Nghiệp vụ thị trường mở là công cụ quan trọng giúp ngân hàng trung ương điều tiết cung tiền và ổn định lãi suất. Vậy nghiệp vụ thị trường mở là gì, có vai trò như thế nào trong chính sách tiền tệ? Mời bạn cùng VNSC tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!
Nghiệp vụ thị trường mở là gì?
Nghiệp vụ thị trường mở (Open Market Operations – OMO) là việc ngân hàng trung ương (ngân hàng nhà nước) thực hiện mua hoặc bán các loại giấy tờ có giá (chủ yếu là trái phiếu chính phủ) trên thị trường mở, tác động trực tiếp tới vốn khả dụng của các tổ chức tín dụng (chủ yếu là ngân hàng) nhằm kiểm soát cung tiền và lãi suất trong ngắn hạn.
Các đặc điểm chính của nghiệp vụ thị trường mở:
- Tính linh hoạt: Nghiệp vụ thị trường mở tác động trực tiếp vào nguồn vốn khả dụng cả các tổ chức tín dụng, giúp ngân hàng trung ương điều chỉnh cung tiền một cách nhanh chóng và hiệu quả.
- Công cụ ngắn hạn: Thường được sử dụng để điều chỉnh thanh khoản trong ngắn hạn, giúp ổn định lãi suất liên ngân hàng.
- Thị trường mở: Các giao dịch được thực hiện trên thị trường tài chính, ngân hàng trung ương giao dịch trực tiếp với các ngân hàng thương mại và tổ chức tài chính.
Tại Việt Nam, các loại giấy tờ có giá được phép mua bán trong nghiệp vụ thị trường mở bao gồm:
- Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước.
- Các loại Trái phiếu Chính phủ.
- Trái phiếu được Chính phủ bảo lãnh.
- Trái phiếu Chính quyền địa phương do UBND thành phố Hà Nội và UBND thành phố Hồ Chí Minh phát hành.
- Công trái xây dựng Tổ quốc.
- Trái phiếu do Ngân hàng Phát triển Việt Nam và Ngân hàng Chính sách Xã hội phát hành được Chính phủ bảo lãnh thanh toán toàn bộ giá trị gốc, lãi khi đến hạn.
Các loại nghiệp vụ thị trường mở
Nghiệp vụ thị trường mở gồm 2 loại: Nghiệp vụ thị trường mở ngắn hạn và nghiệp vụ thị trường mở dài hạn.
Nghiệp vụ thị trường mở ngắn hạn
Nghiệp vụ thị trường mở ngắn hạn là các giao dịch mua/bán giấy tờ có giá có kỳ hạn ngắn, thường chỉ vài ngày. Mục đích là điều tiết nhanh chóng lượng tiền trong lưu thông, xử lý tình huống thanh khoản tức thời. Công cụ này được dùng linh hoạt trong điều hành chính sách tiền tệ hàng ngày. Đây là hình thức phổ biến nhất hiện nay.
Nghiệp vụ thị trường mở dài hạn
Ngân hàng trung ương thực hiện giao dịch các loại giấy tờ có giá có kỳ hạn từ vài tuần đến vài tháng. Nghiệp vụ này được sử dụng để định hướng chính sách tiền tệ trung và dài hạn, hỗ trợ ổn định lãi suất, kiểm soát lạm phát. Nghiệp vụ thị trường mở dài hạn thường được áp dụng khi thị trường có biến động lớn hoặc cần tín hiệu mạnh về chính sách. Hình thức này ít linh hoạt hơn so với OMO ngắn hạn.
Ưu điểm và hạn chế của nghiệp vụ thị trường mở
Nghiệp vụ thị trường mở có những ưu điểm như sau:
- Tính linh hoạt cao: Tác động trực tiếp tới cung tiền trong hệ thống tài chính, giúp điều chỉnh chính sách tiền tệ một cách nhanh chóng, phản ứng nhanh với các thay đổi trong nền kinh tế.
- Không gây biến động lớn về tâm lý thị trường: Biện pháp này được thị hiện âm thầm trong hệ thống ngân hàng, ít gây ảnh hưởng tới tâm lý thị trường như điều chỉnh lãi suất trực tiếp.
- Kiểm soát nhanh chóng: Nếu việc mua vào giấy tờ có giá khiến cung tiền dư thừa, ngân hàng trung ương có thể dễ dàng mua vào nhanh chóng, ổn định cung tiền.
Tuy nhiên, biện pháp này cũng tồn tại những hạn chế như sau:
- Phụ thuộc vào sự phát triển của thị trường tài chính: OMO chỉ hiệu quả khi thị trường trái phiếu, tín phiếu và các công cụ nợ ngắn hạn đủ phát triển và có tính thanh khoản cao. Ở các nền kinh tế đang phát triển, thị trường tài chính còn hạn chế nên việc triển khai OMO gặp nhiều khó khăn.
- Tác động chủ yếu đến lãi suất ngắn hạn: OMO chủ yếu điều chỉnh lãi suất trong ngắn hạn, nên hiệu quả kiểm soát các vấn đề kinh tế mang tính dài hạn (như đầu tư, tăng trưởng bền vững) còn hạn chế. Để kiểm soát toàn diện, OMO thường phải kết hợp với các công cụ khác.
- Rủi ro biến động tỷ giá và lạm phát: Khi thực hiện OMO mở rộng để tăng cung tiền, nếu không được kiểm soát kỹ có thể gây áp lực lên tỷ giá hối đoái (đồng nội tệ mất giá) và tạo rủi ro lạm phát. Điều này đặc biệt nguy hiểm trong các nền kinh tế nhập khẩu nhiều hoặc có nợ ngoại tệ lớn.
Vai trò của nghiệp vụ thị trường mở trong chính sách tiền tệ
Nghiệp vụ thị trường mở đóng vai trò cốt lõi trong việc thực thi chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Dưới đây là các vai trò chính:
Điều tiết cung tiền
Khi ngân hàng trung ương mua trái phiếu chính phủ trên thị trường mở, họ bơm tiền vào hệ thống ngân hàng, làm tăng cung tiền. Ngược lại, khi bán trái phiếu, họ hút tiền từ hệ thống, giảm cung tiền. Điều này giúp kiểm soát lượng tiền lưu thông, từ đó ảnh hưởng đến lạm phát và tăng trưởng kinh tế.
Ổn định lãi suất
Nghiệp vụ thị trường mở được sử dụng để duy trì và điều chỉnh lãi suất liên ngân hàng ở. Chẳng hạn, khi lãi suất tăng cao do thiếu thanh khoản, ngân hàng trung ương mua trái phiếu để tăng cung tiền trên thị trường, giúp giảm và ổn định lãi suất.
Hỗ trợ ổn định tỷ giá
Nghiệp vụ thị trường mở là công cụ điều tiết cung tiền của Ngân hàng Trung ương, gián tiếp ảnh hưởng tới tỷ giá hối đoái. Khi ngân hàng mua vào trái phiếu, cung tiền tăng, lãi suất giảm khiến đồng nội tệ kém hấp dẫn, dẫn đến tỷ giá tăng (nội tệ mất giá). Ngược lại, khi bán trái phiếu để hút tiền về, lãi suất tăng, thu hút dòng vốn, từ đó hỗ trợ tỷ giá giảm (nội tệ mạnh lên.
Ứng phó với khủng hoảng tài chính
Trong các tình huống bất ổn, như khủng hoảng tài chính, nghiệp vụ thị trường mở được sử dụng để cung cấp thanh khoản khẩn cấp cho hệ thống ngân hàng, giúp duy trì sự ổn định của thị trường tài chính.
Chẳng hạn, sự kiện “Black Monday” ngày 19/10/1987, thị trường chứng khoán Mỹ sụp đổ, gây thiệt hại 1.710 tỷ USD trên toàn thế giới. Ngay sau đó, ngày 20/10/1987, FED (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ) đã tuyên bố sẵn sàng cung cấp thanh khoản để hỗ trợ hệ thống tài chính.
Fed đã bơm 17 tỷ USD vào hệ thống ngân hàng thông qua các nghiệp vụ thị trường mở, tương đương hơn 25% dự trữ ngân hàng và 7% cơ sở tiền tệ quốc gia. Hành động này giúp hạ lãi suất liên ngân hàng và trấn an thị trường, ngăn chặn nguy cơ khủng hoảng thanh khoản lan rộng.
Nghiệp vụ thị trường mở tại Việt Nam
Tại Việt Nam, nghiệp vụ thị trường mở (OMO) là hoạt động Ngân hàng Nhà nước (NHNN) mua, bán giấy tờ có giá với các tổ chức tín dụng nhằm điều tiết cung tiền và lãi suất ngắn hạn. Hoạt động này được quy định tại Thông tư 42/2015/TT-NHNN và được sửa đổi, bổ sung bởi Thông tư 09/2021/TT-NHNN. Các văn bản này xác định rõ phạm vi, đối tượng và phương thức thực hiện OMO.
NHNN thực hiện OMO thông qua hai phương thức đấu thầu: đấu thầu khối lượng và đấu thầu lãi suất. Tùy vào mục tiêu điều hành chính sách tiền tệ trong từng thời kỳ, NHNN sẽ lựa chọn phương thức phù hợp để điều tiết cung tiền và lãi suất trên thị trường.
OMO giúp NHNN chủ động điều tiết cung cầu vốn ngắn hạn, ổn định lãi suất thị trường và phát tín hiệu về định hướng chính sách tiền tệ. Thông qua OMO, NHNN có thể kiểm soát lượng tiền lưu thông, hỗ trợ ổn định kinh tế vĩ mô và phát triển thị trường tài chính.
Mặc dù OMO đã được triển khai tại Việt Nam, nhưng thị trường tài chính còn non trẻ và thiếu tính thanh khoản cao, dẫn đến hiệu quả của OMO chưa đạt như kỳ vọng. Việc phát triển thị trường tài chính và nâng cao năng lực của các tổ chức tín dụng là cần thiết để OMO phát huy hiệu quả hơn trong điều hành chính sách tiền tệ.
Trên đây là những thông tin về định nghĩa, phân loại, ưu – nhược điểm và vai trò của nghiệp vụ thị trường mở với việc điều tiết kinh tế quốc gia. Đây là công cụ linh hoạt và hiệu quả trong tay ngân hàng trung ương giúp điều tiết cung tiền, ổn định lãi suất và hỗ trợ các mục tiêu kinh tế vĩ mô. Tuy nhiên, biện pháp này sẽ phát huy hiệu quả cao hơn khi thị trường tài chính lớn mạnh.
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về nghiệp vụ thị trường mở và những kiến thức tài chính hay, hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của VNSC nhé!