong nước)
- Siêu dự án Lô B – Ô Môn: Dự án khí – điện Lô B – Ô Môn, với tổng vốn đầu tư khoảng 9 – 12 tỷ USD, là động lực tăng trưởng quan trọng của ngành giai đoạn 2025 – 2030. Khi triển khai, dự án tạo khối lượng công việc lớn cho các doanh nghiệp thượng nguồn như PVS (tổng thầu EPCIC) và PVD (dịch vụ khoan, khai thác), mang lại dòng hợp đồng ổn định trong 3 – 5 năm, đồng thời cải thiện lợi nhuận nhóm dịch vụ dầu khí.
- Chính sách giá xăng dầu: Lợi nhuận của PLX và OIL phụ thuộc mạnh vào cơ chế điều hành. Quy định điều chỉnh giá 10 ngày/lần và quỹ bình ổn giúp thị trường ổn định, nhưng cũng khiến nhóm cổ phiếu xăng dầu hạ nguồn chịu rủi ro khi giá dầu biến động.
Phân Tích Cơ Bản: Đặc Điểm Tài Chính Theo Từng Phân Khúc
Như ở trên đã đề cập, ngành dầu khí Việt Nam bao gồm ba phân khúc chính là thượng nguồn, trung nguồn và hạ nguồn. Mỗi phân khúc có đặc điểm tài chính, cơ cấu rủi ro và tiềm năng lợi nhuận khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến triển vọng đầu tư vào cổ phiếu xăng dầu. Hiểu rõ cơ chế vận hành, biên lợi nhuận và yếu tố rủi ro của từng phân khúc là bước quan trọng giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chiến lược hiệu quả.
Nhóm Thượng nguồn (PVD, PVS)
Về doanh thu và lợi nhuận
Doanh thu và lợi nhuận của nhóm thượng nguồn biến động mạnh, phụ thuộc trực tiếp vào giá dầu Brent và tiến độ dự án. Khi giá dầu vượt ngưỡng 75 – 80 USD/thùng, các doanh nghiệp như PVD, PVS thường ghi nhận lợi nhuận đột biến nhờ giá thuê giàn khoan và khối lượng EPCI tăng. Năm 2022, giá Brent trên 100 USD giúp PVD lãi sau thuế tăng hơn 200%, minh chứng rõ cho sức bật của cổ phiếu xăng dầu thượng nguồn.
Ngược lại, khi giá dầu suy yếu hoặc dự án trì hoãn, cổ phiếu xăng dầu thượng nguồn dễ chịu áp lực giảm doanh thu và lợi nhuận.
Đặc điểm
- Yêu cầu vốn đầu tư ban đầu lớn (CAPEX cao), rủi ro tài chính cao.
- Tiềm năng lợi nhuận cũng lớn nhất, thường dẫn sóng trong “sóng dầu khí”.
- Chỉ báo quan trọng: giá thuê giàn khoan (đối với PVD) và backlog hợp đồng (đối với PVS). Với backlog hàng tỷ USD từ dự án Lô B – Ô Môn, PVS được dự báo tăng trưởng lợi nhuận hai chữ số trong giai đoạn 2025–2026.
Nhóm Trung nguồn (GAS)
Về doanh thu và lợi nhuận
Nguồn thu chủ yếu từ phí vận chuyển và hợp đồng khí dài hạn giúp kết quả kinh doanh đều đặn, khiến cổ phiếu xăng dầu như GAS được đánh giá cao ở tính phòng thủ và khả năng trả cổ tức ổn định. Năm 2024, GAS đạt hơn 14.000 tỷ đồng lợi nhuận sau thuế, chiếm gần 25% lợi nhuận PVN, khẳng định vị thế an toàn của cổ phiếu xăng dầu trung nguồn.
Đặc điểm
- Mô hình độc quyền hạ tầng khí, ít cạnh tranh.
- Rủi ro thấp, dòng tiền đều đặn, tỷ lệ trả cổ tức cao (trung bình 3.000–5.000 đồng/cổ phiếu/năm trong nhiều năm gần đây).
- Phù hợp với nhà đầu tư tìm kiếm sự an toàn và cổ tức ổn định.
Nhóm Hạ nguồn (BSR, PLX)
Biên lợi nhuận
- BSR: Lợi nhuận phụ thuộc vào crack spread. Khi crack spread cao, biên lợi nhuận lọc dầu mở rộng, doanh nghiệp ghi nhận kết quả tích cực. Ví dụ, năm 2022 BSR lãi sau thuế hơn 14.400 tỷ đồng, gấp đôi 2021.
- PLX (Petrolimex): Lợi nhuận phụ thuộc vào sản lượng bán lẻ và chiết khấu định mức trong giá cơ sở. Dù nắm >50% thị phần với 5.500 cửa hàng, quý I/2025 PLX chỉ lãi 211 tỷ đồng, giảm 81% do tồn kho lỗ ~1.300 tỷ khi giá dầu giảm mạnh, phản ánh rủi ro đặc thù của nhóm cổ phiếu xăng dầu này.
Nguồn: Theo báo Tiền Phong – Petrolimex ‘bốc hơi’ hơn 80% lợi nhuận
Đặc điểm
- Nhạy cảm với biến động hàng tồn kho.
- Khi giá dầu giảm, buộc trích lập dự phòng tồn kho, làm lợi nhuận giảm mạnh.
- Khi giá dầu tăng, hưởng lợi từ tồn kho giá thấp bán ra giá cao.
Phân Tích Kỹ Thuật Cổ Phiếu Xăng Dầu
Bên cạnh phân tích cơ bản, phân tích kỹ thuật là công cụ quan trọng giúp nhà đầu tư xác định xu hướng và điểm giao dịch hợp lý. Trong ngành dầu khí, hai yếu tố then chốt cần theo dõi là biểu đồ giá dầu Brent và biểu đồ từng cổ phiếu cụ thể.
Biểu đồ giá dầu Brent – tín hiệu dẫn dắt
Trong phân tích kỹ thuật, giá dầu Brent luôn được coi là chỉ báo nền tảng đối với nhóm cổ phiếu xăng dầu. Các mã thượng nguồn như PVD và PVS thường biến động đồng pha với xu hướng Brent, phản ánh trực tiếp kỳ vọng lợi nhuận.
- Khi Brent đi ngang hoặc giảm, nhóm này khó tạo sóng tăng mạnh.
- Khi giá Brent xuyên thủng các vùng hỗ trợ, áp lực bán thường lan rộng sang nhóm thượng nguồn, làm gia tăng rủi ro điều chỉnh.
- Ngược lại, khi Brent vượt các ngưỡng kháng cự quan trọng (ví dụ 75 – 80 USD/thùng), đây thường là tín hiệu khởi đầu cho một nhịp tăng giá mới của cổ phiếu xăng dầu.
Ví dụ thực tế: Trong giai đoạn Brent bứt phá từ 70 USD lên 85 USD, cổ phiếu PVD đã tăng hơn 20% chỉ trong vài tuần, cho thấy mức độ nhạy cảm cao của nhóm cổ phiếu xăng dầu thượng nguồn đối với giá dầu.
Biểu đồ của từng cổ phiếu – xác định điểm mua/bán
Sau khi xác định được xu hướng giá dầu Brent, nhà đầu tư thường chuyển sang phân tích kỹ thuật của từng cổ phiếu xăng dầu để tìm điểm mua hoặc bán hợp lý. Các công cụ kỹ thuật phổ biến gồm:
- MA (Moving Average – đường trung bình động): giúp nhận diện xu hướng ngắn và trung hạn. Nếu giá cổ phiếu xăng dầu nằm trên MA20 hoặc MA50, xu hướng tăng có cơ sở bền vững hơn.
- RSI (Relative Strength Index): cho biết trạng thái quá mua hoặc quá bán. RSI trên 70 thường cảnh báo cổ phiếu xăng dầu đang quá nóng, dễ điều chỉnh; RSI dưới 30 cho thấy tình trạng bán mạnh.
- MACD (Moving Average Convergence Divergence): tín hiệu giao cắt lên giữa đường MACD và đường tín hiệu thường gợi ý khả năng bắt đầu một xu hướng tăng mới cho cổ phiếu xăng dầu.
- Vùng hỗ trợ/kháng cự: các mức giá mà cổ phiếu xăng dầu thường bật tăng (hỗ trợ) hoặc gặp cản (kháng cự). Đây là công cụ giúp đặt điểm mua an toàn hoặc xác định mục tiêu chốt lời.
Ở những giai đoạn thị trường biến động mạnh, phân tích đa khung thời gian (daily, weekly) trở thành công cụ hữu ích, vừa cho phép nắm bắt biến động ngắn hạn vừa duy trì cái nhìn toàn cảnh về xu hướng dài hạn của từng mã cổ phiếu. Cách tiếp cận này đặc biệt quan trọng đối với nhóm cổ phiếu xăng dầu, vốn có mức độ biến động cao theo giá dầu thế giới, giúp nhà đầu tư xây dựng chiến lược giao dịch tối ưu và hạn chế rủi ro.
Có Nên Mua Cổ Phiếu Xăng Dầu: Cơ hội, Triển vọng và Rủi ro
Khi đầu tư vào cổ phiếu xăng dầu, nhà đầu tư không chỉ quan tâm đến phân tích cơ bản và kỹ thuật mà còn cần đánh giá kỹ cơ hội tăng trưởng và những rủi ro tiềm ẩn. Đây là yếu tố then chốt để xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả trong bối cảnh giá dầu và thị trường chứng khoán năm 2025 còn nhiều biến động.
Cơ hội và Triển vọng
- Giá dầu duy trì cao
Triển vọng lớn nhất của cổ phiếu xăng dầu đến từ việc giá dầu Brent được dự báo duy trì ở mức cao 80–90 USD/thùng trong năm 2025. Đây là mức giá đủ hấp dẫn để kích thích hoạt động khoan thăm dò và khai thác, mang lại lợi nhuận đột biến cho nhóm doanh nghiệp thượng nguồn như PVD và PVS. Khi giá dầu duy trì trên ngưỡng 75–80 USD/thùng, tỷ suất sinh lời (ROE) của nhóm này thường cải thiện đáng kể.
- Siêu dự án Lô B – Ô Môn
Được xem là bước ngoặt lớn của ngành dầu khí Việt Nam. Với tổng vốn đầu tư hàng chục tỷ USD, dự án dự kiến tạo ra khối lượng công việc khổng lồ trong giai đoạn 2025–2030. Các doanh nghiệp như PVS (tổng thầu EPCI), PVD (dịch vụ khoan) và GAS (vận chuyển, xử lý khí) sẽ hưởng lợi trực tiếp, qua đó củng cố nguồn doanh thu và lợi nhuận dài hạn. Đây cũng là câu chuyện quan trọng hỗ trợ nhóm cổ phiếu xăng dầu thượng nguồn và trung nguồn trong chu kỳ tăng trưởng sắp tới.
- Sự phục hồi của nền kinh tế
Ở phân khúc hạ nguồn, sự phục hồi của nền kinh tế và nhu cầu tiêu dùng năng lượng là động lực quan trọng. Khi sản xuất công nghiệp và vận tải tăng trưởng, sản lượng tiêu thụ xăng dầu dự báo sẽ tiếp tục mở rộng, tạo điều kiện cho các doanh nghiệp như BSR, PLX và OIL gia tăng doanh thu và duy trì biên lợi nhuận ổn định. Đây chính là yếu tố hỗ trợ tích cực cho nhà đầu tư đang quan tâm đến nhóm cổ phiếu xăng dầu hạ nguồn, đặc biệt trong bối cảnh nhu cầu nội địa ngày càng gia tăng.
Rủi ro cần lưu ý
- Biến động khó lường của giá dầu
Bên cạnh cơ hội, nhóm cổ phiếu xăng dầu vẫn đối mặt với nhiều rủi ro. Thứ nhất là biến động khó lường của giá dầu thế giới. Nếu xảy ra suy thoái kinh tế toàn cầu hoặc OPEC+ thay đổi chính sách sản lượng đột ngột, giá dầu có thể giảm sâu về dưới 70 USD/thùng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận của toàn bộ chuỗi doanh nghiệp dầu khí.
- Chậm trễ dự án
Thứ hai, rủi ro chậm tiến độ tại siêu dự án Lô B – Ô Môn cũng là yếu tố nhà đầu tư cần đặc biệt quan tâm. Dù được xem là động lực tăng trưởng lớn cho PVS, PVD và GAS, dự án vẫn tiềm ẩn rủi ro về thủ tục pháp lý, vốn đầu tư và tiến độ triển khai. Nếu xảy ra chậm trễ, kỳ vọng lợi nhuận sẽ suy giảm, tác động tiêu cực đến giá trị cổ phiếu xăng dầu trong ngắn và trung hạn.
- Rủi ro chính sách
Thứ ba, rủi ro chính sách trong điều hành giá xăng dầu là yếu tố quan trọng cần lưu ý. Với các doanh nghiệp hạ nguồn như PLX hay OIL, lợi nhuận phụ thuộc vào cơ chế chiết khấu và chu kỳ điều chỉnh giá bán lẻ của Nhà nước. Khi giá dầu biến động mạnh nhưng cơ chế điều hành chậm, biên lợi nhuận bị thu hẹp, ảnh hưởng trực tiếp đến sức hấp dẫn của cổ phiếu xăng dầu hạ nguồn.
- Xu hướng chuyển dịch năng lượng
Xu hướng chuyển dịch năng lượng toàn cầu là thách thức dài hạn cho ngành dầu khí. Sự phát triển mạnh của xe điện, năng lượng tái tạo và mục tiêu trung hòa carbon có thể làm giảm nhu cầu dầu trong thập kỷ tới. Điều này buộc các doanh nghiệp phải tái cấu trúc, mở rộng sang năng lượng sạch để duy trì sức hấp dẫn của cổ phiếu xăng dầu trong mắt nhà đầu tư.
Lời kết
Đầu tư vào cổ phiếu xăng dầu mang tính hai mặt: lợi nhuận có thể tăng mạnh khi giá dầu thuận lợi, nhưng cũng đi kèm rủi ro lớn do biến động khó lường của thị trường năng lượng và chính sách vĩ mô. Giai đoạn 2025 – 2026, nhóm ngành này có nhiều yếu tố hỗ trợ tích cực, đặc biệt là triển vọng từ siêu dự án Lô B – Ô Môn và bối cảnh giá dầu duy trì ở mức cao.
Chiến lược đầu tư hiệu quả là lựa chọn cổ phiếu phù hợp với khẩu vị rủi ro. Nhà đầu tư chấp nhận biến động mạnh có thể tập trung vào PVD, PVS; ưu tiên sự ổn định và cổ tức đều đặn có thể cân nhắc GAS; trong khi nhóm BSR, PLX phù hợp với kỳ vọng phục hồi tiêu dùng nội địa. Dù chọn phân khúc nào, việc theo dõi sát giá dầu Brent và tiến độ các dự án trọng điểm vẫn là chìa khóa để tối ưu hóa lợi nhuận.
Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm: Bài viết này chỉ mang tính chất phân tích và cung cấp thông tin tham khảo về cổ phiếu xăng dầu, không phải là khuyến nghị mua bán. Nhà đầu tư cần tự cân nhắc, phân tích thêm và chịu trách nhiệm với mọi quyết định của mình.