Trong bối cảnh thương mại toàn cầu liên tục biến động, “thuế nhập khẩu là gì” không chỉ là một khái niệm lý thuyết mà còn mang ý nghĩa thực tiễn sâu sắc. Đặc biệt, với chính sách áp thuế mới của Mỹ vào tháng 4/2025, chủ đề này trở nên nóng hơn bao giờ hết, ảnh hưởng đến nền kinh tế toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Bài viết sau sẽ giải thích rõ khái niệm thuế nhập khẩu là gì, phân loại, cách tính cũng như bản chất của thuế nhập khẩu.
1. Thuế nhập khẩu là gì?
Thuế nhập khẩu là loại thuế gián thu do chính phủ áp lên hàng hóa khi được nhập khẩu từ nước ngoài vào lãnh thổ quốc gia. Đây là một công cụ quan trọng để điều tiết thương mại, bảo hộ sản xuất trong nước và tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Ví dụ: Một lô hàng nhập khẩu từ Mỹ có giá 100 USD, nếu thuế nhập khẩu là 15%, giá sau thuế sẽ là 115 USD. Điều này khiến sản phẩm nhập khẩu trở nên kém cạnh tranh hơn so với hàng sản xuất trong nước.
Tại Việt Nam, thuế nhập khẩu được quản lý theo Luật Hải quan và các nghị định liên quan. Cơ quan hải quan có trách nhiệm tính và thu thuế trước khi hàng hóa được thông quan.
2. Các loại thuế nhập khẩu
Tùy theo nguồn gốc hàng hóa và mối quan hệ thương mại giữa quốc gia xuất khẩu và Việt Nam, thuế nhập khẩu có thể thuộc một trong các loại sau. Bảng dưới đây so sánh chi tiết từng loại thuế nhập khẩu để giúp bạn dễ dàng hình dung sự khác biệt:
Thuế nhập khẩu
Loại thuế | Đối tượng áp dụng | Mức thuế | Ví dụ |
Thuế suất ưu đãi | Hàng hóa từ các quốc gia có quan hệ thương mại theo chế độ tối huệ quốc (MFN) với VN | Thường thấp hơn thuế thông thường | Mỹ, Nhật Bản, EU nếu đáp ứng tiêu chí xuất xứ |
Thuế suất ưu đãi đặc biệt | Hàng hóa từ các quốc gia/khu vực có FTA với Việt Nam | Có thể bằng 0% nếu đủ điều kiện | Hàn Quốc (VKFTA), EU (EVFTA), CPTPP có giấy chứng nhận xuất xứ hợp lệ |
Thuế suất thông thường | Hàng hóa từ các quốc gia không có MFN hoặc FTA với Việt Nam | Cao nhất, có thể từ 50% trở lên | Hàng hóa từ quốc gia không có hiệp định thương mại với Việt Nam |
Thuế bổ sung | Áp dụng trong các trường hợp đặc biệt như bán phá giá, trợ cấp, hoặc tự vệ | Tùy trường hợp, sau điều tra | Hàng hóa bán phá giá, trợ cấp chính phủ, hoặc gây thiệt hại nội địa |
3. Mục đích của thuế nhập khẩu
Thuế nhập khẩu không chỉ là một công cụ thu ngân sách, mà còn có vai trò chiến lược trong phát triển kinh tế và bảo vệ lợi ích quốc gia. Cụ thể:
- Bảo vệ sản xuất nội địa: Khi hàng hóa nhập khẩu phải chịu thuế cao hơn, giá thành sẽ tăng, giúp sản phẩm trong nước trở nên cạnh tranh hơn về giá cả và chất lượng. Điều này tạo điều kiện để doanh nghiệp nội địa phát triển, giữ vững thị phần và tạo việc làm cho người lao động.
- Cân bằng cán cân thương mại: Việc hạn chế nhập khẩu bằng cách áp thuế giúp giảm tình trạng nhập siêu – khi giá trị nhập khẩu lớn hơn xuất khẩu – từ đó cải thiện cán cân thương mại quốc gia. Đồng thời, chính sách thuế hợp lý còn có thể khuyến khích xuất khẩu.
- Tăng thu ngân sách nhà nước: Đây là nguồn thu quan trọng, đặc biệt với các quốc gia đang phát triển như Việt Nam, khi nguồn thu từ thuế nội địa còn hạn chế. Thuế nhập khẩu góp phần tạo ra nguồn lực để đầu tư vào cơ sở hạ tầng, y tế, giáo dục…
- Công cụ chính sách đối ngoại: Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng cạnh tranh, thuế nhập khẩu còn được sử dụng như một đòn bẩy trong đàm phán thương mại, hoặc biện pháp đáp trả khi quốc gia khác có hành động gây bất lợi cho hàng hóa trong nước. Đây là hình thức thể hiện chủ quyền kinh tế và bảo vệ lợi ích quốc gia trên trường quốc tế.
4. Cách tính thuế nhập khẩu
Việc tính toán thuế nhập khẩu là bước quan trọng để doanh nghiệp dự trù chi phí và định giá sản phẩm. Công thức cơ bản như sau:
Thuế nhập khẩu = Giá trị tính thuế x Thuế suất
Các yếu tố trong công thức:
- Giá trị tính thuế: Thường được xác định dựa trên giá CIF (Cost, Insurance, Freight), bao gồm giá trị hàng hóa tại cảng xuất, chi phí vận chuyển và bảo hiểm đến cửa khẩu nhập đầu tiên tại Việt Nam.
- Thuế suất: Là tỷ lệ phần trăm được quy định trong biểu thuế nhập khẩu, phụ thuộc vào mã HS và xuất xứ hàng hóa.
Ví dụ minh họa:
Doanh nghiệp nhập khẩu máy móc từ Mỹ với giá CIF là 10.000 USD, thuế suất nhập khẩu là 12%:
- Thuế nhập khẩu = 10.000 x 12% = 1.200 USD
- Nếu áp dụng VAT 10%: (10.000 + 1.200) x 10% = 1.120 USD
- Tổng thuế phải nộp: 1.200 + 1.120 = 2.320 USD
Lưu ý quan trọng:
- Kiểm tra kỹ mã HS để áp dụng đúng thuế suất.
- Một số mặt hàng có thể được miễn/giảm thuế nếu thuộc diện ưu đãi như hàng viện trợ, nghiên cứu khoa học…
Thuế nhập khẩu là gì không chỉ là khái niệm lý thuyết mà còn là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí, lợi nhuận và chiến lược kinh doanh của doanh nghiệp. Trong bối cảnh thị trường toàn cầu liên tục biến động, việc nắm rõ các loại thuế, cách tính và xu hướng chính sách mới là điều kiện tiên quyết giúp doanh nghiệp chủ động thích nghi, duy trì lợi thế cạnh tranh và mở rộng thị trường xuất khẩu hiệu quả.