Biểu phí giao dịch tại VNSC
Biểu phí giao dịch chứng khoán cơ sở
STT | LOẠI DỊCH VỤ | MỨC PHÍ |
1 | Phí giao dịch (khớp lệnh) | |
Cổ phiếu | 0,1%/giá trị giao dịch (Đã bao gồm phí trả Sở Giao dịch) | |
Trái phiếu | 0,05%/giá trị giao dịch (Đã bao gồm phí trả Sở Giao dịch) | |
2 | Phí bán thanh toán bù trừ | 0,3 đồng/chứng khoán/lần |
3 | Thuế bán | 0,1%/giá trị giao dịch |
Tổng phí NĐT bên mua = Phí giao dịch (khớp lệnh) | ||
Tổng phí NĐT bên bán = Phí giao dịch (khớp lệnh) + Thuế bán + Phí bán TTBT |
Biểu phí giao dịch chứng chỉ quỹ mở
STT | LOẠI DỊCH VỤ | MỨC PHÍ |
1 | Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Triển vọng NTP (NTPPF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
Dưới 6 tháng | 1%/giá trị giao dịch | |
Tròn 6 tháng đến tròn 9 tháng | 0.75%/giá trị giao dịch | |
Tròn 9 tháng đến tròn 12 tháng | 0.5%/giá trị giao dịch | |
Trên 12 tháng | Miễn phí | |
2 | Quỹ đầu tư Cổ phiếu tăng trưởng Mirae Asset Việt Nam (MAGEF) | |
Phí mua | 0.75%/giá trị giao dịch | |
Phí bán | ||
Dưới 365 ngày | 1.25%/giá trị giao dịch | |
Trên 365 ngày | Miễn phí | |
Thuế bán | 0.1%/giá trị giao dịch | |
Phí chuyển đổi | 0.5% | |
3 | Quỹ đầu tư Tăng trưởng DFVN (DCAF) | |
Phí mua | ||
<500 triệu | 2% | |
Từ 500 triệu đến < 01 tỷ | 1.5% | |
Từ 01 tỷ đến 10 tỷ | 1% | |
Trên 10 tỷ | 0% | |
Phí bán (theo thời gian nắm giữ) | ||
6 tháng | 2% | |
Trên 6 tháng đến 12 tháng | 1.5% | |
Trên 12 tháng đến 18 tháng | 1% | |
Trên 18 tháng | 0% | |
Phí chuyển đổi (theo giá trị chuyển đổi) | 0.3% | |
4 | Quỹ đầu tư Trái phiếu DFVN (DFIX) | |
Phí mua (theo giá trị mua) | ||
Dưới 100 triệu | 0.5% | |
Từ 100 triệu | 0% | |
Phí bán (theo thời gian nắm giữ) | ||
Dưới 3 tháng | 0.5% | |
Từ 3 tháng | 0% | |
5 | Quỹ đầu tư cổ phiếu tiếp cận thị trường VinaCapital (VESAF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán (theo thời gian nắm giữ) | ||
Dưới 1 năm | 2.0% | |
Từ 1 năm – Dưới 2 năm | 1.5% | |
Từ 2 năm trở lên | 0.5% | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí | |
6 | Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital (VEOF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán (theo thời gian nắm giữ) | ||
Dưới 1 năm | 2% | |
Từ 1 năm – Dưới 2 năm | 1.5% | |
Từ 2 năm trở lên | 0.5% | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí | |
7 | Quỹ Đầu tư Cân bằng Tuệ Sáng VinaCapital (VIBF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán (theo thời gian nắm giữ) | ||
Dưới 1 năm | 2% | |
Từ 1 năm – Dưới 2 năm | 1.5% | |
Từ 2 năm trở lên | 0.5% | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí | |
8 | Quỹ Đầu tư Trái phiếu Bảo Thịnh VinaCapital (VFF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán (theo thời gian nắm giữ) | ||
Dưới 1 năm | 2% | |
Từ 1 năm – Dưới 2 năm | 0.5% | |
Từ 2 năm trở lên | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí | |
9 | Quỹ Đầu tư Trái phiếu lợi tức cao HD (HDBOND) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán (theo thời gian nắm giữ) | ||
Từ 0 đến dưới 91 ngày | 0.5% | |
Từ 91 ngày đến dưới 180 ngày | 0.4% | |
Từ 180 ngày đến dưới 270 ngày | 0.3% | |
Từ 270 ngày đến 365 ngày | 0.2% | |
Trên 365 ngày | Miễn phí | |
10 | Quỹ Đầu tư Chứng khoán Năng động DC (DCDS - VFMVF1) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
Dưới 12 tháng | 1.5% | |
12-24 tháng | 0.5% | |
Trên 24 tháng | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí | |
11 | Quỹ đầu tư Cổ phiếu tập trung cổ tức DC (DCDE - VFMVF4) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
Dưới 12 tháng | 1.5% | |
12-24 tháng | 0.5% | |
Trên 24 tháng | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí | |
12 | Quỹ đầu tư Trái phiếu DC (DCBF - VFMVFB) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
Dưới 6 tháng | 1% | |
6-12 tháng | 0.5% | |
Trên 12 tháng | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | ||
Dưới 180 ngày | 1% | |
180 ngày trở lên | Miễn phí | |
13 | Quỹ đầu tư trái phiếu gia tăng thu nhập cố định DC (DCIP - VFMVFC) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | Miễn phí (từ 15/09/2023) | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí | |
14 | Quỹ đầu tư cổ phiếu United ESG Việt Nam (UVEEF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
Dưới 12 tháng | 2% | |
Từ 12-24 tháng | 1.5% | |
Trên 24 tháng | Miễn phí | |
15 | Quỹ đầu tư Trái phiếu Bảo Việt (BVBF) | |
Phí mua | ||
< 2,000,000,000 | 0.1% | |
2,000,000,000 - 5,000,000,000 | 0.08% | |
>= 5,000,000,000 | 0.05% | |
Phí bán | ||
< 3 tháng | 0.3% | |
3 - 6 tháng | 0.2% | |
6 - 12 tháng | 0.15% | |
>= 12 tháng | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | 0,1% hoặc miễn phí đối với CCQ nắm giữ trên 06 tháng | |
16 | Quỹ đầu tư Cổ phiếu Triển vọng Bảo Việt (BVPF) | |
Phí mua | ||
< 2,000,000,000 | 0.16% | |
2,000,000,000 - 5,000,000,000 | 0.1% | |
5,000,000,000 - 20,000,000,000 | 0.06% | |
>= 20,000,000,000 | 0.05% | |
Phí bán | ||
< 3 tháng | 0.5% | |
3 - 6 tháng | 0.4% | |
6 - 12 tháng | 0.3% | |
>= 12 tháng | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | 0,1% hoặc miễn phí đối với CCQ nắm giữ trên 06 tháng | |
17 | Quỹ đầu tư Cổ phiếu Năng động Bảo Việt (BVFED) | |
Phí mua | ||
< 2,000,000,000 | 0.16% | |
2,000,000,000 - 5,000,000,000 | 0.1% | |
5,000,000,000 - 20,000,000,000 | 0.06% | |
>= 20,000,000,000 | 0.05% | |
Phí bán | ||
< 3 tháng | 0.5% | |
3 - 6 tháng | 0.3% | |
>= 6 tháng | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | 0,1% hoặc miễn phí đối với CCQ nắm giữ trên 03 tháng | |
18 | Quỹ Đầu tư trái phiếu Lighthouse (LHBF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
< 6 tháng | 0.5% | |
Từ 6 - dưới 9 tháng | 0.3% | |
Từ 9 - dưới 12 tháng | 0.15% | |
>= 12 tháng | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | 0.5% | |
19 | Quỹ Đầu tư Chủ động VND (VNDAF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
< 6 tháng | 2% | |
Từ 6 - dưới 12 tháng | 1.5% | |
Từ 12 - dưới 24 tháng | 1% | |
>= 24 tháng | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | 0.5% | |
20 | Quỹ Đầu tư Trái phiếu VND (VNDBF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
Dưới 3 tháng | 1% | |
Từ 3 tháng - dưới 6 tháng | 0.35% | |
Từ 6 tháng - dưới 9 tháng | 0.25% | |
Trên 9 tháng | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | 0.5% | |
21 | Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Hàng Đầu VCBF (VCBF-BCF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
<= 1 tháng | 3% | |
Trên 1 tháng - 12 tháng | 2% | |
Trên 12 tháng - 24 tháng | 0.5% | |
Trên 24 tháng | Miễn phí | |
22 | Quỹ Đầu Tư Cổ Phiếu Tăng Trưởng VCBF (VCBF-MGF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
<= 1 tháng | 3% | |
Trên 1 tháng - 12 tháng | 2% | |
Trên 12 tháng - 24 tháng | 0.5% | |
Trên 24 tháng | Miễn phí | |
23 | Quỹ Đầu Tư Cân Bằng Chiến Lược VCBF (VCBF-TBF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
<= 1 tháng | 3% | |
Trên 1 tháng - 12 tháng | 2% | |
Trên 12 tháng - 24 tháng | 0.5% | |
Trên 24 tháng | Miễn phí | |
24 | Quỹ Đầu Tư Trái Phiếu VCBF (VCBF-FIF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
<= 1 tháng | 2% | |
Trên 3 tháng - 12 tháng | 1% | |
Trên 12 tháng | Miễn phí | |
25 | Quỹ đầu tư trái phiếu linh hoạt Mirae Asset Việt Nam (MAFF) | |
Phí mua | 0.1% (giá trị mua) | |
Phí bán | ||
< 183 ngày | 0.5% | |
Từ 183 ngày - 365 ngày | 0.15% | |
Trên 365 ngày | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí | |
26 | Quỹ đầu tư Cổ Phiếu Kinh Tế Hiện Đại VinaCapital (VMEEF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
Dưới 1 năm | 2% | |
Từ 1 năm - Dưới 2 năm | 1.5% | |
Từ 2 năm trở lên | 0.5% | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí | |
27 | Quỹ Đầu Tư United Thu Nhập Năng Động Việt Nam (UVDIF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
12 tháng trở xuống | 2% | |
Trên 12 tháng đến 24 tháng | 1.5% | |
Trên 24 tháng | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | 0.3% (Tối thiểu 300,000 VNĐ) | |
28 | Quỹ đầu tư gia tăng giá trị GFM (GFM-VIF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
Từ 0 đến hết 90 ngày | 1.5% | |
Từ 91 ngày đến hết 180 ngày | 1% | |
Từ 181 ngày đến hết 365 ngày | 0.5% | |
Trên 366 ngày | Miễn phí | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí | |
29 | Quỹ đầu tư chọn lọc Phú Hưng Việt Nam (PHVSF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
Dưới 182 ngày | 2% | |
Từ 182 ngày đến dưới 365 ngày | 1.5% | |
Từ 365 ngày đến dưới 730 ngày | 0.5% | |
Trên 730 ngày | Miễn phí | |
30 | Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Cổ tức Năng động VinaCapital (VDEF) | |
Phí mua | Miễn phí | |
Phí bán | ||
Dưới 1 năm | 2.0% | |
Từ 1 năm – Dưới 2 năm | 1.5% | |
Từ 2 năm trở lên | 0.5% | |
Phí chuyển đổi | Miễn phí |
*Lưu ý: Việc thực hiện giao dịch sẽ mất phí chuyển khoản, mức phí này sẽ phụ thuộc vào từng Ngân hàng Giám sát.
Biểu phí lưu ký
STT | Loại dịch vụ | Cổ phiếu, Chứng chỉ quỹ (CCQ đóng niêm yết và CCQ ETF), Chứng quyền có đảm bảo | Trái phiếu |
1 | Phí lưu ký | 0,27 đồng/CK/tháng | 0,18 đồng/CK/tháng |
2 | Phí thừa kế, cho, biếu, tặng (Tối thiểu 50.000 đồng) | 0,2%/giá trị giao dịch theo mệnh giá | 0,01%/giá trị giao dịch theo mệnh giá |
3 | Phí phong tỏa chứng khoán(Tối thiểu 50.000 đồng Tối đa 20.000.000 đồng) | 0,2%/giá trị giao dịch theo mệnh giá | 0,02%/giá trị giao dịch theo mệnh giá |
4 | Phí chuyển khoản chứng khoán(Tối đa 300.000 đồng) | 0,3 đồng/chứng khoán/lần | |
5 | Phí đóng tài khoản | 100.000 đồng | |
6 | Phí chuyển quyền sở hữu | 0,2%/giá trị giao dịch | |
7 | Thuế quyền nhận lợi tức (cổ tức bằng tiền, cổ tức bằng cổ phiếu, cổ tức phiếu thưởng, lãi trái phiếu) | 5%/giá trị thanh toán (giá trị thanh toán tính trên mệnh giá của cổ phiếu/trái phiếu) | |
8 | Thuế quyền nhận lợi tức (chứng quyền) | 0,1%/giá trị thanh toán (giá trị thanh toán tính trên giá thanh toán do tổ chức phát hành công bố) | |
9 | Phí cầm cố | 100.000 đồng/giao dịch, thuế VAT cầm cố: 0,1%/giá trị cầm cố |
Biểu phí dịch vụ tài chính
STT | LOẠI DỊCH VỤ | MỨC PHÍ |
1 | Lãi suất giao dịch ký quỹ | |
Lãi suất trong hạn | 13,9%/năm | |
Lãi suất quá hạn | 19,9%/năm | |
2 | Lãi suất ứng trước tiền bán (Số phí ứng trước tối thiểu 10.000 đồng/lần đối với ứng trước tiền bán thủ công) | 12%/năm |
3 | Phí gia hạn nợ online (Tối thiểu 10.000 đồng) | 0,3%/giá trị gia hạn |
Cổ phiếu được quan tâm nhất
Xem thêmNổi bật
- VNSC by Finhay hợp tác cùng Dragon Capital nâng cao kiến thức về quỹ mở
- Danh mục chứng khoán ký quỹ (Margin) tại VNSC by Finhay
- HayBond – Đầu tư an tâm, lợi nhuận hấp dẫn
- [Cảnh báo] Thận trọng với các hình thức lừa đảo giả mạo VNSC by Finhay
- CEO Chứng khoán Vina tham gia Hội nghị xúc tiến đầu tư tại Hàn Quốc cùng lãnh đạo UBCKNN
- Thận trọng Finhay và VNSC by Finhay bị giả mạo [Cảnh báo]
- Ra mắt sản phẩm Hoàn tiền mua sắm trên VNSC by Finhay
- Tập đoàn Masan (MSN) ghi nhận lãi ròng quý III tăng 1.349%, lập ‘chiến công’ ở mảng bán lẻ
- 7 điều cần làm để tiết kiệm tiền mua ô tô thời vật giá leo thang
- Bản tin chứng khoán ngày 24/10: Thị trường đỏ lửa, đánh mất mốc hỗ trợ 1.270
- Công ty Hóa chất Đức Giang (DGC) báo lãi hơn 700 tỷ đồng trong quý III/2024
Định giá doanh nghiệp
Bộ thông tin theo từng doanh nghiệp được VNSC by Finhay phối hợp cùng các đối tác áp dụng công nghệ để xác định
- Xác định nhóm doanh nghiệp có tăng trưởng bền vững
- Dễ dàng ra quyết định với thông tin so sánh “Thị giá” - “Định giá” theo từng mã cổ phiếu
Cổ phiếu được quan tâm nhất
Xem thêmNổi bật
Định giá doanh nghiệp
Bộ thông tin theo từng doanh nghiệp được VNSC by Finhay phối hợp cùng các đối tác áp dụng công nghệ để xác định
- Xác định nhóm doanh nghiệp có tăng trưởng bền vững
- Dễ dàng ra quyết định với thông tin so sánh “Thị giá” - “Định giá” theo từng mã cổ phiếu